Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 – Khu vực châu Phi (Vòng 2)
Dưới đây là bài chi tiết về Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2).
Thể thức[sửa | sửa mã nguồn]
Ở vòng loại này, 28 đội được xếp hạng vừa của khu vực châu Phi sẽ thi đấu cùng với 12 đội xuất sắc của vòng 1. Các đội đã được rút ra thành mười nhóm bốn đội, lễ bốc thăm chia bảng diễn ra tại Marina da Glória ở Rio de Janeiro, Brasil vào ngày 30 tháng 7 năm 2011.[1]
Trận đấu diễn ra từ ngày 1 tháng 6 năm 2012 đến ngày 10 tháng 9 năm 2013. 10 đội đứng đầu mỗi bảng được đặc cách tiến vào vòng 3.
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả bốc thăm hạt giống dựa trên bảng xếp hạng FIFA được công bố vào tháng 7 năm 2011.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
|
|
|
|
† Đội thắng cuộc ở vòng 1 có danh tính không được biết đến tại thời điểm công bố
Bảng đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Chú thích |
---|
Đội giành quyền vào thẳng vòng 3 |
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng A
Trung Phi ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Kéthévoama ![]() |
Chi tiết |
Trung Phi ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Parker ![]() Tshabalala ![]() Mashego ![]() |
Botswana ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Ramatlhakwane ![]() Ngele ![]() Nato ![]() |
Chi tiết | Zimbori-Auzingoni ![]() |
Nam Phi ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Erasmus ![]() Furman ![]() Parker ![]() |
Chi tiết | Ramatlhakwane ![]() |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng B
Sierra Leone ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
M. Kamara ![]() Suma ![]() |
Chi tiết | Soares ![]() |
Guinea Xích Đạo ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Juvenal ![]() |
Chi tiết | Barlay ![]() T. Bangura ![]() |
Cabo Verde ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Odaïr Fortes ![]() |
Chi tiết | Khelifa ![]() Jemâa ![]() |
Guinea Xích Đạo ![]() | 0–3 Án phạt[note 3] | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Sierra Leone ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
K. Kamara ![]() Suma ![]() |
Chi tiết | Darragi ![]() Ben Youssef ![]() |
Cabo Verde ![]() | 3–0 Án phạt[note 4] | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Cabo Verde ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Héldon ![]() |
Chi tiết |
Sierra Leone ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
H. Bangura ![]() Kargbo ![]() A. Kamara ![]() |
Chi tiết | Juvenal ![]() Bolado ![]() |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng C
Bờ Biển Ngà ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Kalou ![]() Drogba ![]() |
Chi tiết |
Maroc ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Kharja ![]() Abourazzouk ![]() |
Chi tiết | Kalou ![]() K. Touré ![]() |
Tanzania ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Kapombe ![]() Nyoni ![]() |
Chi tiết | M. Ceesay ![]() |
Tanzania ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Ulimwengu ![]() Samata ![]() |
Chi tiết | El-Arabi ![]() |
Tanzania ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Kiemba ![]() Ulimwengu ![]() |
Chi tiết | Traoré ![]() Touré ![]() Bony ![]() |
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng D
Zambia ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
C. Katongo ![]() |
Chi tiết |
Sudan ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Almadina ![]() Tahir ![]() |
Chi tiết | Seturumane ![]() Lekhoana ![]() Koetle ![]() |
Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng E
Burkina Faso ![]() | 0–3 Án phạt[note 7] | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Cộng hòa Congo ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Malonga ![]() |
Chi tiết |
Gabon ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ebanega ![]() |
Chi tiết |
Cộng hòa Congo ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Samba ![]() |
Chi tiết |
Niger ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Pitroipa ![]() |
Cộng hòa Congo ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Bancé ![]() |
Burkina Faso ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Nakoulma ![]() |
Chi tiết |
Niger ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Cissé ![]() Daouda ![]() |
Chi tiết | N'Guessi ![]() Kapolongo ![]() |
Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng F
Nigeria ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Emenike ![]() Moses ![]() |
Chi tiết |
Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng G
Ai Cập ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Fathalla ![]() Zidan ![]() |
Chi tiết |
Zimbabwe ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | I. Traoré ![]() |
Guinée ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
A. Camara ![]() A. Bangoura ![]() |
Chi tiết | Aboutrika ![]() Salah ![]() |
Mozambique ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Guinée ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
M. Yattara ![]() S. Diallo ![]() I. Traoré ![]() Diarra ![]() |
Chi tiết | Domingues ![]() |
Mozambique ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Salah ![]() |
Guinée ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
M. Yattara ![]() |
Chi tiết |
Zimbabwe ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Mambare ![]() |
Chi tiết | Maninho ![]() |
Ai Cập ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Ghaly ![]() Aboutrika ![]() Salah ![]() Zaki ![]() |
Chi tiết | El-Abd ![]() Soumah ![]() |
Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng H
Bénin ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Omotoyossi ![]() |
Chi tiết |
Mali ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
N'Diaye ![]() Maïga ![]() |
Chi tiết | Slimani ![]() |
Bénin ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Poté ![]() Babatounde ![]() |
Chi tiết |
Bảng I[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng I
Cameroon ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Choupo-Moting ![]() |
Chi tiết |
CHDC Congo ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Libya ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Cameroon ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Chedjou ![]() |
Chi tiết |
Togo ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Lalawélé ![]() Aloenouvo ![]() |
Chi tiết | Ebunga ![]() |
Bảng J[sửa | sửa mã nguồn]
Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Phi (vòng 2) Bảng J
Liberia ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Wleh ![]() Laffor ![]() |
Chi tiết |
Liberia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Cissé ![]() |
Angola ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Guedes ![]() Mabululu ![]() Guilherme ![]() Abdul ![]() |
Chi tiết | Macauley ![]() |
Danh sách cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
- 6 bàn