Code1 |
Code2 |
Code3 |
Code4 |
Tên |
Bài viết |
Thể loại |
aa |
aar |
|
|
Afar |
Tiếng Afar |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Afar |
ab |
abk |
|
|
Abkhaz |
Tiếng Abkhaz |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Abkhaz |
ae |
ave |
|
|
Avesta |
Tiếng Avesta |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Avesta |
af |
afr |
|
|
Afrikaans |
Tiếng Afrikaans |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Afrikaans |
ags |
|
|
|
Esimbi |
Tiếng Esimbi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Esimbi |
ak |
aka |
|
|
Akan |
Tiếng Akan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Akan |
am |
amh |
|
|
Amhara |
Tiếng Amhara |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Amhara |
an |
arg |
|
|
Aragon |
Tiếng Aragon |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Aragon |
ang |
|
|
|
Anh cổ |
Tiếng Anh cổ |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Anh cổ |
ar |
ara |
|
|
Ả Rập |
Tiếng Ả Rập |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ả Rập |
as |
asm |
|
|
Assam |
Tiếng Assam |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Assam |
av |
ava |
|
|
Avar |
Tiếng Avar |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Avar |
ay |
aym |
|
|
Aymara |
Tiếng Aymara |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Aymara |
az |
aze |
|
|
Azerbaijan |
Tiếng Azerbaijan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Azerbaijan |
ba |
bak |
|
|
Bashkir |
Tiếng Bashkir |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bashkir |
be |
bel |
|
|
Belarus |
Tiếng Belarus |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Belarus |
bg |
bul |
|
|
Bulgaria |
Tiếng Bulgaria |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bulgaria |
bh |
bih |
|
|
Bihar |
Tiếng Bihar |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bihar |
bi |
bis |
|
|
Bislama |
Tiếng Bislama |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bislama |
bm |
bam |
|
|
Bambara |
Tiếng Bambara |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bambara |
bn |
ben |
|
|
Bengal |
Tiếng Bengal |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bengal |
bo |
tib |
bod |
|
Tạng |
Tiếng Tạng |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tạng |
br |
bre |
|
|
Breton |
Tiếng Breton |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Breton |
bs |
bos |
|
|
Bosnia |
Tiếng Bosnia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bosnia |
ca |
cat |
|
|
Catalunya |
Tiếng Catalunya |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Catalunya |
ce |
che |
|
|
Chechnya |
Tiếng Chechnya |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Chechnya |
ch |
cha |
|
|
Chamorro |
Tiếng Chamorro |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Chamorro |
cho |
|
|
|
Choctaw |
Tiếng Choctaw |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Choctaw |
co |
cos |
|
|
Corse |
Tiếng Corse |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Corse |
cr |
cre |
|
|
Cree |
Tiếng Cree |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Cree |
cs |
cze |
ces |
cz |
Séc |
Tiếng Séc |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Séc |
ckb |
|
|
|
Kurd Trung |
Tiếng Kurd Trung |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kurd Trung |
cu |
chu |
|
|
Slav giáo hội cổ |
Tiếng Slav giáo hội cổ |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Slav giáo hội cổ |
cv |
chv |
|
|
Chuvash |
Tiếng Chuvash |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Chuvash |
cy |
wel |
cym |
|
Wales |
Tiếng Wales |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Wales |
da |
dan |
|
|
Đan Mạch |
Tiếng Đan Mạch |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Đan Mạch |
de |
ger |
deu |
|
Đức |
Tiếng Đức |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Đức |
dv |
div |
|
|
Dhivehi |
Tiếng Dhivehi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Dhivehi |
dz |
dzo |
|
|
Dzongkha |
Tiếng Dzongkha |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Dzongkha |
ee |
ewe |
|
|
Ewe |
Tiếng Ewe |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ewe |
el |
gre |
ell |
|
Hy Lạp |
Tiếng Hy Lạp |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hy Lạp |
en |
eng |
|
|
Anh |
Tiếng Anh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Anh |
eo |
epo |
|
|
Esperanto |
Tiếng Esperanto |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Esperanto |
es |
spa |
|
|
Tây Ban Nha |
Tiếng Tây Ban Nha |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tây Ban Nha |
et |
est |
|
|
Estonia |
Tiếng Estonia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Estonia |
eu |
baq |
eus |
|
Basque |
Tiếng Basque |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Basque |
fa |
per |
fas |
|
Ba Tư |
Tiếng Ba Tư |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ba Tư |
ff |
ful |
|
|
Fula |
Tiếng Fula |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Fula |
fi |
fin |
|
|
Phần Lan |
Tiếng Phần Lan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Phần Lan |
fj |
fij |
|
|
Fiji |
Tiếng Fiji |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Fiji |
fo |
fao |
|
|
Faroe |
Tiếng Faroe |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Faroe |
fr |
fre |
fra |
|
Pháp |
Tiếng Pháp |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Pháp |
fy |
fry |
|
|
Frisia |
Tiếng Frisia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Frisia |
ga |
gle |
|
|
Ireland |
Tiếng Ireland |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ireland |
gd |
gla |
|
|
Gael Scotland |
Tiếng Gael Scotland |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Gael Scotland |
gl |
glg |
|
|
Galicia |
Tiếng Galicia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Galicia |
gn |
grn |
|
|
Guaraní |
Tiếng Guaraní |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Guaraní |
grc |
|
|
|
Hi Lạp cổ |
Tiếng Hi Lạp cổ |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hi Lạp cổ |
gu |
guj |
|
|
Gujarat |
Tiếng Gujarat |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Gujarat |
gv |
glv |
|
|
Man |
Tiếng Man |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Man |
ha |
hau |
|
|
Hausa |
Tiếng Hausa |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hausa |
he |
heb |
|
|
Hebrew |
Tiếng Hebrew |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hebrew |
hi |
hin |
|
|
Hindi |
Tiếng Hindi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hindi |
ho |
hmo |
|
|
Hiri Motu |
Tiếng Hiri Motu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hiri Motu |
hr |
scr |
hrv |
|
Croatia |
Tiếng Croatia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Croatia |
ht |
hat |
|
|
Haiti |
Tiếng Haiti |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Haiti |
hu |
hun |
|
|
Hungary |
Tiếng Hungary |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hungary |
hy |
arm |
hye |
|
Armenia |
Tiếng Armenia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Armenia |
hz |
her |
|
|
Otjiherero |
Tiếng Otjiherero |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Otjiherero |
ia |
ina |
|
|
Interlingua |
Tiếng Interlingua |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Interlingua |
id |
ind |
|
|
Indonesia |
Tiếng Indonesia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Indonesia |
ie |
ile |
|
|
Interlingue |
Tiếng Interlingue |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Interlingue |
ig |
ibo |
|
|
Igbo |
Tiếng Igbo |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Igbo |
ii |
iii |
|
|
Lô Lô |
Tiếng Lô Lô |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Lô Lô |
ik |
ipk |
|
|
Inupiaq |
Tiếng Inupiaq |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Inupiaq |
io |
ido |
|
|
Ido |
Tiếng Ido |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ido |
is |
ice |
isl |
|
Iceland |
Tiếng Iceland |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Iceland |
it |
ita |
|
|
Ý |
Tiếng Ý |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ý |
iu |
iku |
|
|
Inuktitut |
Tiếng Inuktitut |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Inuktitut |
ja-Hani |
ja-Latn |
ja |
jpn |
Nhật |
Tiếng Nhật |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nhật |
jv |
jav |
|
|
Java |
Tiếng Java |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Java |
ka |
geo |
kat |
|
Gruzia |
Tiếng Gruzia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Gruzia |
kg |
kon |
|
|
Kongo |
Tiếng Kongo |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kongo |
ki |
kik |
|
|
Kikuyu |
Tiếng Kikuyu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kikuyu |
kj |
kua |
|
|
Kuanyama |
Tiếng Kuanyama |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kuanyama |
kk |
kaz |
|
|
Kazakh |
Tiếng Kazakh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kazakh |
kl |
kal |
|
|
Greenland |
Tiếng Greenland |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Greenland |
km |
khm |
|
|
Khmer |
Tiếng Khmer |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Khmer |
kn |
kan |
|
|
Kannada |
Tiếng Kannada |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kannada |
ko |
kor |
|
|
Triều Tiên |
Tiếng Triều Tiên |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Triều Tiên |
kr |
kau |
|
|
Kanuri |
Tiếng Kanuri |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kanuri |
ks |
kas |
|
|
Kashmir |
Tiếng Kashmir |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kashmir |
ku |
kur |
|
|
Kurd |
Tiếng Kurd |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kurd |
kv |
kom |
|
|
Komi |
Tiếng Komi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Komi |
kw |
cor |
|
|
Cornwall |
Tiếng Cornwall |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Cornwall |
ky |
kir |
|
|
Kyrgyz |
Tiếng Kyrgyz |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kyrgyz |
la |
lat |
|
|
Latinh |
Tiếng Latinh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Latinh |
lb |
ltz |
|
|
Luxembourg |
Tiếng Luxembourg |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Luxembourg |
lg |
lug |
|
|
Luganda |
Tiếng Luganda |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Luganda |
li |
lim |
|
|
Limburg |
Tiếng Limburg |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Limburg |
ln |
lin |
|
|
Lingala |
Tiếng Lingala |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Lingala |
lo |
lao |
|
|
Lào |
Tiếng Lào |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Lào |
lt |
lit |
|
|
Litva |
Tiếng Litva |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Litva |
lu |
lub |
|
|
Luba-Katanga |
Tiếng Luba-Katanga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Luba-Katanga |
lv |
lav |
|
|
Latvia |
Tiếng Latvia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Latvia |
mg |
mlg |
|
|
Malagasy |
Tiếng Malagasy |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Malagasy |
mh |
mah |
|
|
Marshall |
Tiếng Marshall |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Marshall |
mi |
mao |
mri |
|
Māori |
Tiếng Māori |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Māori |
mk |
mac |
mkd |
|
Macedonia |
Tiếng Macedonia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Macedonia |
ml |
mal |
|
|
Malayalam |
Tiếng Malayalam |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Malayalam |
mn |
mon |
|
|
Mông Cổ |
Tiếng Mông Cổ |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Mông Cổ |
mo |
mol |
|
|
Moldova |
Tiếng Moldova |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Moldova |
mr |
mar |
|
|
Marathi |
Tiếng Marathi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Marathi |
ms |
may |
msa |
|
Mã Lai |
Tiếng Mã Lai |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Mã Lai |
mt |
mlt |
|
|
Malta |
Tiếng Malta |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Malta |
my |
bur |
mya |
|
Miến Điện |
Tiếng Miến Điện |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Miến Điện |
na |
nau |
|
|
Nauru |
Tiếng Nauru |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nauru |
nap |
nap |
|
|
Napoli |
Tiếng Napoli |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Napoli |
nb |
nob |
|
|
Bokmål |
Tiếng Bokmål |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bokmål |
nd |
nde |
|
|
Bắc Ndebele |
Tiếng Bắc Ndebele |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bắc Ndebele |
ne |
nep |
|
|
Nepal |
Tiếng Nepal |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nepal |
ng |
ndo |
|
|
Ndonga |
Tiếng Ndonga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ndonga |
nl |
dut |
nld |
|
Hà Lan |
Tiếng Hà Lan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Hà Lan |
nn |
nno |
|
|
Nynorsk |
Tiếng Nynorsk |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nynorsk |
no |
nor |
|
|
Na Uy |
Tiếng Na Uy |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Na Uy |
nr |
nbl |
|
|
Nam Ndebele |
Tiếng Nam Ndebele |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nam Ndebele |
nv |
nav |
|
|
Navajo |
Tiếng Navajo |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Navajo |
ny |
nya |
|
|
Chewa |
Tiếng Chewa |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Chewa |
oc |
oci |
|
|
Occitan |
Tiếng Occitan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Occitan |
oj |
oji |
|
|
Ojibwe |
Tiếng Ojibwe |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ojibwe |
om |
orm |
|
|
Oromo |
Tiếng Oromo |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Oromo |
or |
ori |
|
|
Odia |
Tiếng Odia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Odia |
os |
oss |
|
|
Ossetia |
Tiếng Ossetia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ossetia |
pa |
pan |
|
|
Punjab |
Tiếng Punjab |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Punjab |
pi |
pli |
|
|
Nam Phạn |
Tiếng Nam Phạn |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nam Phạn |
pl |
pol |
|
|
Ba Lan |
Tiếng Ba Lan |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ba Lan |
ps |
pus |
|
|
Pashtun |
Tiếng Pashtun |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Pashtun |
pt |
por |
|
|
Bồ Đào Nha |
Tiếng Bồ Đào Nha |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bồ Đào Nha |
qu |
que |
|
|
Quechua |
Tiếng Quechua |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Quechua |
rm |
roh |
|
|
Romansh |
Tiếng Romansh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Romansh |
rn |
run |
|
|
Kirundi |
Tiếng Kirundi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Kirundi |
ro |
rum |
ron |
|
Romania |
Tiếng Romania |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Romania |
ru |
rus |
|
|
Nga |
Tiếng Nga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nga |
rw |
kin |
|
|
Rwanda |
Tiếng Rwanda |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Rwanda |
sa |
san |
|
|
Phạn |
Tiếng Phạn |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Phạn |
sc |
srd |
|
|
Sardegna |
Tiếng Sardegna |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sardegna |
sco |
|
|
|
Scots |
Tiếng Scots |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Scots |
sd |
snd |
|
|
Sindh |
Tiếng Sindh |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sindh |
se |
sme |
|
|
Bắc Sami |
Tiếng Bắc Sami |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Bắc Sami |
sg |
sag |
|
|
Sango |
Tiếng Sango |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sango |
sga |
|
|
|
Ireland cổ |
Tiếng Ireland cổ |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ireland cổ |
sh |
hbs |
|
|
Serbia-Croatia |
Tiếng Serbia-Croatia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Serbia-Croatia |
si |
sin |
|
|
Sinhala |
Tiếng Sinhala |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sinhala |
sk |
slo |
slk |
|
Slovak |
Tiếng Slovak |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Slovak |
sl |
slv |
|
|
Slovenia |
Tiếng Slovenia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Slovenia |
sm |
smo |
|
|
Samoa |
Tiếng Samoa |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Samoa |
sn |
sna |
|
|
Shona |
Tiếng Shona |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Shona |
so |
som |
|
|
Somalia |
Tiếng Somalia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Somalia |
sq |
alb |
sqi |
|
Albania |
Tiếng Albania |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Albania |
sr |
scc |
srp |
|
Serbia |
Tiếng Serbia |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Serbia |
ss |
ssw |
|
|
Swazi |
Tiếng Swazi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Swazi |
st |
sot |
|
|
Sotho |
Tiếng Sotho |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sotho |
su |
sun |
|
|
Sunda |
Tiếng Sunda |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Sunda |
sv |
swe |
|
|
Thụy Điển |
Tiếng Thụy Điển |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Thụy Điển |
sw |
swa |
|
|
Swahili |
Tiếng Swahili |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Swahili |
syc |
syr |
|
|
Syriac |
Tiếng Syriac |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Syriac |
ta |
tam |
|
|
Tamil |
Tiếng Tamil |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tamil |
te |
tel |
|
|
Telugu |
Tiếng Telugu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Telugu |
tg |
tgk |
|
|
Tajik |
Tiếng Tajik |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tajik |
th |
tha |
|
|
Thái |
Tiếng Thái |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Thái |
ti |
tir |
|
|
Tigrinya |
Tiếng Tigrinya |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tigrinya |
tk |
tuk |
|
|
Turkmen |
Tiếng Turkmen |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Turkmen |
tl |
tgl |
|
|
Tagalog |
Tiếng Tagalog |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tagalog |
tn |
tsn |
|
|
Tswana |
Tiếng Tswana |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tswana |
to |
ton |
|
|
Tonga |
Tiếng Tonga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tonga |
tr |
tur |
|
|
Thổ Nhĩ Kỳ |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
ts |
tso |
|
|
Tsonga |
Tiếng Tsonga |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tsonga |
tt |
tat |
|
|
Tatar |
Tiếng Tatar |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tatar |
tw |
twi |
|
|
Twi |
Tiếng Twi |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Twi |
ty |
tah |
|
|
Tahiti |
Tiếng Tahiti |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tahiti |
ug |
uig |
|
|
Duy Ngô Nhĩ |
Tiếng Duy Ngô Nhĩ |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Duy Ngô Nhĩ |
uk |
ukr |
|
|
Ukraina |
Tiếng Ukraina |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Ukraina |
ur |
urd |
|
|
Urdu |
Tiếng Urdu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Urdu |
uz |
uzb |
|
|
Uzbek |
Tiếng Uzbek |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Uzbek |
ve |
ven |
|
|
Venda |
Tiếng Venda |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Venda |
vi |
vie |
|
|
Việt |
Tiếng Việt |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Việt |
vo |
vol |
|
|
Volapük |
Tiếng Volapük |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Volapük |
wa |
wln |
|
|
Wallon |
Tiếng Wallon |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Wallon |
wlm |
|
|
|
Wales trung đại |
Tiếng Wales trung đại |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Wales trung đại |
wo |
wol |
|
|
Wolof |
Tiếng Wolof |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Wolof |
xh |
xho |
|
|
Xhosa |
Tiếng Xhosa |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Xhosa |
yi |
yid |
|
|
Yid |
Tiếng Yid |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Yid |
yo |
yor |
|
|
Yoruba |
Tiếng Yoruba |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Yoruba |
za |
zha |
|
|
Tráng |
Tiếng Tráng |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Tráng |
zh |
chi |
zho |
|
Trung Quốc |
Tiếng Trung Quốc |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc |
zu |
zul |
|
|
Zulu |
Tiếng Zulu |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Zulu |
zun |
|
|
|
Zuni |
Tiếng Zuni |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Zuni |
zh-Hans |
zh-s |
|
|
Trung giản thể |
Tiếng Trung giản thể |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Trung giản thể |
zh-Hant |
zh-t |
|
|
Trung phồn thể |
Tiếng Trung phồn thể |
Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Trung phồn thể |