Bước tới nội dung

Aleksandr Zotov

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bản mẫu:Eastern Slavic name

Aleksandr Zotov
Zotov cùng với Dynamo Moskva năm 2016
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Aleksandr Vladimirovich Zotov
Ngày sinh 27 tháng 8, 1990 (34 tuổi)
Nơi sinh Askiz, Khakas AO, CHXHCN Xô viết LB Nga, Liên Xô
Chiều cao 1,72 m (5 ft 7+12 in)
Vị trí Tiền vệ phòng ngự
Thông tin đội
Đội hiện nay
F.K. Dynamo Moskva
Số áo 10
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
F.K. Spartak Moskva
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2016 F.K. Spartak Moskva 32 (0)
2011F.K. Zhemchuzhina-Sochi (mượn) 16 (1)
2012–2013F.K. Tom Tomsk (mượn) 15 (0)
2013F.K. Spartak-2 Moskva 2 (0)
2013–2014FC Shinnik Yaroslavl (mượn) 26 (2)
2014–2015F.K. Arsenal Tula (mượn) 21 (2)
2016– F.K. Dynamo Moskva 44 (5)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2008–2009 U-19 Nga 9 (2)
2010–2013 U-21 Nga 10 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 11 năm 2017
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 6 năm 2013

Aleksandr Vladimirovich Zotov (tiếng Nga: Алекса́ндр Влади́мирович Зо́тов, sinh ngày 27 tháng 8 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm hay tiền vệ phòng ngự cho F.K. Dynamo Moskva.

Sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Zotov ra mắt cho Spartak tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga vào ngày 16 tháng 11 năm 2008 trong trận đấu với F.K. Luch-Energiya Vladivostok. Vào tháng 11 và tháng 12 năm 2008, anh tham gia Cúp UEFA với Dinamo Zagreb, N.E.C., và Tottenham Hotspur. Tuy nhiên anh ra sân trận đấu thứ hai đến tận ngày 21 tháng 7 năm 2010.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 13 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
F.K. Spartak Moskva 2008 Premier League 1 0 0 0 3 0 4 0
2009 0 0 0 0 0 0
2010 4 0 1 0 0 0 5 0
F.K. Zhemchuzhina Sochi 2011–12 National League 16 1 2 0 18 1
F.K. Spartak Moskva 2011–12 Premier League 7 0 0 0 1 0 8 0
2012–13 0 0 0 0 0 0 0 0
F.K. Tom Tomsk 2012–13 National League 15 0 0 0 15 0
F.K. Spartak-2 Moskva 2013–14 Professional League 2 0 0 0 2 0
FC Shinnik Yaroslavl 2013–14 National League 26 2 0 0 26 2
F.K. Arsenal Tula 2014–15 Premier League 21 2 2 0 23 2
F.K. Spartak Moskva 2015–16 20 0 1 1 21 1
Tổng cộng (3 spells) 32 0 2 1 4 0 38 1
F.K. Dynamo Moskva 2016–17 National League 30 3 3 0 33 3
2017–18 Premier League 14 2 1 0 15 2
Tổng cộng 44 5 4 0 0 0 48 5
Tổng cộng sự nghiệp 156 10 10 1 4 0 170 11

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]