Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng VIAF
Giao diện
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng VIAF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 13.347 trang.
(Trang trước) (Trang sau)0–9
- 1. FC Heidenheim
- 2 Pistols
- 2H+
- 2nd II None
- 2NE1
- 3 Juno
- 3Deep
- 4 P.M. (nhóm nhạc)
- 4Lyn
- 5 Astraea
- 5 Seconds of Summer
- 5th Ward Boyz
- 8 Bold Souls
- 8 Eyed Spy
- 8Eight
- 8stops7
- 9 Lazy 9
- 9Bach
- 9th Prince
- 10 Foot Ganja Plant
- 14 Bis (ban nhạc)
- 19 (ban nhạc)
- 20th Century Studios
- 21 Savage
- 22-Pistepirkko
- 24kGoldn
- 40 Cal.
- 58 (ban nhạc)
- 68 Publishers
- 69 Boyz
- The 69 Eyes
- 77 (ban nhạc)
- 95 luận đề
- 505 Games
- 666 (ban nhạc)
- 740 Boyz
- The 1619 Project
- 1984 (tiểu thuyết)
- 2001: A Space Odyssey (phim)
A
- A Famosa
- A Gudiña
- A Lý Bất Ca
- A Merca
- A Mezquita
- A Naifa
- A Pobra de Trives
- A Pobra do Caramiñal
- Ả Rập Xê Út
- A Rúa
- A-di-đà
- A. T. Q. Stewart
- Abraham Jacob van der Aa
- Aach, Baden-Württemberg
- Aalen
- Aalmis
- Veikko Aaltonen
- Jarle Aarbakke
- Aargau
- Aarhus
- Antti Aarne
- Abadan, Iran
- Abakan
- Bruno Abakanowicz
- Abalak
- Tập đoàn ABB
- ABBA
- Abbabach
- Abbas II của Ai Cập
- Mahmoud Abbas
- Cleveland Abbe, Jr.
- Abbott Laboratories
- Isabella Abbott
- 'Abd al-'Aziz al-Wafa'i
- Abderus
- Abdu’l-Bahá
- Abdul Qadir
- Yahya Abdul-Mateen II
- Abdullah của Ả Rập Xê Út
- Abe Hiroshi
- Abe no Seimei
- Abe no Hirafu
- Abe Shintarō
- Abe Akie
- Abe Nobuyuki
- Abéché
- Kajetan Abgarowicz
- Abha
- Abhijit Banerjee
- Abid Ali Abid
- Abigail Adams
- Abingdon Town F.C.
- Abingdon-on-Thames
- Abiy Ahmed
- Jeannette D. Ahonsou
- Leila Aboulela
- Abovyan
- Abraham
- F. Murray Abraham
- Sophia Abrahão
- Abram Ioffe
- Abram Samoilovitch Besicovitch
- Roman Arkadyevich Abramovich
- Abu Bakr al-Baghdadi
- Abu Dhabi
- Abu Dhabi (tiểu vương quốc)
- Abu, Yamaguchi
- Abuja
- AC/DC
- Academia Sinica
- Academic Press
- Acaponeta
- Numan Acar
- Accept
- Accor Arena
- Accra
- Accumulatorenfabrik Sonnenschein
- Ace Backwords
- Acesander
- Joel Achenbach
- Achern
- Naomi Ackie
- Açores
- Claudia Acuña
- Carlo Acutis
- Ad-Damazin
- Ada Lovelace
- Adalbert của Phổ
- Adam
- Adam Driver
- Adam Łomnicki
- Adam Riess
- Jan Adamczewski
- Piotr Adamczyk
- Piotr Adamczyk (nhà văn)
- Bryan Adams
- James Adams (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1896)
- Jerome Adams
- John Adams
- Steve Adams (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1959)
- George Adamski
- Adamstown, Quần đảo Pitcairn
- Jan Tomasz Adamus
- Vadym Movsesovich Adamyan
- Adana
- Addis Ababa
- Addison-Wesley
- Mark Addy
- Adele
- Adèle Foucher
- Adelgunde Auguste của Bayern
- Adelheid của Áo
- Adelheid Erna xứ Sachsen-Meiningen
- Adelheid xứ Hohenlohe-Langenburg
- Adelheidsdorf
- Vùng đất Adélie
- Adelsheim
- Aden
- Áder János
- Maggie Aderin-Pocock
- Adi Agashé
- Adidas
- Adıyaman
- Doaa el-Adl
- René Adler
- FC Admira Wacker Mödling
- Ado (ca sĩ)
- Adolf của Đức
- Adolf Hitler và Stefanie Rabatsch
- Andrew Adonis, Nam tước Adonis
- Theodor W. Adorno
- Adrian Smith (kiến trúc sư)
- Adriana Monsalve
- Jerry Adriani
- Karol Adwentowicz
- Adygea
- AEON
- Aero Vodochody
- Æthelstan
- Walter Afanasieff
- Casey Affleck
- Denise Affonço
- Afonso Henriques của Bồ Đào Nha
- Afonso V của Bồ Đào Nha
- Afonso VI của Bồ Đào Nha
- Afyon
- Aga, Niigata
- Agadir
- Agata Passent
- Agematsu, Nagano
- Agnes Kalibata
- Agoraphobic Nosebleed
- Matest Mendelevich Agrest
- Alexander Agricola
- Ağrı
- Águas de São Pedro
- Aguascalientes (thành phố)
- Sergio Agüero
- Emilio Aguinaldo
- Aguni, Okinawa