Tone, Ibaraki
Giao diện
Tone 利根町 | |
---|---|
Toà thị chính Tone | |
Vị trí Tone trên bản đồ tỉnh Ibaraki | |
Tọa độ: 35°51′28″B 140°08′21,1″Đ / 35,85778°B 140,13333°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Huyện | Kitasōma |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 24,86 km2 (9,60 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 15,340 |
• Mật độ | 620/km2 (1,600/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 300-1696 |
Điện thoại | 0297-68-2211 |
Địa chỉ tòa thị chính | 841-1 Fukawa, Tone-machi, Kitasōma-gun, Ibaraki-ken 300-1696 |
Website | Website chính thức |
Biểu trưng | |
Loài chim | Acrocephalidae |
Hoa | Canna |
Cây | Anh đào |
Tone (利根町 Tone-machi) là thị trấn thuộc huyện Kitasōma, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 15.340 người và mật độ dân số là 620 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 24,86 km2.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Đô thị lân cận
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Tone (Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2024.