Cúp quốc gia Wales 1932–33
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Wales |
Số đội | 65 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Wrexham |
Á quân | Chester |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 76 |
Số bàn thắng | 352 (4,63 bàn mỗi trận) |
← 1931–32 1933–34 → |
Cúp quốc gia Wales FAW 1932–33 là mùa giải thứ 52 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales.
Từ viết tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Tên giải đấu nằm sau tên các câu lạc bộ.
- B&DL - Birmingham & District League
- FL D2 - Football League Second Division
- FL D3N - Football League Third Division North
- FL D3S - Football League Third Division South
- MWL - Mid-Wales Football League
- SFL - Southern Football League
- WLN - Welsh League North
- WLS D1 - Welsh League South Division One
- W&DL - Wrexham & District Amateur League
Vòng Một
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Llanwrst | 1–5 | Holywell Arcadians (WLN) |
2 | Rhyl Corinthians (WLN) | 2–1 | Caernarfon |
3 | Bethesda Victoria (WLN) | 6–1 | Holyhead Town |
4 | Llanfairfechan | 4–0 | Llandudno |
5 | Mancot | 2–0 | Sandycroft |
6 | Druids (W&DL) | 2–2 | Llanerch Celts (W&DL) |
đá lại | Llanerch Celts (W&DL) | 2–1 | Druids (W&DL) |
7 | Buckley Town | thắng | Burntwood |
8 | Mold Alexandra | 2–2 | Flint Town |
đá lại | Flint Town | 3–1 | Mold Alexandra |
9 | Llay Welfare (W&DL) | 7–1 | Bradley Victoria (W&DL) |
10 | Llay St Martin's (W&DL) | 1–4 | Gwersyllt (W&DL) |
11 | Welshpool (MWL) | 1–1 | Vron United (W&DL) |
đá lại | Vron United (W&DL) | 2–1 | Welshpool (MWL) |
12 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 3–4 | Northern Nomads |
13 | Rhayader | 2–2 | Builth Wells |
đá lại | Builth Wells | 6–0 | Rhayader |
14 | Aberystwyth Town (MWL) | 1–1 | Aberdovey (MWL) |
đá lại | Aberdovey (MWL) | 0–5 | Aberystwyth Town (MWL) |
15 | Newtown (MWL) | 6–3 | Caersws (MWL) |
16 | Dolgelley Albion | 1–7 | Tywyn (MWL) |
Vòng Hai
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 16 đội thắng từ vòng Một cùng với 6 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Blaina Town | 1–1 | Milford Haven |
đá lại | Milford Haven | 2–1 | Blaina Town |
2 | Llanfairfechan | 2–0 | Bangor University College |
3 | Rhyl Corinthians (WLN) | 5–2 | Holywell Arcadians (WLN) |
4 | Porthmadog | 6–7 | Bethesda Victoria (WLN) |
5 | Mancot | 2–2 | Llanerch Celts (W&DL) |
đá lại | Llanerch Celts (W&DL) | 6–2 | Mancot |
6 | Flint Town | 3–0 | Burntwood |
7 | Vron United (W&DL) | 0–6 | Northern Nomads |
8 | Llay Welfare (W&DL) | 0–7 | Gwersyllt (W&DL) |
9 | Tywyn (MWL) | 6–3 | Aberystwyth University College (MWL) |
10 | Aberystwyth Town (MWL) | 3–1 | Newtown (MWL) |
11 | Builth Wells | 1–6 | Hereford United (B&DL) |
Vòng Ba
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 11 đội thắng từ vòng Hai cùng với 13 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Llanelly (WLS D1 & SFL) | thắng | Milford Haven |
2 | Ebbw Vale (WLS D1) | 0–2 | Merthyr Town (WLS D1) & (SFL) |
3 | Barry (WLS D1 & SFL) | 2–2 | Aberaman (WLS D1) |
đá lại | Aberaman (WLS D1) | 0–4 | Barry (WLS D1 & SFL) |
4 | Cardiff Corinthians (WLS D1) | 0–2 | Troedyrhiw (WLS D1) |
5 | Flint Town | 4–1 | Bethesda Victoria (WLN) |
6 | Llanfairfechan | 1–5 | Bangor City (B&DL) |
7 | Colwyn Bay | 5–1 | Rhyl Corinthians (WLN) |
8 | Llanidloes Town (MWL) | 0–3 | Shrewsbury Town (B&DL) |
9 | Llanerch Celts (W&DL) | 1–0 | Northern Nomads |
10 | Oswestry Town (B&DL) | 3–1 | Gwersyllt (W&DL) |
11 | Tywyn (MWL) | 2–3 | Machynlleth (MWL) |
12 | Hereford United (B&DL) | 1–2 | Aberystwyth Town (MWL) |
Vòng Bốn
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 12 đội thắng từ vòng Ba cùng với 2 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 6–0 | Flint Town |
2 | Bangor City (B&DL) | 12–2 | Llanerch Celts (W&DL) |
3 | Shrewsbury Town (B&DL) | 3–1 | Machynlleth (MWL) |
4 | Oswestry Town (B&DL) | 5–2 | Aberystwyth Town (MWL) |
5 | Merthyr Town (WLS D1) & (SFL) | 2–2 | Troedyrhiw (WLS D1) |
đá lại | Troedyrhiw (WLS D1) | 0–2 | Merthyr Town (WLS D1) & (SFL) |
6 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 2–3 | Llanelly (WLS D1 & SFL) |
7 | Barry (WLS D1 & SFL) | 5–0 | Penrhiwceiber (WLS D1) |
Vòng Năm
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 6 đội thắng từ vòng Bốn. Merthyr Town đi thẳng vào vòng Sáu.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Barry (WLS D1 & SFL) | 0–6 | Llanelly (WLS D1 & SFL) |
2 | Oswestry Town (B&DL) | 7–4 | Colwyn Bay |
3 | Bangor City (B&DL) | 3–3 | Shrewsbury Town (B&DL) |
đá lại | Shrewsbury Town (B&DL) | 0–1 | Bangor City (B&DL) |
Vòng Sáu
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 3 đội thắng từ vòng Năm, Merthyr Town cùng với 12 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Bangor City (B&DL) | 2–0 | New Brighton (FL D3N) |
2 | Rhyl (B&DL) | 1–2 | Southport (FL D3N) |
3 | Merthyr Town (WLS D1) & (SFL) | 2–3 | Llanelly (WLS D1 & SFL) |
4 | Oswestry Town (B&DL) | 2–2 | Wrexham (FL D3N) |
đá lại | Wrexham (FL D3N) | 4–1 | Oswestry Town (B&DL) |
5 | Bristol Rovers (FL D3S) | 0–3 | Swansea Town (FL D2) |
6 | Crewe Alexandra (FL D3N) | 3–5 | Chester (FL D3N) |
7 | Cardiff City (FL D3S) | 4–2 | Tranmere Rovers (FL D3N) |
8 | Bristol City (FL D3S) | 3–4 | Newport County (FL D3S) |
Vòng Bảy
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Bangor City (B&DL) | 1–2 | Wrexham (FL D3N) |
2 | Llanelly (WLS D1 & SFL) | 0–4 | Chester (FL D3N) |
3 | Swansea Town (FL D2) | 1–1 | Cardiff City (FL D3S) |
đá lại | Cardiff City (FL D3S) | 2–1 | Swansea Town (FL D2) |
4 | Newport County (FL D3S) | 0–0 | Southport (FL D3N) |
đá lại | Southport (FL D3N) | 4–0 | Newport County (FL D3S) |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đá lại diễn ra ở Chester.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Wrexham (FL D3N) | 1–1 | Southport (FL D3N) |
đá lại | Wrexham (FL D3N) | 3–1 | Southport (FL D3N) |
2 | Chester (FL D3N) | 2–1 | Cardiff City (FL D3S) |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận Chung kết diễn ra tại Chester.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Chester (FL D3N) | 2–0 | Wrexham (FL D3N) |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- The FAW Welsh Cup Lưu trữ 2014-12-25 tại Wayback Machine