Welsh Alliance League 2000–01
Giao diện
Mùa giải | 2000–01 |
---|---|
Vô địch | Llanfairpwll |
2001–02 → |
Welsh Alliance League 2000–01 là mùa giải thứ mười bảy của Welsh Alliance League kể từ khi thành lập năm 1984. Nhà vô địch là Llanfairpwll.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Llanfairpwll (C, P) | 26 | 18 | 4 | 4 | 75 | 38 | +37 | 58 | Lên chơi tại Cymru Alliance |
2 | Glan Conwy | 26 | 18 | 2 | 6 | 92 | 49 | +43 | 56 | |
3 | Amlwch Town | 26 | 16 | 4 | 6 | 91 | 41 | +50 | 52 | |
4 | Bethesda Athletic | 26 | 12 | 8 | 6 | 64 | 45 | +19 | 44 | |
5 | Rhyl Reserves | 26 | 13 | 4 | 9 | 50 | 52 | −2 | 43 | |
6 | Prestatyn Town | 26 | 12 | 4 | 10 | 48 | 56 | −8 | 40 | |
7 | Abergele Town | 26 | 11 | 6 | 9 | 58 | 52 | +6 | 39 | |
8 | Bangor City Reserves | 26 | 9 | 6 | 11 | 48 | 55 | −7 | 33 | |
9 | Llandudno Junction | 26 | 8 | 6 | 12 | 69 | 71 | −2 | 30 | |
10 | Colwyn Bay YMCA | 26 | 9 | 2 | 15 | 48 | 62 | −14 | 29 | |
11 | Locomotive Llanberis | 26 | 8 | 4 | 14 | 50 | 56 | −6 | 28 | |
12 | Caerwys | 26 | 4 | 9 | 13 | 35 | 68 | −33 | 21 | |
13 | Conwy United | 26 | 4 | 8 | 14 | 38 | 86 | −48 | 20 | |
14 | Penmaenmawr Phoenix | 26 | 4 | 5 | 17 | 55 | 90 | −35 | 17 |
Nguồn: Welsh Football Data Archive và Seasiders' Attic
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Số trận thắng; 5) Play-off.[1]
(C) Vô địch; (P) Thăng hạng
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số; 3) Số bàn thắng; 4) Số trận thắng; 5) Play-off.[1]
(C) Vô địch; (P) Thăng hạng
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Welsh Alliance Football League – League Handbook”. Welsh Alliance Football League. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2019.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Welsh Alliance League Lưu trữ 2017-06-27 tại Wayback Machine