Muricinae
Giao diện
Muricinae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Muricidae |
Phân họ (subfamilia) | Muricinae Rafinesque, 1815 |
Các chi | |
Xem trong bài. |
Muricinae là một phân họ ốc biển săn mồi, động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Muricidae.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]- Aspella Mörch, 1877
- Attiliosa Emerson, 1968
- Bolinus Pusch, 1837
- Bouchetia Houart & Héros, 2008
- Calotrophon Hertlein & Strong, 1951
- Chicomurex Arakawa, 1964
- Chicoreus Montfort, 1810
- Dermomurex Monterosato, 1890
- Flexopteron Shuto, 1969
- Haustellum Schumacher, 1817
- Hexaplex Perry, 1810
- Ingensia Houart, 2001
- Murex Linnaeus, 1758
- Naquetia Jousseaume, 1880
- Paziella Jousseaume, 1880
- Phyllocoma Tapparone Canefri, 1881
- Phyllonotus Swainson, 1833
- Poirieria Jousseaume, 1880
- Ponderia Houart, 1986
- Prototyphis Ponder, 1972
- Pseudoperissolax B. L. Clark, 1918 †
- Pterochelus Jousseaume, 1880
- Pterynotus Swainson, 1833
- Purpurellus Jousseaume, 1880
- Siratus Jousseaume, 1880
- Timbellus de Gregorio, 1885
- Vokesimurex Petuch, 1994
-
Vokesimurex gallinago gallinago
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Bouchet, P. & Rocroi, J.-P. (2005): Part 2. Working classification of the Gastropoda. Malacologia, 47: 239–283, Ann Arbor. ISSN 0076-2997.
- Merle, D., Garrigues, B. & Pointier, J.-P. (2011): Fossil and Recent Muricidae of the World, Part Muricinae. các trang 648, 182 colour plates, Hackenheim. ISBN 978-3-939767-32-9.
Wikispecies có thông tin sinh học về Muricinae