Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan 1998
Giao diện
Vô địch | Varzob Dushanbe |
---|---|
Số trận đấu | 132 |
Số bàn thắng | 405 (3,07 bàn mỗi trận) |
← 1997 1999 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 1998.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varzob Dushanbe (C) | 22 | 17 | 5 | 0 | 57 | 17 | +40 | 56 |
2 | Khujand | 22 | 13 | 5 | 4 | 44 | 19 | +25 | 44 |
3 | Saddam-Faizali Sarband | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 30 | +17 | 42 |
4 | Khoja Karimov Gazimalik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 24 | +6 | 35 |
5 | Ranjbar Vosse | 22 | 9 | 5 | 8 | 39 | 36 | +3 | 32 |
6 | Panjshir | 22 | 9 | 4 | 9 | 44 | 39 | +5 | 31 |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | −1 | 30 |
8 | Vakhsh Kurgan-Tyube | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 28 | +2 | 27 |
9 | Regar-TadAZ | 22 | 6 | 7 | 9 | 24 | 29 | −5 | 25 |
10 | Bofanda Dushanbe | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 42 | −12 | 25 |
11 | Shodmon Ghissar | 22 | 2 | 5 | 15 | 17 | 51 | −34 | 11 |
12 | Bakhtiyer Pyanj | 22 | 1 | 2 | 19 | 12 | 60 | −48 | 5 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 9 tháng 10 năm 2015. Nguồn: RSSF
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch