Việt Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2002
Giao diện
Việt Nam tại Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||
2002 Asian Games ở | ||||||||||||
Thí sinh | ||||||||||||
Huy chương Hạng: 15 |
Vàng 4 |
Bạc 7 |
Đồng 7 |
Tổng cộng 18 |
||||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao châu Á (Tóm tắt) | ||||||||||||
Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao Trong nhà-Võ thuật châu Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao Trẻ châu Á | ||||||||||||
Lịch sử Đại hội Thể thao Đông Nam Á | ||||||||||||
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | ||||||||||||
Việt Nam tham dự Đại hội Thể thao châu Á 2002 tại Busan, Hàn Quốc với 125 vận động viên và 65 huấn luyện viên cùng quan chức.
Bảng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Đoàn thể thao Việt Nam xếp thứ 15/44 trong bảng tổng sắp huy chương của Đại hội Thể thao châu Á 2002.
Môn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Bắn súng | 0 | 0 | 1 | 1 |
2. | Bi-a | 1 | 1 | 0 | 2 |
3. | Cầu mây | 0 | 1 | 2 | 3 |
4. | Karate | 2 | 0 | 1 | 3 |
5. | Taekwondo | 0 | 4 | 1 | 5 |
6. | Thể hình | 1 | 0 | 1 | 2 |
7. | Wushu | 0 | 1 | 1 | 2 |
Tổng | 4 | 7 | 7 | 18 |
Vàng
[sửa | sửa mã nguồn]- Bi-a
- Ba bi tự do (libre): Trần Đình Hoà
- Karate
- Kumite hạng 51 kg nữ: Vũ Kim Anh
- Kumite hạng 60 kg nữ: Nguyễn Trọng Bảo Ngọc
- Thể hình
- Hạng 80 kg nam: Lý Đức
Bạc
[sửa | sửa mã nguồn]- Bi-a
- Ba bi tự do (libre): Dương Hoàng Anh
- Cầu mây
- Đồng đội nữ:
- Taekwondo
- Hạng 78 kg nam: Đinh Vương Duy
- Hạng <84 kg nam: Phan Tấn Đạt
- Hạng >84 kg nam: Nguyễn Văn Hùng
- Hạng 47 kg nữ: Nguyễn Thị Huyền Diệu
- Wushu
- Nam quyền 3 môn phối hợp nữ: Nguyễn Thị Ngọc Oanh
Đồng
[sửa | sửa mã nguồn]- Bắn súng
- Súng ngắn 25 m ổ quay cá nhân nam: Nguyễn Mạnh Tường
- Cầu mây
- Đội tuyển nữ - Regu:
- Đồng đội nữ (thi đấu vòng tròn):
- Karate
- Kumite hạng 55 kg nam: Phạm Trần Nguyên
- Taekwondo
- Hạng ? kg nữ: Lê Thị Nhung
- Thể hình
- Hạng 60 kg nam: Phạm Văn Mách
- Wushu
- Trường quyền 3 môn phối hợp nữ: Nguyễn Thị Mỹ Đức
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]1982 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 |