Cúp quốc gia Wales 1937–38
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Wales |
Số đội | 66 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Shrewsbury Town |
Á quân | Swansea Town |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 82 |
Số bàn thắng | 360 (4,39 bàn mỗi trận) |
← 1936–37 1938–39 → |
Cúp quốc gia Wales FAW 1937–38 là mùa giải thứ 57 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales.
Từ viết tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Tên giải đấu nằm sau tên các câu lạc bộ.
- B&DL - Birmingham & District League
- CCL - Cheshire County League
- FL D2 - Football League Second Division
- FL D3N - Football League Third Division North
- FL D3S - Football League Third Division South
- MWL - Mid-Wales Football League
- ML - Midland League
- SFL - Southern Football League
- WLN - Welsh League North
- WLS D1 - Welsh League South Division One
- WCL - West Cheshire League
- W&DL - Wrexham & District Amateur League
Vòng Một
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Blaenau Ffestiniog (WLN) | 2–2 | Llandudno (WLN) |
đá lại | Llandudno (WLN) | 1–1 | Blaenau Ffestiniog (WLN) |
đá lại | Blaenau Ffestiniog (WLN) | 3–1 | Llandudno (WLN) |
2 | Colwyn Bay | 2–3 | Penrhyn Quarry (WLN) |
3 | Llay Welfare (W&DL) | 1–1 | Llanerch Celts (W&DL) |
đá lại | Llanerch Celts (W&DL) | 2–4 | Llay Welfare (W&DL) |
4 | Caergwrle (W&DL) | 3–0 | Rhosymedre |
5 | Crosville | 1–3 | Castle Firebrick Works (W&DL) |
6 | Mold Alexandra | 3–3 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
đá lại | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 7–0 | Mold Alexandra |
7 | Buckley Town | 6–0 | Coedpoeth (W&DL) |
8 | Druids (W&DL) | 0–5 | Chirk (W&DL) |
9 | Flint Town (WCL) | 1–1 | Gwersyllt (W&DL) |
đá lại | Gwersyllt (W&DL) | 3–0 | Flint Town (WCL) |
10 | Courtaulds Holywell | 4–1 | Vron United (W&DL) |
11 | Towyn | 0–4 | Aberdovey (MWL) |
12 | Machynlleth (MWL) | 3–4 | Porthmadog (WLN) |
13 | Aberystwyth Town | 4–1 | Pwllheli (WLN) |
14 | Welshpool | 8–0 | Newtown (MWL) |
15 | Dolgelley Albion | 3–1 | Bala Town |
16 | Tredomen Works | 5–1 | Porth United |
17 | Blaina Town | 0–10 | Llanelly (WLS D1) |
18 | Ebbw Vale (WLS D1) | 0–0 | Caerphilly Town (WLS D1) |
đá lại | Caerphilly Town (WLS D1) | 2–2 | Ebbw Vale (WLS D1) |
đá lại | Ebbw Vale (WLS D1) | 4–1 | Caerphilly Town (WLS D1) |
19 | Caerphilly United | thắng | Penrhiwceiber |
20 | Rhayader (MWL) | thắng | Llanidloes Town (MWL) |
Vòng Hai
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 20 đội thắng từ vòng Một cùng với Haverfordwest Athletic và Lovell’s Athletic.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Blaenau Ffestiniog (WLN) | 1–1 | Penrhyn Quarry (WLN) |
đá lại | Penrhyn Quarry (WLN) | 4–1 | Blaenau Ffestiniog (WLN) |
2 | Courtaulds Holywell | 3–1 | Buckley Town |
3 | Chirk (W&DL) | 2–1 | Gwersyllt (W&DL) |
4 | Llay Welfare (W&DL) | 3–0 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
5 | Castle Firebrick Works (W&DL) | 3–5* | Caergwrle (W&DL) |
đá lại | Castle Firebrick Works (W&DL) | 0–0 | Caergwrle (W&DL) |
đá lại | Caergwrle (W&DL) | 2–1 | Castle Firebrick Works (W&DL) |
6 | Porthmadog (WLN) | 7–1 | Dolgelley Albion |
7 | Aberystwyth Town | 5–4 | Aberdovey (MWL) |
8 | Llanidloes Town (MWL) | 7–1 | Welshpool |
9 | Haverfordwest Athletic (WLS D1) | 3–1 | Tredomen Works |
10 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 4–1 | Caerphilly United |
11 | Ebbw Vale (WLS D1) | 3–8 | Llanelly (WLS D1) |
Vòng Ba
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 10 đội thắng từ vòng Hai và 14 đội bóng mới. Llanelly đi thẳng vào vòng Bốn.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Penrhyn Quarry (WLN) | 5–4 | Porthmadog (WLN) |
2 | Macclesfield (CCL) | 3–1 | Bangor City (B&DL & WLN) |
3 | Kidderminster Harriers (B&DL) | 1–2 | Cheltenham Town (SFL) |
4 | Wellington Town (B&DL) | 6–0 | Hereford United (B&DL) |
5 | Oswestry Town (B&DL) | 1–1 | Shrewsbury Town (B&DL) |
đá lại | Shrewsbury Town (B&DL) | 6–3 | Oswestry Town (B&DL) |
6 | Caergwrle (W&DL) | 4–3 | Llay Welfare (W&DL) |
7 | Chirk (W&DL) | 3–2 | Courtaulds Holywell |
8 | Aberystwyth Town | 0–1 | Llanidloes Town (MWL) |
9 | Aberdare Town (WLS D1) | 0–3 | Aberaman (WLS D1) |
10 | Cardiff Corinthians (WLS D1) | 2–3 | Gwynfi Welfare (WLS D1) |
11 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 3–0 | Milford United (WLS D1) |
12 | Haverfordwest Athletic (WLS D1) | 4–4 | Troedyrhiw (WLS D1) |
đá lại | Troedyrhiw (WLS D1) | 1–2 | Haverfordwest Athletic (WLS D1) |
Vòng Bốn
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 12 đội thắng từ vòng Ba, Llanelly và một đội bóng mới - Worcester City.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Wellington Town (B&DL) | 1–3 | Cheltenham Town (SFL) |
2 | Macclesfield (CCL) | 0–7 | Shrewsbury Town (ML) |
3 | Llanidloes Town (MWL) | 4–1 | Chirk (W&DL) |
4 | Penrhyn Quarry (WLN) | 0–0* | Caergwrle (W&DL) |
5 | Llanelly (WLS D1) | 2–1 | Haverfordwest Athletic (WLS D1) |
6 | Aberaman (WLS D1) | 1–2 | Worcester City (B&DL) |
7 | Gwynfi Welfare (WLS D1) | 0–3 | Lovell's Athetic (WLS D1) |
Vòng Năm
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 4 đội thắng từ vòng Bốn. Cheltenham Town, Shrewsbury Town và Worcester City đi thẳng vào vòng Sáu.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Llanidloes Town (MWL) | 2–1 | Caergwrle (W&DL) |
2 | Llanelly (WLS D1) | 3–0 | Lovell's Athetic (WLS D1) |
Vòng Sáu
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 2 đội thắng từ vòng Năm, Cheltenham Town, Shrewsbury Town và Worcester City cùng với 11 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Newport County (FL D3S) | 6–2 | Bristol City (FL D3S) |
2 | Worcester City (B&DL) | 2–2 | Barry (WLS D1 & SFL) |
đá lại | Barry (WLS D1 & SFL) | 1–1 | Worcester City (B&DL) |
đá lại | Worcester City (B&DL) | 2–0 | Barry (WLS D1 & SFL) |
3 | Swansea Town (FL D2) | 8–0 | Llanelly (WLS D1) |
4 | Cardiff City (FL D3S) | 0–1 | Cheltenham Town (SFL) |
5 | New Brighton (FL D3N) | 1–5 | Chester (FL D3N) |
6 | Llanidloes Town (MWL) | 1–1 | Rhyl (CCL) |
đá lại | Rhyl (CCL) | 1–0 | Llanidloes Town (MWL) |
7 | Wrexham (FL D3N) | 1–3 | Shrewsbury Town (ML) |
8 | Southport (FL D3N) | 2–0 | Crewe Alexandra (FL D3N) |
Vòng Bảy
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Newport County (FL D3S) | 1–0 | Cheltenham Town (SFL) |
2 | Swansea Town (FL D2) | 1–0 | Worcester City (B&DL) |
3 | Rhyl (CCL) | 3–2 | Southport (FL D3N) |
4 | Chester (FL D3N) | 0–0 | Shrewsbury Town (ML) |
đá lại | Shrewsbury Town (ML) | 2–1 | Chester (FL D3N) |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Swansea Town và Rhyl thi đấu tại Chester.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Shrewsbury Town (ML) | 3–2 | Newport County (FL D3S) |
2 | Swansea Town (FL D2) | 7–2 | Rhyl (CCL) |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Cả trận Chung kết và trận đá lại đều diễn ra ở Shrewsbury.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Shrewsbury Town (ML) | 2–2 | Swansea Town (FL D2) |
đá lại | Shrewsbury Town (ML) | 2–1 | Swansea Town (FL D2) |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- The FAW Welsh Cup Lưu trữ 2014-12-25 tại Wayback Machine