Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là danh sách Các nữ hoàng châu lục của cuộc thi Hoa hậu Thế giới .
Năm
Châu Á
Châu Âu
Châu Mỹ
Vùng Caribe
Châu Phi
Châu Đại Dương
1951
0
25
1
0
0
0
1952
1
10
1
0
0
0
1953
1
12
1
0
1
0
1954
1
12
1
1
1
0
1955
1
15
3
1
0
1
1956
1
16
2
0
4
1
1957
1
15
3
0
3
1
1958
1
13
4
0
2
0
1959
5
18
8
2
3
1
1960
6
17
8
0
5
2
1961
6
18
9
0
3
1
1962
5
18
7
1
1
1
1963
5
18
12
1
3
1
1964
5
18
11
3
4
1
1965
6
19
13
1
6
3
1966
9
21
12
5
3
1
1967
5
23
13
2
9
2
1968
6
21
13
3
8
2
1969
5
21
13
3
6
2
1970
9
24
10
5
8
2
1971
7
23
11
7
5
3
1972
7
21
10
6
6
3
1973
9
22
9
6
5
3
1974
10
21
11
7
6
3
1975
10
23
14
11
6
3
1976
6
23
16
9
2
4
1977
6
23
18
8
1
6
1978
9
23
15
12
4
5
1979
10
24
18
9
4
5
1980
10
22
16
10
4
5
1981
10
23
17
9
2
6
1982
11
23
17
11
1
5
1983
10
25
17
12
3
5
1984
10
24
17
12
4
5
1985
10
25
16
14
8
5
1986
11
26
17
13
5
5
1987
11
26
19
12
4
6
1988
12
27
18
12
9
6
1989
10
29
18
11
6
4
1990
9
31
18
11
7
5
1991
10
29
18
11
8
3
1992
12
32
17
11
8
3
1993
12
32
16
11
7
3
1994
14
32
16
11
10
4
1995
12
32
16
12
8
4
1996
12
35
16
10
11
4
1997
12
34
17
9
12
2
1998
10
34
17
11
12
2
1999
12
39
18
9
13
3
2000
12
42
17
11
10
3
2001
11
39
16
11
12
4
2002
10
37
16
9
13
3
2003
14
45
19
11
14
3
2004
15
44
18
13
14
3
2005
17
40
17
11
15
2
2006
16
43
17
12
14
2
2007
16
44
19
11
14
2
2008
16
41
19
13
18
2
2009
16
45
20
10
18
3
2010
17
43
20
13
19
3
2011
17
44
20
15
14
3
2012
18
42
22
14
18
4
2013
19
45
20
16
22
5
2014
18
45
19
15
20
4
2015
17
41
20
13
18
5
2016
17
41
21
14
19
5
2017
20
40
20
9
24
5
2018
20
41
19
13
21
4
2019
22
36
19
14
16
4
2020
Cuộc thi bị hủy
2021
17
32
19
11
18
0
2022
Không tổ chức
2023
20
35
21
9
26
2
Lưu ý: Israel , Thổ Nhĩ Kỳ , Síp , Kazakhstan là các quốc gia có vị trí địa lý thuộc châu Á nhưng được Miss World tính vào thí sinh châu Âu trong một vài năm