Hobart International 2023 - Đôi
Giao diện
Hobart International 2023 - Đôi | |
---|---|
Hobart International 2023 | |
Vô địch | Kirsten Flipkens Laura Siegemund |
Á quân | Viktorija Golubic Panna Udvardy |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 7–5 |
Kirsten Flipkens và Laura Siegemund là nhà vô địch, đánh bại Viktorija Golubic và Panna Udvardy trong trận chung kết, 6–4, 7–5.
Nadiia Kichenok và Sania Mirza là đương kim vô địch,[1] nhưng Mirza chọn tham dự ở Adelaide. Kichenok đánh cặp với Kimberley Zimmermann, nhưng thua ở vòng bán kết trước Flipkens và Siegemund.
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]- Kirsten Flipkens / Laura Siegemund (Vô địch)
- Eri Hozumi / Tamara Zidanšek (Tứ kết)
- Miyu Kato / Aldila Sutjiadi (Tứ kết)
- Vivian Heisen / Makoto Ninomiya (Vòng 1)
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Từ viết tắt
[sửa mã nguồn]
|
|
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | K Flipkens L Siegemund | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
T Babos T Mihalíková | 4 | 4 | 1 | K Flipkens L Siegemund | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
K Christian A Kulikov | 4 | 4 | WC | O Gadecki T Gibson | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||
WC | O Gadecki T Gibson | 6 | 6 | 1 | K Flipkens L Siegemund | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
3 | M Kato A Sutjiadi | 6 | 6 | N Kichenok K Zimmermann | 2 | 65 | |||||||||||||||||||||
E Cocciaretto J Paolini | 0 | 2 | 3 | M Kato A Sutjiadi | 63 | 2 | |||||||||||||||||||||
N Kichenok K Zimmermann | 6 | 7 | N Kichenok K Zimmermann | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||
WC | L Chan A Guarachi | 4 | 5 | 1 | K Flipkens L Siegemund | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||
A Barnett M Niculescu | 62 | 6 | [10] | V Golubic P Udvardy | 4 | 5 | |||||||||||||||||||||
X Han T Korpatsch | 77 | 3 | [5] | A Barnett M Niculescu | 64 | 2 | |||||||||||||||||||||
V Golubic P Udvardy | 78 | 6 | V Golubic P Udvardy | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||
4 | V Heisen M Ninomiya | 66 | 0 | V Golubic P Udvardy | 6 | 1 | [10] | ||||||||||||||||||||
N Dzalamidze A Panova | 3 | 3 | U Eikeri C Harrison | 4 | 6 | [2] | |||||||||||||||||||||
U Eikeri C Harrison | 6 | 6 | U Eikeri C Harrison | 5 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||||
L Marozava Y Sizikova | 5 | 66 | 2 | E Hozumi T Zidanšek | 7 | 4 | [7] | ||||||||||||||||||||
2 | E Hozumi T Zidanšek | 7 | 78 |