Vòng loại Bóng rổ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nam (San Juan)
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia chủ nhà | Puerto Rico |
Thành phố | San Juan |
Ngày diễn ra | 2–7 tháng 7 |
Số đội | 6 |
Địa điểm | 1 (trong 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí cuối cùng | |
Vô địch | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Tổng số trận | 9 |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Ghi bàn cao nhất | ![]() |
Ném đổ cao nhất | ![]() |
Hỗ trợ nhiều nhất | ![]() |
Trang mạng chính thức | |
Giải đấu vòng loại tại Puerto Rico |
Giải đấu vòng loại môn bóng rổ nam tại Thế vận hội Mùa hè 2024 tại San Juan là một trong 4 giải đấu vòng loại môn bóng rổ nam tại Thế vận hội Mùa hè 2024. Giải đấu được tổ chức tại San Juan, Puerto Rico từ ngày 2 đến ngày 7 tháng 7 năm 2024.[1] 6 đội tuyển tham dự giải đấu được chia làm 2 bảng, mỗi bảng 3 đội để chọn ra 2 đội đứng đầu mỗi bảng giành vé vào bán kết. Đội vô địch sẽ giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2024 được tổ chức tại Pháp.[2][3]
Các đội tuyển[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển | Tư cách tham dự | Ngày vượt qua vòng loại | Xếp hạng |
---|---|---|---|
![]() |
1 trong 16 đội có thành tích tốt nhất | 10 tháng 9 năm 2023 | 10 |
![]() |
13 | ||
![]() |
Đội tuyển có thứ hạng cao nhất – Châu Mỹ | 16 | |
![]() |
1 trong 16 đội có thành tích tốt nhất | 25 | |
![]() |
33 | ||
![]() |
Vô địch vòng sơ loại khu vực châu Á | 20 tháng 8 năm 2023 | 69 |
Địa điểm thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
San Juan | |
---|---|
Đấu trường José Miguel Agrelot | |
Sức chứa: 18,500 |
Giai đoạn vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các giờ đều là giờ địa phương (UTC−4).[4]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 193 | 177 | +16 | 4 | Bán kết |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 176 | 177 | −1 | 3 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 174 | 189 | −15 | 2 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 2 tháng 7 năm 2024. Nguồn: FIBA
2 tháng 7 năm 2024 20:30 |
Chi tiết | México ![]() |
84–96 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Số khán giả: 2,485 Trọng tài: Antonio Conde (Tây Ban Nha), Andrés Bartel (Uruguay), Kristian Páez (Ecuador) | |
Điểm mỗi set: 26–29, 18–20, 17–34, 23–13 | ||||||
Điểm: Ibarra 18 Chụp bóng bật bảng: Girón, Ibarra 6 Hỗ trợ: Stoll 12 |
Điểm: Grigonis 21 Chụp bóng bật bảng: Sabonis 11 Hỗ trợ: Jokubaitis 6 |
3 tháng 7 năm 2024 17:30 |
Chi tiết | Litva ![]() |
97–93 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Số khán giả: 3,227 Trọng tài: Yohan Rosso (Pháp), Rabah Noujaim (Liban), James Boyer (Úc) | |
Điểm mỗi set: 24–18, 23–24, 18–30, 32–21 | ||||||
Điểm: Sabonis 22 Chụp bóng bật bảng: Sabonis 9 Hỗ trợ: Grigonis 7 |
Điểm: Thompson 18 Chụp bóng bật bảng: Kouadio, Moularé 5 Hỗ trợ: Moularé 7 |
4 tháng 7 năm 2024 17:30 |
Chi tiết | Bờ Biển Ngà ![]() |
81–92 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Số khán giả: 3,758 Trọng tài: Antonio Conde (Tây Ban Nha), Kristian Páez (Ecuador), Péter Praksch (Hungary) | |
Điểm mỗi set: 25–22, 21–22, 23–24, 12–24 | ||||||
Điểm: Fofana, Zouzoua 16 Chụp bóng bật bảng: Fofana, Thompson 8 Hỗ trợ: Diabate 6 |
Điểm: Stoll 23 Chụp bóng bật bảng: Jaimes 12 Hỗ trợ: Stoll 11 |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 179 | 125 | +54 | 4 | Bán kết |
2 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 183 | 133 | +50 | 3 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 2 | 109 | 213 | −104 | 2 |
(Các) trận đấu đầu tiên sẽ được diễn ra vào 2 tháng 7 năm 2024. Nguồn: FIBA
2 tháng 7 năm 2024 17:30 |
Chi tiết | Ý ![]() |
114–53 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Số khán giả: 1,560 Trọng tài: Yohan Rosso (Pháp), Carlos Peralta (Ecuador), Rabah Noujaim (Liban) | |
Điểm mỗi set: 19–9, 28–16, 29–17, 38–11 | ||||||
Điểm: Melli, Gallinari 14 Chụp bóng bật bảng: Polonara 8 Hỗ trợ: Spissu 7 |
Điểm: Haji 12 Chụp bóng bật bảng: 3 cầu thủ 3 Hỗ trợ: M. Hamoda, Z. Hamoda 3 |
3 tháng 7 năm 2024 20:30 |
Chi tiết | Bahrain ![]() |
56–99 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Số khán giả: 10,043 Trọng tài: Antonio Conde (Tây Ban Nha), Andrés Bartel (Uruguay), Péter Praksch (Hungary) | |
Điểm mỗi set: 4–19, 15–20, 23–31, 14–29 | ||||||
Điểm: Z. Hamooda 15 Chụp bóng bật bảng: Chism 7 Hỗ trợ: Haji, Melad 3 |
Điểm: Thompson 20 Chụp bóng bật bảng: Toro 12 Hỗ trợ: Alvarado 6 |
4 tháng 7 năm 2024 20:30 |
Chi tiết | Puerto Rico ![]() |
80–69 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Số khán giả: 12,519 Trọng tài: Yohan Rosso (Pháp), Andrés Bartel (Uruguay), Carlos Peralta (Ecuador) | |
Điểm mỗi set: 15–14, 20–26, 22–17, 23–12 | ||||||
Điểm: Alvarado 29 Chụp bóng bật bảng: Ortiz 8 Hỗ trợ: Waters 12 |
Điểm: Gallinari 14 Chụp bóng bật bảng: Melli 11 Hỗ trợ: Spissu 5 |
Vòng cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | |||||
6 tháng 7 | ||||||
![]() | 64 | |||||
7 tháng 7 | ||||||
![]() | 88 | |||||
![]() | 68 | |||||
6 tháng 7 | ||||||
![]() | 79 | |||||
![]() | 98 | |||||
![]() | 78 | |||||
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
6 tháng 7 năm 2024 16:00 |
Chi tiết | Ý ![]() |
64–88 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Số khán giả: 4,776 Trọng tài: Antonio Conde (Tây Ban Nha), Péter Praksch (Hungary), James Boyer (Úc) | |
Điểm mỗi set: 21–25, 17–22, 15–21, 11–20 | ||||||
Điểm: Gallinari 15 Chụp bóng bật bảng: Melli 4 Hỗ trợ: Tonut 7 |
Điểm: Grigonis 23 Chụp bóng bật bảng: Butkevičius, Sabonis 8 Hỗ trợ: Jokubaitis, Sabonis 4 |
6 tháng 7 năm 2024 19:00 |
Chi tiết | Puerto Rico ![]() |
98–78 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Trọng tài: Yohan Rosso (Pháp), Andrés Bartel (Uruguay), Carlos Peralta (Ecuador) | |
Điểm mỗi set: 20–28, 27–14, 30–20, 21–19 | ||||||
Điểm: Waters 24 Chụp bóng bật bảng: Toro 9 Hỗ trợ: Waters 4 |
Điểm: Jaimes 23 Chụp bóng bật bảng: Jaimes 13 Hỗ trợ: Stoll 8 |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
7 tháng 7 năm 2024 18:00 |
Chi tiết | Litva ![]() |
68–79 | ![]() |
Đấu trường José Miguel Agrelot, San Juan Trọng tài: Antonio Conde (Tây Ban Nha), Yohan Rosso (Pháp), Andrés Bartel (Uruguay) | |
Điểm mỗi set: 19–19, 16–20, 15–23, 18–17 | ||||||
Điểm: Jokubaitis 16 Chụp bóng bật bảng: Sabonis 9 Hỗ trợ: Grigonis 6 |
Điểm: Alvarado 23 Chụp bóng bật bảng: Alvarado, Ortiz 6 Hỗ trợ: Conditt 4 |
Bảng xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | B | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 4 | 0 | Giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2024 |
2 | ![]() |
4 | 3 | 1 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 2 | |
4 | ![]() |
3 | 1 | 2 | |
5 | ![]() |
2 | 0 | 2 | |
6 | ![]() |
2 | 0 | 2 |
Nguồn: FIBA
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Greece, Latvia, Puerto Rico and Spain to host FIBA Olympic Qualifying Tournaments 2024”. FIBA. 27 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
- ^ “FIBA Olympic Qualifying Tournaments hosts announced”. basketnews.com. 27 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.
- ^ “Qualification System – Games of the XXXIII Olympiad – Basketball” (PDF). olympics.com. 21 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2023.
- ^ “Thrilling showdowns revealed: FIBA releases Olympic Qualifying Tournaments schedules”. fiba.basketball. 14 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2024.