Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Indi(III) nitrat Cấu tạo phân tử của indi(III) nitrat monohydrat (In(NO3 )3 • H2 O)
Số CAS 13770-61-1 PubChem 26265 Số RTECS NL1750000 Ảnh Jmol -3D ảnh ảnh 2 ảnh 3 SMILES
[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[N+](=O)([O-])[O-].[In+3]
[N+](=O)([O-])O[In](O[N+](=O)[O-])O[N+](=O)[O-].O
[N+](=O)([O-])O[In](O[N+](=O)[O-])O[N+](=O)[O-].O.O.O
UNII WOP84073FA Ký hiệu GHS Báo hiệu GHS Warning Chỉ dẫn nguy hiểm GHS H272 , H315 , H319 , H335 Chỉ dẫn phòng ngừa GHS P210 , P220 , P221 , P261 , P264 , P271 , P280 , P302+P352 , P304+P340 , P305+P351+P338 , P312 , P321 , P332+P313 , P337+P313 , P362 , P370+P378 , P403+P233 , P405 , P501
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong
trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
Indi(III) nitrat , có công thức hóa học là In(NO3 )3 . Đây là một muối nitrat của indi , thường tồn tại dưới dạng ngậm một nước (indi(III) nitrat monohydrat In(NO3 )3 • H2 O). Nó phản ứng với natri tungstat để tạo thành các hợp chất bao gồm In(OH)WO4 , [In(OH)2 ]2 WO4 , NaInWO4 hoặc In2 (WO4 )3 tùy thuộc vào độ pH.[ 1]
^ Shcherbina, K. G.; Mokhosoev, M. V.; Gruba, A. I. Reaction of aluminum and indium nitrates with sodium tungstate in hot solutions [in Russian]. Zhurnal Neorganicheskoi Khimii , 1974. 19 (2): 396-399. ISSN: 0044-457X.
HNO3
He
LiNO3
Be(NO3 )2
B(NO3 )− 4
C
NO− 3 , NH4 NO3
O
FNO3
Ne
NaNO3
Mg(NO3 )2
Al(NO3 )3
Si
P
S
ClNO3
Ar
KNO3
Ca(NO3 )2
Sc(NO3 )3
Ti(NO3 )4 , TiO(NO3 )2
V(NO3 )2 , V(NO3 )3 , VO(NO3 )2 , VO(NO3 )3 , VO2 NO3
Cr(NO3 )2 , Cr(NO3 )3 , CrO2 (NO3 )2
Mn(NO3 )2 , Mn(NO3 )3
Fe(NO3 )2 , Fe(NO3 )3
Co(NO3 )2 , Co(NO3 )3
Ni(NO3 )2
CuNO3 , Cu(NO3 )2
Zn(NO3 )2
Ga(NO3 )3
Ge
As
Se
BrNO3
Kr
RbNO3
Sr(NO3 )2
Y(NO3 )3
Zr(NO3 )4 , ZrO(NO3 )2
Nb
Mo(NO3 )2 , Mo(NO3 )3 , Mo(NO3 )4 , Mo(NO3 )6
Tc
Ru(NO3 )3
Rh(NO3 )3
Pd(NO3 )2 , Pd(NO3 )4
AgNO3 , Ag(NO3 )2
Cd(NO3 )2
In(NO3 )3
Sn(NO3 )2 , Sn(NO3 )4
Sb(NO3 )3
Te
INO3
Xe(NO3 )2
CsNO3
Ba(NO3 )2
Hf(NO3 )4 , HfO(NO3 )2
Ta
W(NO3 )6
ReO3 NO3
Os(NO3 )2
Ir3 O(NO3 )10
Pt(NO3 )2 , Pt(NO3 )4
HAu(NO3 )4
Hg2 (NO3 )2 , Hg(NO3 )2
TlNO3 , Tl(NO3 )3
Pb(NO3 )2
Bi(NO3 )3 ,BiO(NO3 )
Po(NO3 )2 ,Po(NO3 )4
At
Rn
FrNO3
Ra(NO3 )2
Rf
Db
Sg
Bh
Hs
Mt
Ds
Rg
Cn
Nh
Fl
Mc
Lv
Ts
Og
↓
La(NO3 )3
Ce(NO3 )3 , Ce(NO3 )4
Pr(NO3 )3
Nd(NO3 )3
Pm(NO3 )2 , Pm(NO3 )3
Sm(NO3 )3
Eu(NO3 )3
Gd(NO3 )3
Tb(NO3 )3
Dy(NO3 )3
Ho(NO3 )3
Er(NO3 )3
Tm(NO3 )3
Yb(NO3 )3
Lu(NO3 )3
Ac(NO3 )3
Th(NO3 )4
PaO(NO3 )3
U(NO3 )4 , UO2 (NO3 )2
Np(NO3 )4
Pu(NO3 )4 , PuO2 (NO3 )2
Am(NO3 )3
Cm(NO3 )3
Bk(NO3 )3
Cf(NO3 )3
Es
Fm
Md
No
Lr