Bước tới nội dung

Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là chi tiết các trận đấu của cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 diễn ra từ ngày 20 tháng 10 năm 2024 đến ngày 19 tháng 10 năm 2025.

Màu sắc sử dụng trong các bảng kết quả
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng thi tháng, quý
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng chung kết
Thí sinh vô địch chung kết Năm

Trận 1: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm
Trần Lê Minh Triết Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh 50 60 110 20 240
Tạ Phương Anh THPT Bắc Duyên Hà, Thái Bình 25 10 20 0 55
Phạm Gia Lộc THPT Cát Hải, Hải Phòng 55 10 40 10 115
Nguyễn Thanh Hương THPT Tùng Thiện, Hà Nội 20 10 70 10 110

Trận 2: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm
Trương Công Thảo THPT Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk 50 0 60 30 140
Bùi Hoàn Hiếu THPT Chuyên Hạ Long, Quảng Ninh 50 70 40 0 160
Lục Duy Mạnh THPT Chợ Đồn, Bắc Kạn 55 10 100 60 225
Phạm Nguyễn Anh Vũ THPT Che Guevara, Bến Tre 40 10 70 30 150

Trận 3: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm
Trần Minh Quyết THPT B Thanh Liêm, Hà Nam 70 10 70 45 195
Đinh Gia Bảo Liên cấp Thành phố Giáo dục Quốc tế IEC, Quảng Ngãi 55 60 10 -70 55
Lê Tiến Trọng Nghĩa THPT Trung Phú, TP. Hồ Chí Minh 40 10 110 60 220
Đặng Ngọc Quân THPT Chuyên Bắc Ninh, Bắc Ninh 85 10 90 0 185

Trận 4: Tháng 1 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 1 - Quý 1
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm
Trần Lê Minh Triết Phổ thông Năng khiếu, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh 0 0 0 0 0
Lục Duy Mạnh THPT Chợ Đồn, Bắc Kạn 0 0 0 0 0
Trần Minh Quyết THPT B Thanh Liêm, Hà Nam 0 0 0 0 0
Lê Tiến Trọng Nghĩa THPT Trung Phú, TP. Hồ Chí Minh 0 0 0 0 0

Trận 5: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 6: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 7: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 8: Tháng 2 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 2 - Quý 1
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 9: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 10: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 11: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 12: Tháng 3 - Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 3 - Quý 1
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 13: Quý 1

[sửa | sửa mã nguồn]
Quý 1
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 14: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 15: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 16: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 17: Tháng 1 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 1 - Quý 2
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 18: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 19: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 20: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 21: Tháng 2 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 2 - Quý 2
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 22: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 23: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 24: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 25: Tháng 3 - Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 3 - Quý 2
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 26: Quý 2

[sửa | sửa mã nguồn]
Quý 2
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 27: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 28: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 29: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 30: Tháng 1 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 1 - Quý 3
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 31: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 32: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Tuần 33: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Tuần 34: Tháng 2 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 2 - Quý 3
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Tuần 35: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Tuần 36: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Tuần 37: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Tuần 38: Tháng 3 - Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 3 - Quý 3
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Tuần 39: Quý 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Quý 3
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 40: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 41: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 42: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 43: Tháng 1 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 1 - Quý 4
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 44: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 45: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 46: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 47: Tháng 2 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 2 - Quý 4
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 48: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 49: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 50: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 51: Tháng 3 - Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 3 - Quý 4
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Trận 52: Quý 4

[sửa | sửa mã nguồn]
Quý 4
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Chung kết năm

[sửa | sửa mã nguồn]

Trận 53: Chung kết năm

[sửa | sửa mã nguồn]
CHUNG KẾT NĂM
Tên thí sinh Trường VCNV TT Tổng điểm

Tổng kết

[sửa | sửa mã nguồn]

Số lượt thí sinh tham gia ở các tỉnh thành

[sửa | sửa mã nguồn]
Tỉnh/Thành phố Vòng Tổng
Tuần Tháng Quý Năm
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn 1 1
Bạc Liêu
Bắc Ninh 1 1
Bến Tre 1 1
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Cần Thơ
Đà Nẵng
Đắk Lắk 1 1
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp
Điện Biên
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam 1 1
Hà Nội 1 1
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng 1 1
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi 1 1
Quảng Ninh 1 1
Quảng Trị
Sơn La
Sóc Trăng
Tây Ninh
Thái Bình 1 1
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
TP. Hồ Chí Minh 2 2
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Tổng (cả nước) 8 4 12

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Tường Kha (20 tháng 10 năm 2024). “Nam sinh trường Năng khiếu giành vòng nguyệt quế đầu tiên Đường lên đỉnh Olympia 25”. Báo điện tử Tiền Phong. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2024.
  2. ^ Hà, Linh (27 tháng 10 năm 2024). “Đường lên đỉnh Olympia 2025: Nam sinh Bắc Kạn trở thành chủ nhân vòng nguyệt quế”. BAO DIEN TU VTV. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2024.
  3. ^ Minh, Tâm (3 tháng 11 năm 2024). “Đường lên đỉnh Olympia: Đảo ngược tình thế, nam sinh TP. Hồ Chí Minh giành vòng nguyệt quế ngoạn mục”. BAO DIEN TU VTV. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2024.