Bước tới nội dung

Vladimir Rykov

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bản mẫu:Eastern Slavic name

Vladimir Rykov
Cùng với Dynamo năm 2016
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Vladimir Vladimirovich Rykov
Ngày sinh 13 tháng 11, 1987 (36 tuổi)
Nơi sinh Novosibirsk, CHXHCN Xô viết LB Nga
Chiều cao 1,92 m (6 ft 3+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
F.K. Dynamo Moskva
Số áo 4
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2006 FC Chkalovets Novosibirsk 43 (5)
2007 FC SKA-Energiya Khabarovsk 0 (0)
2007 F.K. Smena Komsomolsk-na-Amure 22 (1)
2008 FC Gazovik Orenburg 21 (1)
2009 F.K. Saturn-2 Moskva Oblast 11 (1)
2009 FC KAMAZ Naberezhnye Chelny 11 (0)
2010 F.K. Volga Nizhny Novgorod 3 (0)
2010–2011 FC KAMAZ Naberezhnye Chelny 38 (3)
2011–2014 F.K. Dynamo Moskva 18 (1)
2013–2014F.K. Tom Tomsk (mượn) 29 (2)
2014–2015 F.K. Torpedo Moskva 28 (2)
2015–2016 F.K. Mordovia Saransk 27 (2)
2016– F.K. Dynamo Moskva 39 (2)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2012 Nga-2 1 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 9 năm 2012

Vladimir Vladimirovich Rykov (tiếng Nga: Владимир Владимирович Рыков; sinh ngày 13 tháng 11 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nga thi đấu ở vị trí trung vệ cho F.K. Dynamo Moskva.

Sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 13 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
FC Chkalovets Novosibirsk 2005 Second Division 15 2 0 0 15 2
2006 28 3 0 0 28 3
Tổng cộng 43 5 0 0 0 0 43 5
FC SKA-Energiya Khabarovsk 2007 First Division 0 0 0 0 0 0
F.K. Smena Komsomolsk-na-Amure 2007 Second Division 22 1 4 2 26 3
FC Gazovik Orenburg 2008 21 1 4 1 25 2
F.K. Saturn-2 Moskva Oblast 2009 11 1 1 0 12 1
FC KAMAZ Naberezhnye Chelny 2009 First Division 11 0 0 0 11 0
2010 15 2 0 0 15 2
F.K. Volga Nizhny Novgorod 3 0 1 0 4 0
FC KAMAZ Naberezhnye Chelny 2011–12 National League 23 1 1 0 24 1
Tổng cộng (2 spells) 49 3 1 0 0 0 50 3
F.K. Dynamo Moskva 2011–12 Premier League 11 1 2 0 13 1
2012–13 7 0 1 2 2 0 10 2
F.K. Tom Tomsk 2013–14 28 1 1 0 29 1
F.K. Torpedo Moskva 2014–15 28 2 2 0 30 2
F.K. Mordovia Saransk 2015–16 27 2 0 0 27 2
F.K. Dynamo Moskva 2016–17 National League 23 1 3 1 26 2
2017–18 Premier League 16 1 0 0 16 1
Tổng cộng (2 spells) 57 3 6 3 2 0 65 6
Tổng cộng sự nghiệp 289 19 20 6 2 0 311 25

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]