Hoa hậu Trái Đất 2006
Hoa hậu Trái Đất 2006 | |
---|---|
![]() | |
Ngày | 26 tháng 11 năm 2006 (lễ đăng quang) |
Dẫn chương trình |
|
Biểu diễn | Christian Bautista |
Địa điểm | Viện Bảo tàng Quốc gia, Manila, Philippines |
Truyền hình |
|
Tham gia | 82 |
Số xếp hạng | 16 |
Lần đầu tham gia | |
Bỏ cuộc | |
Trở lại | |
Người chiến thắng | Hil Hernández![]() |
Hoa hậu thân thiện | Maria Lucia Leo ![]() |
Quốc phục đẹp nhất | Mililani Vienna Tofa ![]() |
Hoa hậu ảnh | Riza Santos ![]() |
Hoa hậu Trái Đất 2006 là cuộc thi tìm ra chiến binh bảo vệ Trái Đất lần thứ 6, được tổ chức tại Viện Bảo tàng Quốc gia ở Manila, Philippines vào ngày 26 tháng 11 năm 2006. Người chiến thắng của cuộc thi là cô Hil Hernández, đến từ Chile, được trao vương miện bởi Alexandra Braun Waldeck, Hoa hậu Trái Đất 2005 đến từ Venezuela. Cô đã xuất sắc vượt qua 81 thí sinh khác để trở thành chủ nhân mới của chiếc vương miện danh giá.
Ban đầu, cuộc thi dự định diễn ra ở Santiago, Chile nhưng vì quốc gia này không đáp ứng được những yêu cầu của Ban tổ chức nên phải chuyển về Philippines. Do vậy, Tân Hoa hậu đã "vuột" mất cơ hội trở thành người đẹp đầu tiên trong lịch sử cuộc thi đăng quang trên sân nhà. Dẫn chương trình trong đêm chung kết là Ariel Urata cùng cựu Hoa hậu Trái Đất Priscilla Meirelles với Ginger Conejero dẫn dắt trong hậu trường. Hơn 100 cô gái được xác định tham gia nhưng chỉ có 82 thí sinh góp mặt. Dù vậy, đây vẫn là con số cao nhất về số lượng người đẹp tham dự cuộc thi.
Video chính thức: https://www.youtube.com/watch?v=QiiHL-vfOig
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/97/MissEarth2006Awards.jpg/240px-MissEarth2006Awards.jpg)
Kết quả cuộc thi[sửa | sửa mã nguồn]
Các danh hiệu cao nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả | Thí sinh |
---|---|
Hoa hậu Trái Đất 2006 | |
Hoa hậu Không khí (Á hậu 1) | |
Hoa hậu Nước (Á hậu 2) | |
Hoa hậu Lửa (Á hậu 3) | |
Top 8 |
|
Top 16 |
|
Các giải thưởng phụ[sửa | sửa mã nguồn]
Giải thưởng | Thí sinh |
---|---|
Hoa hậu Ảnh | |
Trang phục dân tộc đẹp nhất |
|
Hoa hậu Thân thiện |
|
Hoa hậu Tài năng |
|
Trang phục dạ hội đẹp nhất | |
Miss Fontana | |
Trình diễn áo tắm đẹp nhất |
Thứ tự công bố[sửa | sửa mã nguồn]
Top 16[sửa | sửa mã nguồn]
|
Top 8[sửa | sửa mã nguồn]
|
Top 4[sửa | sửa mã nguồn]
|
Phần ứng xử hay nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Câu hỏi trong phần thi ứng xử của Hoa hậu Trái Đất 2006: "Chính phủ của mỗi quốc gia cần nỗ lực thế nào để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu?"
Câu trả lời của Hoa hậu Trái Đất 2006: "Chúng ta phải giáo dục người dân về sự nóng lên toàn cầu. Chúng ta nên giúp họ kiểm soát ô nhiễm môi trường, tạo ra ý thức toàn cầu. Các ngành công nghiệp lớn liên quan đến vấn đề này. Bạn đã phát triển nền kinh tế, bây giờ đến lượt bạn chăm sóc mẹ Trái Đất". - Hil Hernández, đại diện của Chile.
Nhạc nền[sửa | sửa mã nguồn]
- Phần mở đầu: "Manila" của Hotdogs
- Phần thi trang phục dạ hội: "The Way You Look At Me" của Christian Bautista (Trình diễn trực tiếp)
Dẫn chương trình[sửa | sửa mã nguồn]
- Ariel Ureta
- Priscilla Meirelles (Hoa hậu Trái Đất 2004)
- Ginger Conejero (Á hậu 1 Hoa hậu Trái Đất Philippines 2006)
Giám khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Số thứ tự | Giám khảo | Nghề nghiệp, chức vụ |
---|---|---|
1 | Abbygale Arenas | Người mẫu thời trang hàng đầu, Tư vấn hình ảnh |
2 | Catherine Constantinides | Nhà môi trường học, MC chương trình Phong cách sống ở Nam Phi |
3 | Tweety de Leon | Siêu mẫu |
4 | Justine Gabionza | Nữ hoàng Du lịch Quốc tế 2006 đến từ Philippines |
5 | Michel Adam Lisowski | Người sáng lập, Chủ tịch của Fashion TV |
6 | Warner Manning | Nhà môi trường học, Giám đốc điều hành của Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải |
7 | Andrea Mastellone | Tổng giám đốc Khách sạn và khu nghỉ dưỡng Shangri-La |
8 | Jose Ramon Olives | Nhà báo, Phó chủ tịch cấp cao của kênh ABS-CBN |
9 | Dorian Peña | Cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp |
10 | Ricky Reyes | Chuyên gia sắc đẹp |
11 | Tatsuhiko Takahasi | Nhà hảo tâm, Chủ tịch của Khách sạn Richmonde |
12 | Lee Chul-woo | Giám đốc Hãng hàng không Korean Air ở Philippines |
Các thí sinh tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
82 thí sinh tham gia cuộc thi:
Albania – Blerta Halili
Argentina – Andrea Carolina Garcia
Úc – Natalie Newton
Bahamas – Leandra Pratt
Bỉ – Isabelle Cornelis
Bolivia – Jessica Jordan
Bosna và Hercegovina – Bosena Jelcic
Botswana – Kefilwe Kgosi
Brazil – Ana Paula Quinot
Canada – Riza Santos
Quần đảo Cayman – Stephanie Monique Espeut
Chile – Hil Hernández
Trung Quốc – Zhou Mengting
Costa Rica – Maripaz Duarte
Curaçao – Kristal Rose Sprock
Cộng hòa Séc – Petra Soukupová
Đan Mạch – Nicoline Qvortrup
Cộng hòa Dominican – Alondra Peña
Ecuador – Maria Magdalena Stahl
Ai Cập – Meriam George
El Salvador – Ana Flor Astrid Machado
Anh – Holly Ikin
Ethiopia – Dina Fekadu
Phần Lan – Linnea Aaltonen
Pháp – Anne Charlotte Triplet
Georgia – Maria Sarchimelia
Đức – Fatima Funk
Ghana – Mable Naadu Frye
Hy Lạp – Eugenia Lattou
Guadeloupe – Ingrid Bevis
Guatemala – Catherine Gregg
Haiti – Helan Georges
Honduras – Lesly Gabriela Molina Kristoffp
Ấn Độ – Amruta Patki
Indonesia – Yelena Setiabudi
Ireland – Melanie Boreham
Ý – Maria Lucia Leo
Nhật Bản – Noriko Ohno
Kenya – Emah Madegwa
Hàn Quốc – Park Hee-jung
Liban – Nahed Al Saghir †
Liberia – Rachel Njinimbam
Litva – Evelina Dedul
Macedonia – Ivana Popovska
Malaysia – Alice Loh
Martinique – Megane Martinon
Mexico – Alina Garcia
Nepal – Ayushma Pokharel
Hà Lan – Sabrina Van Der Donk
New Zealand – Annelise Burton
Nicaragua – Sharon Amador
Nigeria – Ivy Obrori Edenkwo
Na Uy – Meria Leroy
Pakistan – Sehr Mahmood
Panama – Stefanie de Roux
Paraguay – Paloma Navarro
Peru – Valery Caroline Neff
Philippines – Catherine Untalan
Ba Lan – Francys Sudnicka
Puerto Rico – Camille Colazzo
Romania – Nicoleta Motei
Nga – Elena Salnikova
Saint Lucia – Cathy Daniel
Samoa – Mililani Vienna Tofa
Serbia và Montenegro – Dubravka Skoric
Singapore – Shn Juay Shi Yun
Slovakia – Judita Hrubyová
Nam Phi – Nancy Dos Reis
Tây Ban Nha – Rocio Cazallas
Thụy Điển – Cécilia Harbo Kristensen
Thụy Sĩ – Laura Ferrara
Tahiti – Raimata Agnieray
Đài Loan – Chiu Yu-Cheng
Tanzania – Richa Adhia
Thái Lan – Pailin Rungratanasunthorn
Tây Tạng – Tsering Chungtak
Quần đảo Turks và Caicos – Nicquell Garland
Ukraine – Karina Kharchinska
Hoa Kỳ – Amanda Pennekamp
Venezuela – Marianne Puglia
Việt Nam – Vũ Nguyễn Hà Anh
Wales – Laura Livesy
Chú ý[sửa | sửa mã nguồn]
Tham dự lần đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Ghi chú thêm: Năm nay, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cử hai đại diện đến từ Anh và Wales.
Trở lại[sửa | sửa mã nguồn]
Bỏ cuộc[sửa | sửa mã nguồn]
Tham gia các cuộc thi khác[sửa | sửa mã nguồn]
Các thí sinh tham gia các cuộc thi sắc đẹp khác:
|
|
Thông tin về một số thí sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Canada – Riza Santos tham gia Pinoy Big Brother Celebrity Edition 2 vào ngày 14 tháng 10 năm 2007 và giành giải nhì.
Liban – Nahed Al-Saghir qua đời ngày 16 tháng 4 năm 2011 do biến chứng của bệnh nhiễm trùng thận.
Thái Lan – Pailin Rungratanasunthor tham gia Amazing Race Asia 3 với Hoa hậu Hoàn vũ 2005 Natalie Glebova.
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
-
Riza Santos
Hoa hậu Canada -
Zhou Meng Ting
Hoa hậu Trung Quốc -
Krystal Sprock
Hoa hậu Curaçao -
Park Hee-jung
Hoa hậu Hàn Quốc -
Stefanie de Roux
Hoa hậu Panama
Ghi nhận lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Năm nay là năm đầu tiên châu Á tiến sâu vào cuộc thi khi có sự góp mặt của Hoa hậu Philippines và Ấn Độ. Ấn Độ là quốc gia châu Á có thành tích tốt nhất tại cuộc thi tính đến thời điểm này.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Hoa hậu Trái Đất 2006. |