Thể loại:Bài viết có văn bản tiếng Nga
Giao diện
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Các bài viết trong thể loại này có văn bản trong tiếng Nga.
Các thể loại này chủ yếu nhằm mục đích cho phép dễ dàng kiểm tra văn bản trong ngôn ngữ khác hoặc thủ công hoặc tự động.
Chỉ nên xếp bài vào thể loại này dùng các bản mẫu {{Lang}}, không nên xếp bài trực tiếp vào thể loại này.
Ví dụ: {{Lang|ru|văn bản Nga ngữ tại đây}}, để kẹp văn bản vào trong <span lang="ru">. Cũng có sẵn {{Lang-ru|văn bản Nga ngữ tại đây}} được hiển thị là tiếng Nga: văn bản Nga ngữ tại đây.
Ghi chú
[sửa mã nguồn]Các bản mẫu bên dưới tự động đưa trang vào thể loại này:
Xem thêm
Trang trong thể loại “Bài viết có văn bản tiếng Nga”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 6.541 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
- 2A3 Kondensator 2P
- 2B (ban nhạc)
- 2K6 Luna
- 2K11 Krug
- 2K12 Kub
- 2K22 Tunguska
- 2S4 Tyulpan
- 2S5 Giatsint-S
- 2S31
- 3M6 Shmel
- 3M11 Fleyta
- 3M22 Zircon
- 9K31 Strela-1
- 9K34 Strela-3
- 9K35 Strela-10
- 9K38 Igla
- 9K52 Luna-M
- 9K111 Fagot
- 9K114 Shturm
- 9K121 Vikhr
- 9M113 Konkurs
- 9M123 Khrizantema
- 9M133 Kornet
- 12 Who Don't Agree
- Tổ hợp pháo 130 mm A-222 Bereg
A
- A Girl with Guitar
- A-235
- Abagaitu
- Abai (tỉnh)
- Dmitry Nikolayevich Abakumov
- Viktor Semyonovich Abakumov
- Abansky (huyện)
- Abatsky (huyện)
- Ilya Viktorovich Abayev
- Abaza (thành phố)
- Abazinsky (huyện)
- Ruslan Aslanovich Abazov
- Oybek Abdugafforov
- Islamnur Magomedrasulovich Abdulavov
- Abdulgazino
- Abdulino
- Abdulinsky (huyện)
- Abinsky (huyện)
- Abkhazia
- Abram Ioffe
- Abram Samoilovitch Besicovitch
- Artyom Mikhaylovich Abramov
- Denis Alekseyevich Abramov
- Roman Arkadyevich Abramovich
- Abyysky (huyện)
- Dmitry Mikhaylovich Abyzov
- Abzelilovsky (huyện)
- Achinsky (huyện)
- Achitsky (huyện)
- Achkhoy-Martanovsky (huyện)
- Adamovsky (huyện)
- Artur Adamyan
- Adi Gotlieb
- Admiralteysky (huyện)
- Adrian von Fölkersam
- Adyge-Khabl'sky (huyện)
- Adygea
- Adygeysk
- Trận phòng thủ vùng mỏ Adzhimushkay
- Guram Guramovich Adzhoyev (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
- Adzyubzha
- Afanas'evsky (huyện)
- Walter Afanasieff
- Văn hóa Afanasievo
- Aleksandr Nikolayevich Afanasyev
- Mikhail Afanasyev
- Afognak
- Vadim Sergeyevich Afonin
- Vasily Ivanovich Agapkin
- Yuri Borisovich Agapov
- Agapovsky (huyện)
- Dmitri Alekseyevich Agaptsev
- Age of Pirates 2: City of Abandoned Ships
- Age of Pirates: Caribbean Tales
- Agidel
- Aginsky (huyện)
- Agryz
- Agryzsky (huyện)
- Agul'sky (huyện)
- Viktor Ahn
- Điều ước Ái Hồn
- Ai là người Do Thái?
- Aiaaira
- Aibga (làng)
- Aida Garifullina
- Sông Aidar
- Ak Bars Arena
- Ak-Dovurak
- Akademik Mstislav Keldysh
- Roman Radikovich Akbashev
- Akbulaksky (huyện)
- Anna Akhmatova
- Rinat Leonidovych Akhmetov
- Rustam Fagimovich Akhmetov
- Akhtubinsk
- Akhtubinsky (huyện)
- Akhtynsky (huyện)
- Akhvakhsky (huyện)
- Apti Movlidovich Akhyadov
- Nikita Igorevich Akimov
- Igor Vladimirovich Akinfeyev
- Timur Andreyevich Akmurzin
- Aksaysky (huyện)
- Akshinsky (huyện)
- Aksubayevsky (huyện)
- Maksim Sergeyevich Aksyonov (cầu thủ bóng đá, sinh 1997)
- Aktanyshsky (huyện)
- Aktau
- Akula (lớp tàu ngầm)
- Akushinsky (huyện)
- Al'keevsky (huyện)
- Al'menevsky (huyện của Kurgan)
- Al'menevsky (huyện)
- Al'sheyevsky (huyện)
- Alabino
- Alagirsky (huyện)
- Alakhadzi
- Alam-Linda
- Alan Kazbekovich Badoev
- Alapayevsk
- Alapayevsky (huyện)
- Alarsky (huyện)
- Alatyr, Chuvashia
- Alatyrsky (huyện)
- Valerian Ivanovich Albanov
- Người Albazin
- Aldansky (huyện)
- Alexander Alekhine
- Aleksandr I của Nga
- Aleksandr II của Nga
- Aleksandr Davidovich Nadiradze
- Aleksandr III của Nga
- Aleksandr Myasnikyan
- Aleksandr Nevsky (phim)
- Aleksandr Nikolayevich Ostrovsky
- Aleksandr Vasilyevich Kolchak
- Aleksandr Vladimirovich Buzgalin
- Aleksandr Vladimirovich Bychkov
- Aleksandra Ekster
- Aleksandrov
- Boris Aleksandrovich Aleksandrov
- Alyaksandr Aleksandrovich
- Aleksandrovo-Gaysky (huyện)
- Aleksandrovo-Zavodsky (huyện)
- Aleksandrovsk (huyện)
- Aleksandrovsk-Sakhalinski (huyện)
- Aleksandrovsk-Sakhalinsky (huyện)
- Aleksandrovsk, Perm Krai
- Aleksandrovsky (huyện của Orenburg)
- Aleksandrovsky (huyện của Stavropol)
- Aleksandrovsky (huyện của Tomsk)
- Aleksandrovsky (huyện của Vladimir)
- Aleksandrovsky (huyện)
- Alekseev (ca sĩ)
- Evgeny Vladimirovich Alekseev
- Alekseevsky (huyện của Belgorod)
- Alekseevsky (huyện của Samara)
- Alekseevsky (huyện của Tatarstan)
- Alekseevsky (huyện Volgorad)
- Aleksey của Nga
- Thượng phụ Aleksey II thành Moskva
- Aleksey Nikolayevich của Nga
- Yegor Alekseyenko
- Aleksandr Gennadyevich Alekseyev
- Aleksandr Vladimirovich Alekseyev (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
- Mikhail Vasilyevich Alekseyev
- Pavel Aleksandrovich Alekseyev
- Aleksinsky (huyện)
- Kiryl Aleksiyan
- Illya Aleksiyevich
- Aleutsky (huyện)
- Alexander Beliavsky
- Alexander Kozlov
- Alexander Nudelman
- Alexander Uninsky
- Alexandra Kosteniuk
- Alexei Rostislavovich Kim
- Alexei Shirov
- Alexey Simonovich Kondrashov
- Alexey Vasilyevich Gordeyev
- Igor Nikolayevich Alexeyev (cầu thủ bóng đá)
- Oleg Igorevich Aleynik
- Vasili Nikolayevich Aleynikov
- Aleysk
- Aleysky (huyện)
- Alfa: Antiterror
- Alfred Koch
- Mutalip Omarovich Alibekov
- Pavel Pavlovich Alikin
- Alikovsky (huyện)
- Dmitry Aliseiko
- Alix của Hessen và Rhein
- Azer Aliyev
- Kamran Aliyev
- Aleksandr Nikolayevich Alkhazov