Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
Giao diện
Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | |||||||||
Mã IOC | VIE | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Việt Nam | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
ở Philippines | |||||||||
Vận động viên | 856 trong 43 môn thể thao | ||||||||
Người cầm cờ | Vũ Thành An (đấu kiếm) | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 2 |
| ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||||
Việt Nam tham gia Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 (SEA Games 30) ở Philippines từ ngày 30 tháng 11 đến ngày 11 tháng 12 năm 2019.
Tóm tắt huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Huy chương theo môn thể thao
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương theo môn thể thao | |||||
---|---|---|---|---|---|
Môn thể thao | ![]() |
![]() |
![]() |
Tổng số | |
Bắn cung | 3 | 2 | 1 | 6 | |
Võ gậy | 4 | 10 | 6 | 20 | |
Điền kinh | 16 | 13 | 9 | 1 | |
Cầu lông | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bóng rổ | 0 | 0 | 2 | 2 | |
Bóng ném bãi biển | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Billiards và snooker | 1 | 3 | 1 | 0 | |
Bowling | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Quyền Anh | 1 | 5 | 2 | 8 | |
Canoeing | 2 | 0 | 2 | 3 | |
Kayak | 0 | 0 | 0 | 1 | |
Cờ vua | 0 | 2 | 3 | 5 | |
Đua xe đạp | 2 | 1 | 0 | 3 | |
Khiêu vũ thể thao | 2 | 7 | 2 | 11 | |
Nhảy cầu | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Hai môn phối hợp | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Thể thao điện tử | 0 | 0 | 3 | 3 | |
Đấu kiếm | 4 | 2 | 4 | 10 | |
Bóng đá | 2 | 0 | 0 | 2 | |
Golf | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thể dục dụng cụ | 6 | 2 | 7 | 15 | |
Judo | 2 | 4 | 4 | 10 | |
Jujitsu | 0 | 2 | 6 | 8 | |
Karate | 2 | 3 | 6 | 11 | |
Kickboxing | 4 | 0 | 2 | 6 | |
Kurash | 7 | 1 | 2 | 10 | |
Muay Thái | 1 | 1 | 3 | 5 | |
Bơi mở rộng | 1 | 1 | 0 | 2 | |
Pencak silat | 1 | 1 | 2 | 4 | |
Bi sắt | 0 | 0 | 2 | 2 | |
Rowing | 0 | 3 | 1 | 4 | |
Sailing | 0 | 3 | 1 | 4 | |
Sambo | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Cầu mây | 0 | 1 | 2 | 3 | |
Bắn súng | 0 | 1 | 1 | 2 | |
Trượt ván | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Soft tennis | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Lướt sóng | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bơi lội | 10 | 6 | 9 | 25 | |
Bóng bàn | 1 | 0 | 0 | 1 | |
Taekwondo | 5 | 2 | 7 | 14 | |
Quần vợt | 1 | 2 | 3 | 6 | |
Ba môn phối hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bóng chuyền | 0 | 1 | 0 | 1 | |
Cử tạ | 4 | 5 | 1 | 10 | |
Đấu vật | 12 | 2 | 0 | 14 | |
Wushu | 3 | 2 | 7 | 12 | |
Tổng số | 98 | 85 | 105 | 288 |
Huy chương theo ngày
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương theo ngày | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thứ | Ngày | ![]() |
![]() |
![]() |
Tổng số |
1 | 1 tháng 12 | 10 | 12 | 7 | 29 |
2 | 2 tháng 12 | 5 | 7 | 6 | 18 |
3 | 3 tháng 12 | 8 | 5 | 10 | 23 |
4 | 4 tháng 12 | 4 | 6 | 5 | 15 |
5 | 5 tháng 12 | 4 | 3 | 7 | 14 |
6 | 6 tháng 12 | 7 | 6 | 11 | 23 |
7 | 7 tháng 12 | 8 | 9 | 12 | 29 |
8 | 8 tháng 12 | 20 | 9 | 4 | 33 |
9 | 9 tháng 12 | 14 | 12 | 7 | 33 |
10 | 10 tháng 12 | 17 | 7 | 10 | 34 |
11 | 11 tháng 12 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tổng số | 98 | 85 | 105 | 288 |
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Huy chương | Tên | Môn thể thao | Nội dung | Ngày |
---|---|---|---|---|
Vàng ![]() |
Nguyễn Đức Hòa Nguyễn Thị Hải Yến |
Khiêu vũ thể thao | Quickstep | 1 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Vương Thị Huyền | Cử tạ | 45kg nữ | |
Vàng ![]() |
Đinh Thị Như Quỳnh | Đua xe đạp | Băng đồng nữ | |
Vàng ![]() |
Vũ Thị Thanh Bình | Võ gậy | Dưới 55kg nữ | |
Vàng ![]() |
Đào Thị Hồng Nhung | Võ gậy | Dưới 65kg nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Cẩm Nhi | Võ gậy | Dưới 60kg nữ | |
Vàng ![]() |
Lại Gia Thành | Cử tạ | 55kg nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Đoàn Minh Trường Nguyễn Trọng Nhã Uyên |
Khiêu vũ thể thao | Jive | |
Vàng ![]() |
Trần Thương | Kurash | dưới 90kg nam | 2 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Hoàng Thị Tình | Kurash | dưới 52kg nữ | |
Vàng ![]() |
Trần Thị Thanh Thủy | Kurash | trên 70kg nữ | |
Vàng ![]() |
Vũ Ngọc Sơn | Kurash | dưới 73kg nam | |
Vàng ![]() |
Bùi Minh Quân | Kurash | dưới 81kg nam | |
Vàng ![]() |
Lê Đức Đông | Kurash | dưới 66kg nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Lan | Kurash | dưới 70kg nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Trang | Wushu | Tán thủ 65kg nữ | 3 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Hoàng Thị Duyên | Cử tạ | 59kg nữ | |
Vàng ![]() |
Phạm Quốc Khánh | Wushu | Nam quyền | |
Vàng ![]() |
Đỗ Đức Trí | Võ gậy | Quyền biểu diễn tiêu chuẩn cá nhân nam | |
Vàng ![]() |
Bùi Trường Giang | Wushu | Tán thủ 60kg nam | |
Vàng ![]() |
Phạm Thị Hồng Thanh | Cử tạ | 64kg nữ | |
Vàng ![]() |
Vũ Thành An | Đấu kiếm | Kiếm chém cá nhân nữ | |
Vàng ![]() |
Đặng Nam | Thể dục dụng cụ | Xà kép nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 400m tự do nam | 4 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 200m hỗn hợp nữ | |
Vàng ![]() |
Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Xà kép nam | |
Vàng ![]() |
Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Xà đơn nam | |
Vàng ![]() |
Trần Thị Thêm | Pencak silat | Đối kháng B 50-55kg nữ | 5 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Nguyễn Tiến Nhật | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh cá nhân nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 1500 tự do nam | |
Vàng ![]() |
Trần Hưng Nguyên | Bơi lội | 200m hỗn hợp nam | |
Vàng ![]() |
Lý Hoàng Nam | Quần vợt | Đơn nam | 6 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Thật | Đua xe đạp | Đường trường nữ | |
Vàng ![]() |
Trương Thị Phương | Canoeing | 500m cá nhân nữ | |
Vàng ![]() |
Trương Thị Phương | Canoeing | 200m cá nhân nữ | |
Vàng ![]() |
Lê Anh Tài | Judo | Dưới 90kg nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Xuân Lôi Vũ Thành An Nguyễn Văn Quyết Tô Đức Anh |
Đấu kiếm | Kiếm chém đồng đội nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 200m tự do nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 200m ngửa nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Thanh Thủy Nguyễn Ngọc Diễm Phương Hồ Thị Như Vân Nguyễn Thị Diệu Tiên Hà Thị Nga |
Judo | Đồng đội nữ | 7 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Trần Hồ Duy Châu Tuyết Vân Nguyễn Thị Lệ Kim Hứa Văn Huy Nguyễn Thị Minh Hy |
Taekwondo | Quyền biểu diễn đồng đội nam nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 400m tự do nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Mộng Quỳnh | Taekwondo | Quyền biểu diễn sáng tạo nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 100m ngửa nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Hằng Trần Nhật Hoàng Quách Thị Lan Trần Đình Sơn |
Điền kinh | 4x400m tiếp sức đồng đội nam nữ | |
Vàng ![]() |
Phạm Thị Thu Trang | Điền kinh | Đi bộ 10kg nữ | 8 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Phạm Thị Huệ | Điền kinh | Chạy 10000m nữ | |
Vàng ![]() |
Đỗ Thị Ánh Nguyệt Lộc Thị Đào Nguyễn Thị Phương |
Bắn cung | Đồng đội nữ | |
Vàng ![]() |
Lộc Thị Đào Nguyễn Hoàng Phi Vũ |
Bắn cung | Đôi nam nữ | |
Vàng ![]() |
Lộc Thị Đào | Bắn cung | Cá nhân nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Phương Lưu Thị Thu Uyên Lê Thị Khánh Ly |
Karate | Kata đồng đội nữ | |
Vàng ![]() |
Ngô Đình Nại | Karate | Carom 1 băng nam | |
Vàng ![]() |
Đặng Tuấn Anh Nguyễn Phước Đến Nguyễn Tiến Nhật Trương Nhật Minh |
Đấu kiếm | Kiếm 3 cạnh đồng đội nam | |
Vàng ![]() |
Bùi Yến Ly | Muay Thái | Dưới 54kg nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Oanh | Điền kinh | Chạy 1500m nữ | |
Vàng ![]() |
Dương Văn Thái | Điền kinh | Chạy 1500m nam | |
Vàng ![]() |
Lê Tú Chinh | Điền kinh | Chạy 100m nữ | |
Vàng ![]() |
Trần Hưng Nguyên | Bơi lội | 400m hỗn hợp nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 400m hỗn hợp nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Huyền | Điền kinh | Chạy 400m nữ | |
Vàng ![]() |
Trần Nhật Hoàng | Điền kinh | Chạy 400m nam | |
Vàng ![]() |
Phạm Thị Thu Hiền | Taekwondo | Dưới 62kg nữ | |
Vàng ![]() |
Bạc Thị Khiêm | Taekwondo | Dưới 67kg nữ | |
Vàng ![]() |
Đội tuyển bóng đá nữ Việt Nam | Bóng đá | Bóng đá nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Đình Huy | Đấu vật | 55kg nam | 9 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Nguyễn Bá Sơn | Đấu vật | 77kg nam | |
Vàng ![]() |
Nghiêm Đình Hiếu | Đấu vật | 87kg nam | |
Vàng ![]() |
Bùi Tiến Hải | Đấu vật | 60kg nam | |
Vàng ![]() |
Trần Ngọc Thúy Vi | Thể dục dụng cụ | Aerobic cá nhân nữ | |
Vàng ![]() |
Phan Gia Thế Hiển Bùi Minh Phương |
Thể dục dụng cụ | Aerobic đôi nam nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Việt Anh Vương Hoài Ân Nguyễn Chế Thanh |
Thể dục dụng cụ | Aerobic đồng đội nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thanh Duy | Karate | Kumite dưới 60kg nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Tâm | Quyền Anh | 71kg nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Xuân | Đấu vật | 50kg nữ | |
Vàng ![]() |
Phạm Bá Hợi | Kickboxing | 54kg nam | |
Vàng ![]() |
Đinh Thị Bích | Điền kinh | Chạy 800m nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Hằng Nga | Kickboxing | 48kg nữ | |
Vàng ![]() |
Trần Thị Ánh Tuyết | Taekwondo | dưới 53kg nữ | |
Vàng ![]() |
Dương Văn Thái | Điền kinh | Chạy 800m nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Đấu vật | 62kg nữ | 10 tháng 12 |
Vàng ![]() |
Nguyễn Văn Công | Đấu vật | 57kg nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Oanh | Điền kinh | Chạy 5000m nữ | |
Vàng ![]() |
Cấn Tất Dự | Đấu vật | 70kg nam | |
Vàng ![]() |
Trần Tấn Triều | Bơi lội | 10km nam | |
Vàng ![]() |
Đoàn Bá Tuấn Anh Nguyễn Anh Tú |
Bóng bàn | Đôi nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Huyền | Điền kinh | Chạy 400m vượt rào nữ | |
Vàng ![]() |
Kiều Thị Ly | Đấu vật | 55kg nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Hữu Định | Đấu vật | 61kg nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Xuân Định | Đấu vật | 65kg nam | |
Vàng ![]() |
Hà Văn Hiếu | Đấu vật | 125kg nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Xuân Phương | Kickboxing | Dưới 57kg nam | |
Vàng ![]() |
Huỳnh Văn Tuấn | Kickboxing | Dưới 51kg nam | |
Vàng ![]() |
Đỗ Quốc Luật | Điền kinh | Chạy 3000m vượt chướng ngại vật nam | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Oanh Quách Thị Lan Hoàng Thị Ngọc Nguyễn Thị Hằng |
Điền kinh | Chạy 4x400m đồng đội nữ | |
Vàng ![]() |
Nguyễn Thị Oanh | Điền kinh | Chạy 3000m vượt chướng ngại vật nữ | |
Vàng ![]() |
Quách Công Lịch Lương Văn Thao Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng |
Điền kinh | Chạy 4x400m đồng đội nam | |
Vàng ![]() |
Đội tuyển bóng đá nam U-23 Việt Nam | Bóng đá | Bóng đá nam | |
Vàng ![]() |
Đội tuyển bóng ném nam Việt Nam | Bóng ném bãi biển | Bóng ném bãi biển nam | 11 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Lê Hữu Phước | Khiêu vũ thể thao | Breaking dance | 1 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Nguyễn Đức Hòa Nguyễn Thị Hải Yến |
Khiêu vũ thể thao | Viennese waltz | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Đức Hòa Nguyễn Thị Hải Yến |
Khiêu vũ thể thao | Tango | |
Bạc ![]() |
Vũ Hoàng Anh Minh Nguyễn Trường Xuân |
Khiêu vũ thể thao | Show waltz | |
Bạc ![]() |
Vũ Văn Kiên | Võ gậy | Gậy cứng 55kg nam | |
Bạc ![]() |
Vũ Hoàng Anh Minh Nguyễn Trường Xuân |
Khiêu vũ thể thao | Five dance | |
Bạc ![]() |
Phú Thái Việt | Võ gậy | Trên 65kg nam | |
Bạc ![]() |
Cà Thị Thơm | Đua xe đạp | Băng đồng nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Hương | Võ gậy | Dưới 50kg nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Đoàn Minh Trường Nguyễn Trọng Nhã Uyên |
Khiêu vũ thể thao | Samba | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Đoàn Minh Trường Nguyễn Trọng Nhã Uyên |
Khiêu vũ thể thao | Toàn năng đôi nam nữ | |
Bạc ![]() |
Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Toàn năng cá nhân nam | |
Bạc ![]() |
Lê Đình Vũ | Kurash | Dưới 90kg nam | 2 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Văn Công Quốc | Võ gậy | Dưới 55kg nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Đức Trí | Võ gậy | Dưới 60kg nam | |
Bạc ![]() |
Vương Thanh Tùng | Võ gậy | Trên 65kg nam | |
Bạc ![]() |
Thạch Kim Tuấn | Cử tạ | 61kg nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Thúy | Cử tạ | 55kg nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Hương | Võ gậy | Dưới 50kg nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Cúc | Võ gậy | Dưới 60kg nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Ngọc Trường Sơn | Cờ vua | Cờ nhanh nam | 3 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Trần Thị Minh Huyền | Wushu | Thái cực kiếm nữ | |
Bạc ![]() |
Ngô Văn Huỳnh | Võ gậy | Quyền biểu diễn vũ khí tự do nam | |
Bạc ![]() |
Triệu Thị Hoài | Võ gậy | Quyền biểu diễn vũ khí tự do nữ | |
Bạc ![]() |
Đinh Xuân Hoàng | Cử tạ | 67kg nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Chinh | Wushu | Tán thủ 48kg nữ | |
Bạc ![]() |
Đỗ Thị Ngọc Hương | Thể dục dụng cụ | Xà lệch nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Vân | Cử tạ | 71kg nữ | 4 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Phạm Tuấn Anh | Cử tạ | 73kg nam | |
Bạc ![]() |
Phạm Thanh Bảo | Bơi lội | 100m ếch nam | |
Bạc ![]() |
Le Nguyen Paul | Bơi lội | 100m ngửa nam | |
Bạc ![]() |
Hoàng Quý Phước Nguyễn Hữu Kim Sơn Ngô Đình Chuyền Nguyễn Huy Hoàng |
Bơi lội | 4x200m tiếp sức tự do đồng đội nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Judo | Dưới 57kg nữ | 5 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Nguyễn Đình Tuấn | Pencak silat | Đối kháng B 50-55kg nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 50m ngửa nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Tấn Công | Judo | Dưới 73kg nam | |
Bạc ![]() |
Ly Nguyen Savanna | Quần vợt | Đơn nữ | 6 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Cao Nguyen Daniel | Quần vợt | Đơn nam | |
Bạc ![]() |
Trần Văn Vũ | Rowing | 1000m cá nhân nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thu Phương Đỗ Thị Anh |
Đấu kiếm | Kiếm liễu đồng đội nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Như Ý | Judo | Trên 78kg nữ | |
Bạc ![]() |
Đinh Thị Hảo Tạ Thanh Huyền |
Rowing | Hạng nặng đôi nữ | 7 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Hoàng Xuân Vinh | Bắn súng | 10m súng ngắn hơi | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Phương | Karate | Kata cá nhân nữ | |
Bạc ![]() |
Đinh Thị Hương | Karate | Kumite dưới 50kg nữ | |
Bạc ![]() |
Lê Thành Trung Trần Tiến Khoa Nguyễn Thiên Phụng |
Taekwondo | Quyền tiêu chuẩn đồng đội nam | |
Bạc ![]() |
Phan Vũ Nam Nguyễn Tấn Công Bùi Thiên Hoàng Lê Khắc Nhân Nguyễn Châu Hoàng Lân |
Judo | Đồng đội nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Ngọc Minh Hy | Taekwondo | Quyền tiêu chuẩn sáng tạo cá nhân nam | |
Bạc ![]() |
Phạm Thanh Bảo | Bơi lội | 200m ếch nam | |
Bạc ![]() |
Lê Quang Liêm | Cờ vua | Cờ chớp nam | 8 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Phạm Thị Hồng Lệ | Điền kinh | Chạy 10000m nữ | |
Bạc ![]() |
Lê Thị Hiền Phạm Thị Huệ |
Rowing | Đôi mái chèo đơn nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Văn Hà Nhữ Đình Nam |
Rowing | Đôi mái chèo đơn nam | |
Bạc ![]() |
Phạm Cảnh Phúc | Billiard và snooker | Carom 1 băng nam | |
Bạc ![]() |
Lê Tú Chinh | Điền kinh | Chạy 200m nữ | |
Bạc ![]() |
Bùi Thu Hà Đỗ Thị Tâm Lê Minh Hằng Phùng Khánh Linh |
Đấu kiếm | Kiếm chém đồng đội nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Doãn Long | Muay Thái | Dưới 57kg nam | |
Bạc ![]() |
Lò Thị Hoàng | Điền kinh | Ném lao nữ | |
Bạc ![]() |
Trần Đình Sơn | Điền kinh | Chạy 400m nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Văn Lai | Điền kinh | Chạy 5000m nam | 9 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Võ Xuân Vĩnh | Điền kinh | Đi bộ 20km nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Công Thành | Đấu vật | 63kg nam | |
Bạc ![]() |
Dương Hồng Phúc | Đấu vật | 72kg nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Văn Đây Nguyễn Tiến Cường Thạch Phi Hùng |
Bắn cung | 3 dây đồng đội nam | |
Bạc ![]() |
Châu Kiều Oanh Nguyễn Văn Đây |
Bắn cung | 3 dây đôi nam nữ | |
Bạc ![]() |
Đỗ Thanh Nhân | Karate | Kumite trên 75kg nam | |
Bạc ![]() |
Đào Lê Thu Trang | Jujitsu | Dưới 45kg nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Thị Ánh Viên | Bơi lội | 800m tự do nữ | |
Bạc ![]() |
Trần Thị Yến Hoa | Điền kinh | Chạy 100m vượt rào nữ | |
Bạc ![]() |
Khuất Phương Anh | Điền kinh | Chạy 800m nữ | |
Bạc ![]() |
Đỗ Thế Kiên | Billiard và snooker | Pool 10 bi nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Văn Dương | Quyền Anh | 56kg nam | |
Bạc ![]() |
Đỗ Nhã Uyên | Quyền Anh | 54kg nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Mạnh Cường | Quyền Anh | 75kg nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Văn Hải | Quyền Anh | 64kg nam | |
Bạc ![]() |
Trương Đình Hoàng | Quyền Anh | 81kg nam | |
Bạc ![]() |
Trần Thị Thu Hoài Nguyễn Thị My Dương Thị Xuyên Nguyễn Thị Phương Trinh |
Cầu mây | Regu đồng đội nữ | 10 tháng 12 |
Bạc ![]() |
Đội tuyển bóng chuyền nữ Việt Nam | Bóng chuyền | Bóng chuyền nữ | |
Bạc ![]() |
Phạm Thị Huệ | Điền kinh | Chạy 5000m nữ | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Huy Hoàng | Bơi lội | 10km nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Ngọc Tú | Jujitsu | Dưới 62kg nữ | |
Bạc ![]() |
Quách Thị Lan | Điền kinh | Chạy 400m vượt rào nữ | |
Bạc ![]() |
Đỗ Thế Kiên | Billiard và snooker | Pool 9 bi nam | |
Bạc ![]() |
Bùi Văn Sự | Điền kinh | 5 môn phối hợp nam | |
Bạc ![]() |
Nguyễn Trung Cương | Điền kinh | Chạy 3000m vượt chướng ngại vật nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Ngọc Đạt | Võ gậy | Trên 55kg nam | 1 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Vũ Đức Hùng | Võ gậy | 60-65kg nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Trung Kiên Phạm Hồng Anh |
Khiêu vũ thể thao | Rumba | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Trung Kiên Phạm Hồng Anh |
Khiêu vũ thể thao | Chachacha | |
Đồng ![]() |
Lê Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Toàn năng cá nhân nam | |
Đồng ![]() |
Trần Thị Minh Huyền | Wushu | Thái cực quyền nữ | |
Đồng ![]() |
Trần Xuân Hiệp | Wushu | Trường quyền nam | |
Đồng ![]() |
Đồng Thị Thu Hiền | Kurash | Dưới 57kg nữ | 2 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Nguyễn Thị Hương | Kurash | Dưới 63kg nữ | |
Đồng ![]() |
Phạm Quốc Khánh | Wushu | Nam đao - Nam côn nam | |
Đồng ![]() |
Ngô Thị Quyên | Cử tạ | 49kg nữ | |
Đồng ![]() |
Vũ Đức Hùng | Võ gậy | Dưới 65kg nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Thị Phương Trinh | Hai môn phối hợp | Cá nhân nữ | |
Đồng ![]() |
Đặng Quý Kiệt Đinh Thanh Tâm Dương Vĩnh Luân Trần Đăng Khoa |
Bóng rổ | 3x3 nam | |
Đồng ![]() |
Lê Thị Vân Anh | Võ gậy | Dưới 60kg nữ | |
Đồng ![]() |
Đoàn Thị Nhuần | Võ gậy | Dưới 55kg nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Anh Khôi | Cờ vua | Cờ nhanh nam | 3 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Trần Xuân Hiệp | Wushu | Đao thuật - Côn thuật - Thương thuật nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Phương Linh | Võ gậy | Quyền biểu diễn tiêu chuẩn nữ | |
Đồng ![]() |
Vũ Minh Đức | Wushu | Tán thủ 48kg nam | |
Đồng ![]() |
Đinh Văn Hương | Wushu | Tán thủ 52kg nam | |
Đồng ![]() |
Nghiêm Văn Ý | Wushu | Tán thủ 56kg nam | |
Đồng ![]() |
Đỗ Thị Vân Anh | Thể dục dụng cụ | Nhảy chống nữ | |
Đồng ![]() |
Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Ngựa tay quay nam | |
Đồng ![]() |
Lê Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Xà đơn nam | 4 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Đỗ Thị Vân Anh | Thể dục dụng cụ | Cầu thăng bằng nữ | |
Đồng ![]() |
Huỳnh Hà Hữu Hiếu Trần Thị Lụa |
Muay Thái | Waikru mai đôi nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Như Hoa | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Tăng Quyền Nguyễn Trần Duy Nhất |
Muay Thái | Waikru mai đôi nam | |
Đồng ![]() |
Lê Thị Mỹ Thảo | Bơi lội | 200m bướm nữ | |
Đồng ![]() |
Lê Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Xà kép nam | |
Đồng ![]() |
Trần Đoàn Quỳnh Nam | Thể dục dụng cụ | Tự do nữ | |
Đồng ![]() |
Trần Lê Phương Nga Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
Judo | Kata đôi nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Ngọc Toản | Pencak silat | Đối kháng D 60-65kg nam | 5 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Phạm Thị Tươi | Pencak silat | Đối kháng A 40-45kg nam | |
Đồng ![]() |
Lý Mỹ Văn Lý Ngọc Tài Ngô Ron |
Bi sắt | Ba người đồng đội nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Hoàng Lân Nguyễn Hữu Danh Phạm Minh Tân Vũ Văn Dũng Đậu Văn Hoàng Đỗ Mạnh Tuấn |
Cầu mây | Đồng đội nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Phước Đến | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh cá nhân nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | Judo | 52kg nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Hữu Kim Sơn | Bơi lội | 1500m tự do nam | |
Đồng ![]() |
Phạm Thị Hồng Lệ | Điền kinh | Chạy marathon nữ | 6 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Phan Thị Thanh Bình Trần Thụy Thanh Trúc |
Quần vợt | Đôi nữ | |
Đồng ![]() |
Ngô Phương Mai | Nhảy cầu | Thăng bằng nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Thị Thúy Kiều Thạch Thị Lan Anh |
Bi sắt | Đôi nữ | |
Đồng ![]() |
Bùi Thanh Phạm Trần Thành |
Canoeing | 1000m đôi nam | |
Đồng ![]() |
Lê Quốc Khánh Lý Hoàng Nam |
Quần vợt | Đôi nam | |
Đồng ![]() |
Cao Nguyen Daniel Nguyễn Văn Phương |
Quần vợt | Đôi nam | |
Đồng ![]() |
Võ Thị Phương Quỳnh | Judo | Dưới 78kg nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Châu Hoàng Lân | Judo | Trên 100kg nam | |
Đồng ![]() |
Dương Thị Quỳnh Như | Sambo | Dưới 80kg nữ | |
Đồng ![]() |
Le Nguyen Paul | Bơi lội | 100m bướm nam | |
Đồng ![]() |
Hoàng Quý Phước Trần Hưng Nguyên Ngô Đình Chuyền Nguyễn Huy Hoàng |
Bơi lội | 4x100m tiếp sức tự do đồng đội nam | |
Đồng ![]() |
Dương Anh Đức | Canoeing | 200m cá nhân nam | 7 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Lê Mậu Trường Phan Mạnh Linh |
Rowing | Đôi mái chèo đơn nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Quốc Toản Phan Ngọc Sang |
Canoeing | 200m đôi nam | |
Đồng ![]() |
Trần Quốc Cường | Bắn súng | 10m súng ngắn hơi nam | |
Đồng ![]() |
Lê Trần Kim Uyên | Taekwondo | Quyền tiêu chuẩn cá nhân nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Văn Hải | Karate | Kumite dưới 55kg nam | |
Đồng ![]() |
Lê Trần Kim Uyên Ngô Thị Thùy Dung Nguyễn Thị Kim Hà |
Taekwondo | Quyền tiêu chuẩn đồng đội nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Thị Như Hoa Trần Thùy Trinh Nguyễn Thị Trang Vũ Thị Hồng |
Đấu kiếm | Kiếm 3 cạnh đồng đội nữ | |
Đồng ![]() |
Hoàng Quý Phước | Bơi lội | 400m tự do nam | |
Đồng ![]() |
Le Nguyen Paul | Bơi lội | 50m ngửa nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Văn Lai | Điền kinh | Chạy 10000m nam | |
Đồng ![]() |
Hoàng Thị Bảo Trâm | Cờ vua | Cờ chớp nữ | 8 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Lê Tuấn Minh | Cờ vua | Cờ chớp nam | |
Đồng ![]() |
Đỗ Thị Anh | Đấu kiếm | Kiếm liễu cá nhân nữ | |
Đồng ![]() |
Lê Hoàng Đức | Muay Thái | 75kg nam | |
Đồng ![]() |
Khuất Phương Anh | Điền kinh | Chạy 1500m nữ | |
Đồng ![]() |
Vũ Thị Mộng Mơ | Điền kinh | Nhảy xa nữ | |
Đồng ![]() |
Vũ Thị Mến | Điền kinh | Nhảy ba bước nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Hữu Kim Sơn | Bơi lội | 400m hỗn hợp nam | |
Đồng ![]() |
Hoàng Quý Phước | Bơi lội | 100m tự do nam | |
Đồng ![]() |
Quách Thị Lan | Điền kinh | Chạy 400m nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Văn Duy | Taekwondo | Dưới 68kg nam | |
Đồng ![]() |
Lý Hồng Phúc | Taekwondo | Dưới 74kg nam | |
Đồng ![]() |
Lâm Thị Hà Thanh | Taekwondo | Trên 73kg nữ | |
Đồng ![]() |
Châu Kiều Oanh Lê Phương Thảo Nguyễn Tường Vi |
Bắn cung | 3 dây đồng đội nữ | 9 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Trang Cẩm Lành | Karate | Kumite dưới 55kg nữ | |
Đồng ![]() |
Hồ Thị Thu Hiền | Karate | Kumite dưới 61kg nữ | |
Đồng ![]() |
Đặng Hồng Sơn | Karate | Kumite dưới 67kg nam | |
Đồng ![]() |
Trần Lê Anh Tuấn | Billiard và snooker | English cá nhân nam | |
Đồng ![]() |
Giang Việt Anh Phạm Trường An Sài Công Nguyên |
Karate | Kata đồng đội nam | |
Đồng ![]() |
Bùi Thị Thảo | Karate | Kumite trên 61kg nữ | |
Đồng ![]() |
Dương Thị Thanh Minh | Jujitsu | Dưới 49kg nữ | |
Đồng ![]() |
Cấn Văn Thắng | Jujitsu | Dưới 62kg nam | |
Đồng ![]() |
Thi Diễm Kiều | Quyền Anh | 48kg nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Hoài Văn | Điền kinh | Ném lao nam | |
Đồng ![]() |
Trần Hưng Nguyên Phạm Thanh Bảo Hoàng Quý Phước Ngô Đình Chuyền |
Bơi lội | 4x100 tiếp sức hỗn hợp đồng đội nam | |
Đồng ![]() |
Vũ Thành Đạt | Quyền Anh | 60kg nam | |
Đồng ![]() |
Hoàng Đức Anh | Taekwondo | Dưới 54kg nam | |
Đồng ![]() |
Phạm Đăng Quang | Taekwondo | Dưới 63kg nam | |
Đồng ![]() |
Trần Thị Yến Hòa Lê Thị Mộng Tuyền Hà Thị Thu Lê Tú Chinh |
Điền kinh | Chạy 4x100m đồng đội nữ | |
Đồng ![]() |
Mocha ZD Esports:
Vương Trung Khiên |
Thể thao điện tử | Liên Quân Mobile hỗn hợp | |
Đồng ![]() |
Phạm Thị Diễm | Điền kinh | Nhảy cao nữ | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Tiến Phát Nguyễn Thành Đạt Nguyễn Quang Duy Nguyễn Hoàng Lâm Nguyễn Châu Lôi |
Thể thao điện tử | Dota 2 hỗn hợp | |
Đồng ![]() |
Đỗ Mạnh Tuấn Đậu Văn Hoàng Nguyễn Hoàng Lân Nguyễn Hữu Danh |
Cầu mây | Regu đồng đội nam | 10 tháng 12 |
Đồng ![]() |
Trần Hồng Phúc | Thể thao điện tử | Starcraft II hỗn hợp | |
Đồng ![]() |
Đào Hồng Sơn | Jujitsu | Dưới 56kg nam | |
Đồng ![]() |
Hoàng Mạnh Tùng | Jujitsu | Dưới 85kg nam | |
Đồng ![]() |
Lưu Minh Thiên | Jujitsu | Dưới 120kg nam | |
Đồng ![]() |
Lê Duy Thành | Jujitsu | Dưới 94kg nam | |
Đồng ![]() |
Lại Thị Ngà | Kickboxing | Dưới 55kg nữ | |
Đồng ![]() |
Quách Công Lịch | Điền kinh | Chạy 400m vượt rào nam | |
Đồng ![]() |
Nguyễn Thế Hưởng | Kickboxing | Dưới 63,5kg nam | |
Đồng ![]() |
Đội tuyển bóng rổ Việt Nam | Bóng rổ | 5x5 nam |
Danh sách huy chương vàng tổng hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tổng số huy chương Lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2019 tại Wayback Machine