Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80
Mùa giải | 1979–80 |
---|---|
Vô địch | Nea Salamis Famagusta FC (danh hiệu thứ 2) |
Thăng hạng | Nea Salamis Famagusta FC |
Xuống hạng | ASIL Lysi Ethnikos Assia FC |
← 1978–79 1980–81 → |
Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80 là mùa giải thứ 25 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. Nea Salamis Famagusta FC giành danh hiệu thứ 2.[1]
Thể thức thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Đội đầu bảng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1980–81. Hai đội cuối bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1980–81.
Hệ thống điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội bóng nhận được 2 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Thay đổi so với mùa giải trước
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1978–79
Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1978–79
Các đội xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | BT. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nea Salamis Famagusta FC | 26 | 70 | 14 | +56 | 43 | Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1980–81. | |||
2 | Orfeas Nicosia | 26 | 46 | 30 | +16 | 40 | ||||
3 | Ethnikos Achna FC | 26 | 54 | 25 | +29 | 37 | ||||
4 | Othellos Athienou FC | 26 | 28 | 29 | -1 | 34 | ||||
5 | Chalkanoras Idaliou | 26 | 42 | 36 | +6 | 28 | ||||
6 | Adonis Idaliou | 26 | 48 | 43 | +5 | 27 | ||||
7 | Ermis Aradippou FC | 26 | 32 | 37 | -5 | 25 | ||||
8 | Digenis Akritas Morphou FC | 26 | 31 | 41 | -10 | 25 | ||||
9 | Akritas Chlorakas | 26 | 27 | 40 | -13 | 21 | ||||
10 | PAEEK FC | 26 | 29 | 33 | -4 | 21 | ||||
11 | Neos Aionas Trikomou | 26 | 24 | 47 | -23 | 20 | ||||
12 | AEM Morphou | 26 | 21 | 45 | -24 | 18 | ||||
13 | ASIL Lysi | 26 | 22 | 34 | -12 | 13 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1980–81. | |||
14 | Ethnikos Assia FC | 26 | 23 | 43 | -20 | 13 |
Hệ thống điểm: Thắng=2 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp
- Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80
- Cúp bóng đá Cộng hòa Síp 1979–80
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Xaris Xarilaou. “Cyprus - List of Second Level Champions”. The Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.[liên kết hỏng]