Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan 1994
Giao diện
Vô địch | Sitora Dushanbe |
---|---|
Số trận đấu | 240 |
Số bàn thắng | 819 (3,41 bàn mỗi trận) |
← 1993 1995 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 1994.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sitora Dushanbe (C) | 30 | 21 | 5 | 4 | 51 | 17 | +34 | 68 |
2 | Pamir Dushanbe | 30 | 20 | 5 | 5 | 75 | 28 | +47 | 65 |
3 | Pakhtakor Proletarsk | 30 | 17 | 9 | 4 | 81 | 36 | +45 | 60 |
4 | Stroitel Kurgan-Tyube | 30 | 18 | 5 | 7 | 68 | 38 | +30 | 59 |
5 | Shodmon Ghissar | 30 | 14 | 11 | 5 | 64 | 25 | +39 | 53 |
6 | Khujand | 30 | 14 | 9 | 7 | 43 | 23 | +20 | 51 |
7 | Regar-TadAZ | 30 | 14 | 7 | 9 | 69 | 40 | +29 | 49 |
8 | Istaravshan | 30 | 11 | 8 | 11 | 50 | 46 | +4 | 41 |
9 | Shukhrat | 30 | 10 | 9 | 11 | 47 | 48 | −1 | 39 |
10 | Khulbuk Vose | 30 | 10 | 8 | 12 | 55 | 59 | −4 | 38 |
11 | Pakhtakor Dushanbe | 30 | 8 | 6 | 16 | 47 | 84 | −37 | 30 |
12 | Ravshan Kulob | 30 | 9 | 3 | 18 | 41 | 71 | −30 | 30 |
13 | Khosilot Farkhor | 30 | 7 | 4 | 19 | 34 | 67 | −33 | 25 |
14 | Saykhun Chkalovsk | 30 | 7 | 3 | 20 | 35 | 76 | −41 | 24 |
15 | Kand Kanibadam (R) | 30 | 6 | 2 | 22 | 32 | 81 | −49 | 20 |
16 | Chashma Shaartuz (R) | 30 | 5 | 4 | 21 | 27 | 78 | −51 | 19 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 tháng 10 năm 2015. Nguồn: RSSF
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch; (R) Xuống hạng
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch; (R) Xuống hạng
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Season at RSSSF