Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1993
Giao diện
1993 AFC Women's Championship - Malaysia Championship 1993 AFC Wanita | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Malaysia |
Thời gian | 3 tháng 12 - 12 tháng 12 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Trung Quốc (lần thứ 4) |
Á quân | CHDCND Triều Tiên |
Hạng ba | Nhật Bản |
Hạng tư | Đài Bắc Trung Hoa |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 91 (5,69 bàn/trận) |
Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1993 diễn ra tại Malaysia từ 3 tháng 12 đến 12 tháng 12 năm 1993. Đội tuyển vô địch là Trung Quốc sau khi đánh bại CHDCND Triều Tiên trong trận chung kết.
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 1 | +15 | 5 |
Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 1 | +13 | 5 |
Hàn Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | −5 | 2 |
Malaysia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | −23 | 0 |
Trung Quốc | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Chu Dương | Park Joo-hy |
Trung Quốc | 6–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Trung Quốc | 7–0 | Malaysia |
---|---|---|
Thi Quế Hồng 25' Vương Lệ Bình 30', 36', 62' Lưu Ái Linh Tôn Khánh Mai 51' Ngưu Lệ Kiệt 75' |
CHDCND Triều Tiên | 3–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Cho Jong-ran 24' Ri Kyong-ae 40', 61' |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 1 | +24 | 6 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 6 | +9 | 4 |
Hồng Kông | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 2 |
Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | −32 | 0 |
Hồng Kông | 5–0 | Philippines |
---|---|---|
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
10 tháng 12 | ||||||
CHDCND Triều Tiên | 2 | |||||
12 tháng 12 | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | |||||
CHDCND Triều Tiên | 0 | |||||
10 tháng 12 | ||||||
Trung Quốc | 3 | |||||
Nhật Bản | 0 | |||||
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
12 tháng 12 | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | |||||
Nhật Bản | 3 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]CHDCND Triều Tiên | 2–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Kim Hye-ran 68' Ri Kyong-ae 74' |
Trung Quốc | 3–1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Lưu Ái Linh 30' Triệu Lợi Hồng 36' Chu Hoa 50' |
Takakura 27' |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Đài Bắc Trung Hoa | 0–3 | Nhật Bản |
---|---|---|
Handa 4' Mizuma 16' Kioka 51' |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]CHDCND Triều Tiên | 0–3 | Trung Quốc |
---|---|---|
Lưu Ái Linh 4', 27', 40' |
Trọng tài: Nik Ahmad Yaacob (Malaysia)