Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1978–79
Mùa giải | 1978–79 |
---|---|
Vô địch | Keravnos Strovolou FC (danh hiệu đầu tiên) |
Thăng hạng | Keravnos Strovolou FC |
Xuống hạng | Iraklis Gerolakkou Parthenon Zodeia |
← 1977–78 1979–80 → |
Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1978–79 là mùa giải thứ 24 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. Keravnos Strovolou FC giành danh hiệu đầu tiên.[1]
Thể thức thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1978–79. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Đội đầu bảng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80. Hai đội cuối bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80.
Hệ thống điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội bóng nhận được 2 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Thay đổi so với mùa giải trước
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1978–79
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1977–78
Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1977–78
Các đội xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1978–79
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | BT. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keravnos Strovolou FC | 26 | 63 | 18 | +45 | 42 | Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80. | |||
2 | Chalkanoras Idaliou | 26 | 62 | 17 | +45 | 40 | ||||
3 | Adonis Idaliou | 26 | 40 | 21 | +19 | 37 | ||||
4 | Ethnikos Achna FC | 26 | 59 | 27 | +32 | 34 | ||||
5 | Ermis Aradippou FC | 26 | 47 | 37 | +10 | 28 | ||||
6 | Akritas Chlorakas | 26 | 40 | 39 | +1 | 27 | ||||
7 | Othellos Athienou FC | 26 | 37 | 40 | -3 | 25 | ||||
8 | AEM Morphou | 26 | 40 | 53 | -13 | 25 | ||||
9 | PAEEK FC | 26 | 38 | 42 | -4 | 21 | ||||
10 | Neos Aionas Trikomou | 26 | 25 | 38 | -13 | 21 | ||||
11 | Ethnikos Assia FC | 26 | 21 | 34 | -13 | 20 | ||||
12 | ASIL Lysi | 26 | 34 | 52 | -18 | 18 | ||||
13 | Iraklis Gerolakkou | 26 | 20 | 59 | -39 | 13 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1979–80. | |||
14 | Parthenon Zodeia | 26 | 24 | 74 | -50 | 13 |
Hệ thống điểm: Thắng=2 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp
- Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1978–79
- Cúp bóng đá Cộng hòa Síp 1978–79
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Xaris Xarilaou. “Cyprus - List of Second Level Champions”. The Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.[liên kết hỏng]