Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan 1999
Giao diện
Vô địch | Varzob Dushanbe |
---|---|
Số trận đấu | 132 |
Số bàn thắng | 465 (3,52 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Oraz Nazarov (27) |
← 1998 2000 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 1999.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varzob Dushanbe (C) | 22 | 18 | 3 | 1 | 83 | 9 | +74 | 57 |
2 | Khoja Karimov Gazimalik | 22 | 16 | 1 | 5 | 42 | 21 | +21 | 49 |
3 | Ravshan Kulob | 22 | 15 | 1 | 6 | 62 | 36 | +26 | 46 |
4 | Regar-TadAZ | 22 | 14 | 3 | 5 | 52 | 14 | +38 | 45 |
5 | Saddam-Faizali Sarband | 22 | 12 | 5 | 5 | 45 | 28 | +17 | 41 |
6 | Khujand | 22 | 13 | 1 | 8 | 60 | 28 | +32 | 40 |
7 | Bofanda Dushanbe | 22 | 10 | 2 | 10 | 43 | 37 | +6 | 32 |
8 | Panjshir | 22 | 8 | 2 | 12 | 31 | 44 | −13 | 26 |
9 | Ranjbar Vosse | 22 | 7 | 2 | 13 | 17 | 43 | −26 | 23 |
10 | Istaravshan | 22 | 3 | 3 | 16 | 11 | 42 | −31 | 12 |
11 | Lokomotive Dushanbe | 22 | 2 | 2 | 18 | 13 | 76 | −63 | 8 |
12 | Vakhsh Kurgan-Tyube | 22 | 1 | 0 | 21 | 6 | 82 | −76 | 3 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 9 tháng 10 năm 2015. Nguồn: RSSF
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch
Vua phá lưới
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Varzob | 27 |
2 | ![]() |
Varzob | 19 |
3 | ![]() |
Ravshan | 18 |
4 | ![]() |
Khujand | 17 |