Cúp quốc gia Wales 1935–36
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Wales |
Số đội | 66 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Crewe Alexandra |
Á quân | Chester |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 71 |
Số bàn thắng | 286 (4,03 bàn mỗi trận) |
← 1934–35 1936–37 → |
Cúp quốc gia Wales FAW 1935–36 là mùa giải thứ 55 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp hàng năm dành cho các đội bóng ở Wales.
Từ viết tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Tên giải đấu nằm sau tên các câu lạc bộ.
- B&DL - Birmingham & District League
- CCL - Cheshire County League
- FL D2 - Football League Second Division
- FL D3N - Football League Third Division North
- FL D3S - Football League Third Division South
- MWL - Mid-Wales Football League
- SFL - Southern Football League
- WLN - Welsh League North
- WLS D1 - Welsh League South Division One
- WLS D2 - Welsh League South Division Two
- W&DL - Wrexham & District Amateur League
Vòng Một
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Portmadog (WLN) | 2–1 | Holyhead Town (WLN) |
2 | Llanfairfechan Town (WLN) | 4–2 | Penrhyn Quarry (WLN) |
3 | Llandudno (WLN) | thắng | Ruthin |
4 | Mold | 2–3 | Flint Town (WLN) |
5 | Caergwrle (W&DL) | 0–2 | Vron United (W&DL) |
6 | Coedpoeth (W&DL) | 2–2 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
đá lại | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 1–0 | Coedpoeth (W&DL) |
7 | Wynnstay (W&DL) | 3–3 | Llay Welfare (W&DL) |
đá lại | Llay Welfare (W&DL) | 6–2 | Wynnstay (W&DL) |
8 | Gwersyllt (W&DL) | 1–2 | Druids (W&DL) |
9 | Llay United | 2–0 | Brymbo Green (W&DL) |
10 | Bala Town | 3–2 | Dolgelley Albion |
11 | Llanidloes Town (MWL) | 4–1 | Caersws (MWL) |
12 | Welshpool (MWL) | 0–4 | Newtown (MWL) |
13 | Aberystwyth Town (MWL) | 4–1 | Towyn (MWL) |
14 | Machynlleth (MWL) | 3–1 | Aberdovey (MWL) |
15 | Builth Wells | thắng | Brecon |
16 | Llandrindod Wells | 1–4 | Rhayader |
17 | Blaina Town | 0–1 | Pontymister United |
Vòng Hai
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 17 đội thắng từ vòng Một cùng với 3 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Llanidloes Town (MWL) | 7–0 | Newtown (MWL) |
2 | Aberystwyth Town (MWL) | 2–1 | Machynlleth (MWL) |
3 | Bala Town | 4–3 | Blaenau Ffestiniog (WLN) |
4 | Flint Town (WLN) | 3–1 | Portmadog (WLN) |
5 | Llandudno (WLN) | 4–4 | Llanfairfechan Town (WLN) |
đá lại | Llanfairfechan Town (WLN) | 4–6 | Llandudno (WLN) |
6 | Llanerch Celts (W&DL) | 2–0 | Llay Welfare (W&DL) |
7 | Llay United | 0–0 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) |
đá lại | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 3–1 | Llay United |
8 | Druids (W&DL) | 5–0 | Vron United (W&DL) |
9 | Rhayader | thắng | Builth Wells |
10 | Pontymister United | 1–3 | Milford Haven |
Vòng Ba
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 10 đội thắng từ vòng Hai cùng với 18 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Rhayader | 0–1 | Aberystwyth Town (MWL) |
2 | Flint Town (WLN) | 0–3 | Macclesfield (CCL) |
3 | Rhyl (B&DL) | 5–1 | Colwyn Bay (WLN) |
4 | Cross Street Gwersyllt (W&DL) | 2–9 | Bangor City (B&DL & WLN) |
5 | Llanerch Celts (W&DL) | 1–3 | Druids (W&DL) |
6 | Llandudno (WLN) | 0–2 | Oswestry Town (B&DL) |
7 | Llanidloes Town (MWL) | 2–1 | Hereford United (B&DL) |
8 | Aberdare Town (WLS D1) | 5–0 | Penrhiwceiber (WLS D1) |
9 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 4–1 | Gelli Colliery (WLS D1) |
10 | Barry (WLS D1 & SFL) | 8–0 | Porth United (WLS D1) |
11 | Cardiff Corinthians (WLS D1) | 1–2 | Aberaman (WLS D1) |
12 | Milford Haven | 3–3 | Caerau Athletic (WLS D1) |
đá lại | Caerau Athletic (WLS D1) | 3–1 | Milford Haven |
13 | Troedyrhiw (WLS D1) | 1–3 | Llanelly (WLS D1) |
14 | Bala Town | thắng | Kidderminster Harriers (B&DL) |
Vòng Bốn
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Llanidloes Town (MWL) | 1–0 | Aberystwyth Town (MWL) |
2 | Aberdare Town (WLS D1) | 2–0 | Aberaman (WLS D1) |
3 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 1–1 | Barry (WLS D1 & SFL) |
đá lại | Barry (WLS D1 & SFL) | 1–3 | Lovell's Athetic (WLS D1) |
4 | Caerau Athletic (WLS D1) | 1–0 | Llanelly (WLS D1) |
5 | Rhyl (B&DL) | 5–1 | Macclesfield (CCL) |
6 | Bala Town | 1–2 | Druids (W&DL) |
7 | Bangor City (B&DL & WLN) | 1–1 | Oswestry Town (B&DL) |
đá lại | Oswestry Town (B&DL) | 0–1 | Bangor City (B&DL & WLN) |
Vòng Năm
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 4 đội thắng từ vòng Bốn. Lovell's Athletic, Rhyl và Bangor City đi thẳng vào vòng Sáu.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Aberdare Town (WLS D1) | 9–1 | Caerau Athletic (WLS D1) |
2 | Llanidloes Town (MWL) | 2–1 | Druids (W&DL) |
Vòng Sáu
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng này có sự tham gia của 2 đội thắng từ vòng Năm, Lovell's Athletic, Rhyl và Bangor City cùng với 11 đội bóng mới.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Swansea Town (FL D2) | 1–0 | Newport County (FL D3S) |
2 | Cardiff City (FL D3S) | 2–1 | Bristol City (FL D3S) |
3 | Lovell's Athetic (WLS D1) | 1–4 | Aberdare Town (WLS D1) |
4 | New Brighton (FL D3N) | 1–8 | Shrewsbury Town (B&DL) |
5 | Llanidloes Town (MWL) | 3–4 | Bangor City (B&DL & WLN) |
6 | Chester (FL D3N) | 2–1 | Southport (FL D3N) |
7 | Wrexham (FL D3N) | 1–1 | Rhyl (B&DL) |
đá lại | Rhyl (B&DL) | 2–1 | Wrexham (FL D3N) |
8 | Tranmere Rovers (FL D3N) | thắng | Crewe Alexandra (FL D3N) |
Vòng Bảy
[sửa | sửa mã nguồn]Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Rhyl (B&DL) | 2–1 | Cardiff City (FL D3S) |
2 | Aberdare Town (WLS D1) | 3–1* | Shrewsbury Town (B&DL) |
đá lại | Shrewsbury Town (B&DL) | 4–1 | Aberdare Town (WLS D1) |
3 | Chester (FL D3N) | 4–1 | Swansea Town (FL D2) |
4 | Bangor City (B&DL & WLN) | 1–1 | Crewe Alexandra (FL D3N) |
đá lại | Crewe Alexandra (FL D3N) | 2–0 | Bangor City (B&DL & WLN) |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận đầu tiên giữa Shrewsbury Town và Crewe Alexandra diễn ra ở Bangor, trận đá lại ở Rhyl.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Rhyl (B&DL) | 0–3 | Chester (FL D3N) |
2 | Shrewsbury Town (B&DL) | 0–0 | Crewe Alexandra (FL D3N) |
đá lại | Shrewsbury Town (B&DL) | 0–4 | Crewe Alexandra (FL D3N) |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Trận Chung kết được tổ chức tại Wrexham.
Số thứ tự trận | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
1 | Crewe Alexandra (FL D3N) | 2–0 | Chester (FL D3N) |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- The FAW Welsh Cup Lưu trữ 2014-12-25 tại Wayback Machine