Danh sách cầu thủ Manchester United F.C. (dưới 25 trận)
Manchester United F.C. là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Manchester. Câu lạc bộ được thành lập tại Newton Heath vào năm 1878 với cái tên Newton Heath (L & Y.R. F.C), và có trận đấu đầu tiên vào tháng 10 năm 1886, khi họ thi đấu ở vòng 1 Cúp FA 1886–87.[1] Câu lạc bộ được đổi tên thành Manchester United F.C. năm 1902, và chuyển đến Old Trafford vào năm 1910.[2]
Câu lạc bộ giành được danh hiệu quan trọng đầu tiên vào năm 1908 - Giải Hạng Nhất. Kể từ đó, câu lạc bộ đã giành thêm 18 danh hiệu vô địch quốc gia, cùng với 11 Cúp FA và 4 Cúp Liên đoàn. Câu lạc bộ cũng đã ba lần lên ngôi tại giải đấu cao nhất tại đấu trường châu lục (Cúp C1).[2][3] Câu lạc bộ là một trong 22 đội bóng tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh khi giải đấu được thành lập vào năm 1992. Từ đó, câu lạc bộ đã trải qua giai đoạn thành công nhất trong lịch sử, dưới sự quản lý của Sir Alex Ferguson, người đã dẫn dắt đội bóng tới 13 chức vô địch trong 21 năm.[4][5] Tính từ trận đấu đầu tiên của câu lạc bộ đến nay, đã hơn 850 cầu thủ đã từng thi đấu cho đội 1 của câu lạc bộ. Tính đến 30 tháng 8 năm 2015, tổng số có 226 cầu thủ đã ra sân từ 25 đến 99 trận thi đấu cho câu lạc bộ. Trong số các cầu thủ, có 7 cầu thủ vẫn đang chơi cho câu lạc bộ và có thể thêm vào tổng số ra sân của họ. As of ngày 26 tháng 8 năm 2015, a total of 460 players have played fewer than 25 competitive matches for the club. Four former players – John Scott, Ted Buckle, Eddie Lewis và Michael Clegg – each made 24 appearances during their spell at Manchester United. The most recent player to make his debut for the club was French attacker Anthony Martial.
Các cầu thủ
[sửa | sửa mã nguồn]- Chỉ tính số lần ra sân và bàn thắng ở đội 1, bao gồm các trận đấu tại Premier League, Football League, Cúp FA, Cúp Liên đoàn, Siêu cúp Anh, European Cup/Champions League, UEFA Cup, UEFA Cup Winners' Cup, Inter-Cities Fairs Cup, Siêu cúp châu Âu và FIFA Club World Cup; các trận đấu ở thời kỳ chiến tranh được coi là không chính thức và được loại trừ, cũng như các trận đấu của mùa giải 1939-40.
- Cầu thủ được liệt kê kể từ ngày ra mắt cho đội bóng đầu tiên của họ.
Thống kê chính xác cho các trận đấu tới ngày 21 tháng 12 năm 2013
- Bảng tiêu đề
- Quốc tịch – Nếu một cầu thủ thi đấu bóng đá quốc tế, quốc gia/các quốc gia anh ta từng thi đấu cho được đưa ra. Nếu không, quốc tịch của cầu thủ sẽ là đất nước nơi họ sinh ra.
- Sự nghiệp ở Manchester United – Năm mà cầu thủ thi đấu trận đầu tiên cho Manchester United cho tới năm mà cầu thủ thi đấu trận cuối cùng.
- Bắt đầu – Số lần ra sân ở đội hình xuất phát.
- Dự bị – Số trận vào thay người.
- Tổng – Tổng số lần ra sân.
Trước-thập niên 1960 | Sau-thập niên 1960 | ||
---|---|---|---|
GK | Thủ môn | ||
FB | Hậu vệ cánh | DF | Hậu vệ |
HB | Nửa hậu vệ | MF | Tiền vệ |
FW | Tiền đạo | ||
U | Cầu thủ đa năng1 |
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Sự nghiệp ở Manchester United |
Xuất phát | Dự bị | Tổng cộng | Bàn thắng | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | ||||||||
R Beckett | unknown | GK | 1886 | 1 | 0 | 1 | 0 | [9] |
Tom Burke | Wales | HB | 1886 | 1 | 0 | 1 | 0 | [10] |
Joe Davies | Wales | HB | 1886 1890 |
2 | 0 | 2 | 0 | [11] |
L Davies | unknown | FW | 1886 | 1 | 0 | 1 | 0 | [12] |
Jack Doughty | Wales | FW | 1886–1891 | 3 | 0 | 3 | 3 | [13] |
John Earp | Anh | FW | 1886 | 1 | 0 | 1 | 0 | [14] |
James Gotheridge | Anh | FW | 1886 | 1 | 0 | 1 | 0 | [15] |
E Howells | unknown | HB | 1886 | 1 | 0 | 1 | 0 | [16] |
A Longton | unknown | FW | 1886 | 1 | 0 | 1 | 0 | [17] |
John Mitchell | unknown | FB | 1886 1890 |
3 | 0 | 3 | 0 | [18][19] |
Jack Powell | Wales | FB | 1886 1890 |
4 | 0 | 4 | 0 | [20] |
T Craig | unknown | FW | 1890 | 2 | 0 | 2 | 1 | [21] |
Roger Doughty | Wales | FW | 1890–1891 | 8 | 0 | 8 | 1 | [22] |
Charlie Harrison | Anh | FB | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [23] |
Tom Hay | Anh | GK | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [24] |
George Owen | Wales | FW | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [25] |
John Owen | Wales | HB | 1890–1891 | 6 | 0 | 6 | 0 | [26] |
Wilson | unknown | FW | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [27] |
George Evans | Anh | FW | 1890 | 1 | 0 | 1 | 1 | [28] |
Bob Milarvie | Scotland | FW | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [29] |
Robert Ramsay | Anh | FB | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [30] |
William Sharpe | Anh | FW | 1890–1891 | 2 | 0 | 2 | 0 | [31] |
J Slater | unknown | GK | 1890–1891 | 4 | 0 | 4 | 0 | [32] |
Herbert Dale | Anh | FW | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [33] |
Donnelly | unknown | FW | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [34] |
G Felton | Anh | HB | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [35] |
William Gyves | Anh | GK | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [36] |
T O'Shaughnessy | unknown | FW | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [37] |
Rattigan | Anh | HB | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [38] |
Turner | unknown | FW | 1890 | 1 | 0 | 1 | 0 | [39] |
Alf Edge | Anh | FW | 1891 | 3 | 0 | 3 | 3 | [40] |
Arthur Henrys | Scotland | HB | 1891–1893 | 6 | 0 | 6 | 0 | [41] |
Bob McFarlane | Scotland | FB | 1891–1892 | 3 | 0 | 3 | 0 | [42] |
J Sneddon | unknown | FW | 1891–1892 | 3 | 0 | 3 | 1 | [43] |
J Denman | unknown | FB | 1891 | 1 | 0 | 1 | 0 | [44] |
James Brown | Scotland | FB | 1892–1893 | 7 | 0 | 7 | 0 | [45] |
Adam Carson | Scotland | FW | 1892–1893 | 13 | 0 | 13 | 3 | [46] |
James Colville | unknown | FW | 1892–1893 | 10 | 0 | 10 | 1 | [47] |
John Davies | Anh | GK | 1892–1893 | 10 | 0 | 10 | 0 | [48] |
James Hendry | Scotland | FW | 1892–1893 | 2 | 0 | 2 | 1 | [49] |
Joe Kinloch | Anh | FW | 1892–1893 | 1 | 0 | 1 | 0 | [50] |
William Mathieson | Scotland | FW | 1892–1894 | 10 | 0 | 10 | 2 | [51] |
Jimmy Warner | Anh | GK | 1892–1893 | 22 | 0 | 22 | 0 | [52] |
William Campbell | Scotland | FW | 1893–1894 | 5 | 0 | 5 | 1 | [53] |
John Graham | Anh | FW | 1893–1894 | 4 | 0 | 4 | 0 | [54] |
Samuel Parker | Scotland | FW | 1893–1894 | 11 | 0 | 11 | 0 | [55] |
D Prince | unknown | FW | 1893–1894 | 2 | 0 | 2 | 0 | [56] |
William Thompson | Scotland | FW | 1893–1894 | 3 | 0 | 3 | 0 | [57] |
Herbert Stone | Anh | FB | 1893–1895 | 7 | 0 | 7 | 0 | [58] |
Charles Rothwell | Anh | FW | 1893–1897 | 3 | 0 | 3 | 3 | [59] |
James Cairns | unknown | FB | 1894–1895 | 1 | 0 | 1 | 0 | [60] |
William Longair | Scotland | FB | 1894–1895 | 1 | 0 | 1 | 0 | [61] |
John McCartney | Scotland | FB | 1894–1895 | 20 | 0 | 20 | 1 | [62] |
David McFetteridge | Scotland | FW | 1894–1895 | 1 | 0 | 1 | 0 | [63] |
George Millar | Scotland | FW | 1894–1895 | 7 | 0 | 7 | 5 | [64] |
John Aitken | Scotland | FW | 1895–1896 | 2 | 0 | 2 | 1 | [65] |
R Stephenson | unknown | FW | 1895–1896 | 1 | 0 | 1 | 1 | [66] |
Walter Whittaker | Anh | GK | 1895–1896 | 3 | 0 | 3 | 0 | [67] |
John Whitney | Anh | MF | 1895–1896 1900–1901 |
3 | 0 | 3 | 0 | [68] |
James Vance | Anh | FW | 1895–1897 | 11 | 0 | 11 | 1 | [69] |
Joe Ridgway | Anh | GK | 1895–1898 | 17 | 0 | 17 | 0 | [70] |
Rimmer Brown | unknown | FW | 1896–1897 | 7 | 0 | 7 | 2 | [71] |
Joe Wetherell | Anh | GK | 1897–1898 | 2 | 0 | 2 | 0 | [72] |
James Carman | Anh | FW | 1897–1898 | 3 | 0 | 3 | 1 | [73] |
William Dunn | Anh | FW | 1897–1898 | 12 | 0 | 12 | 0 | [74] |
Harry Erentz | Scotland | FB | 1897–1898 | 9 | 0 | 9 | 0 | [75] |
Frank Wedge | Anh | FW | 1897–1898 | 2 | 0 | 2 | 2 | [76] |
William Brooks | Anh | FW | 1898–1899 | 3 | 0 | 3 | 3 | [77] |
James Cairns | unknown | FW | 1898–1899 | 1 | 0 | 1 | 0 | [78] |
James Connachan | Scotland | FW | 1898–1899 | 4 | 0 | 4 | 1 | [79] |
John Cunningham | Scotland | FW | 1898–1899 | 17 | 0 | 17 | 2 | [80] |
John Gourlay | Scotland | FW | 1898–1899 | 1 | 0 | 1 | 0 | [81] |
John Jones | Wales | FW | 1898–1899 | 2 | 0 | 2 | 0 | [82] |
W Owen | Wales | FW | 1898–1899 | 1 | 0 | 1 | 0 | [83] |
Frank Pepper | Anh | FB | 1898–1899 | 8 | 0 | 8 | 0 | [84] |
George Radcliffe | Anh | FW | 1898–1899 | 1 | 0 | 1 | 0 | [85] |
Bob Turner | Anh | FB | 1898–1899 | 2 | 0 | 2 | 0 | [86] |
John Turner | Anh | HB | 1898–1899 | 3 | 0 | 3 | 0 | [87] |
Robert Walker | unknown | FB | 1898–1899 | 2 | 0 | 2 | 0 | [88] |
Edwin Lee | Anh | FW | 1898–1900 | 11 | 0 | 11 | 5 | [89] |
Bogie Roberts | unknown | FW | 1898–1900 | 10 | 0 | 10 | 2 | [90] |
Joe Heathcote | Anh | FW | 1899 | 8 | 0 | 8 | 0 | [91] |
James Hopkins | Anh | FW | 1899 | 1 | 0 | 1 | 0 | [92] |
James Bain | Scotland | FW | 1899–1900 | 2 | 0 | 2 | 1 | [93] |
Peter Blackmore | Anh | FW | 1899–1900 | 2 | 0 | 2 | 0 | [94] |
Joe Clark | Scotland | FW | 1899–1900 | 9 | 0 | 9 | 0 | [95] |
G Foley | Anh | FW | 1900 | 7 | 0 | 7 | 1 | [96] |
Gilbert Godsmark | Anh | FW | 1899–1900 | 9 | 0 | 9 | 4 | [97] |
Edward Holt | Anh | FW | 1899–1900 | 1 | 0 | 1 | 1 | [98] |
Bob Parkinson | Anh | FW | 1899–1900 | 15 | 0 | 15 | 7 | [99] |
F Sawyer | unknown | FW | 1899–1900 | 6 | 0 | 6 | 0 | [100] |
Alfred Ambler | Anh | HB | 1899–1901 | 10 | 0 | 10 | 1 | [101] |
John Grundy | Anh | MF | 1899–1901 | 11 | 0 | 11 | 3 | [102] |
William Booth | Anh | FW | 1900–1901 | 2 | 0 | 2 | 0 | [103] |
James Garvey | Anh | GK | 1900–1901 | 6 | 0 | 6 | 0 | [104] |
Wilson Greenwood | Anh | FW | 1900–1901 | 3 | 0 | 3 | 0 | [105] |
Samuel Johnson | Anh | FW | 1900–1901 | 1 | 0 | 1 | 0 | [106] |
Reg Lawson | Anh | FW | 1900–1901 | 3 | 0 | 3 | 0 | [107] |
Hugh Morgan | Scotland | FW | 1900–1901 | 23 | 0 | 23 | 4 | [108] |
Alexander Higgins | Anh | HB | 1901–1902 | 10 | 0 | 10 | 0 | [109] |
George O'Brien | Anh | FW | 1901–1902 | 1 | 0 | 1 | 0 | [110] |
Billy Richards | Anh | FW | 1901–1902 | 9 | 0 | 9 | 1 | [111] |
William Smith | Anh | FW | 1901–1902 | 17 | 0 | 17 | 0 | [112] |
Bill Williams | Anh | FW | 1901–1902 | 4 | 0 | 4 | 0 | [113] |
James Saunders | Anh | GK | 1901–1903 | 13 | 0 | 13 | 0 | [114] |
James Higson | Anh | FW | 1902 | 5 | 0 | 5 | 1 | [115] |
Arthur Beadsworth | Anh | FW | 1902–1903 | 12 | 0 | 12 | 2 | [116] |
Jack Fitchett | Anh | FB | 1903 1905 |
18 | 0 | 18 | 1 | [117] |
William Bunce | Anh | FB | 1902–1903 | 2 | 0 | 2 | 0 | [118] |
John Christie | Anh | FB | 1902–1903 | 1 | 0 | 1 | 0 | [119] |
Harry Cleaver | Anh | FW | 1902–1903 | 1 | 0 | 1 | 0 | [120] |
Daniel Hurst | Anh | FW | 1902–1903 | 21 | 0 | 21 | 4 | [121] |
Arthur Marshall | Anh | FB | 1902–1903 | 6 | 0 | 6 | 0 | [122] |
Charlie Richards | Anh | FW | 1902–1903 | 11 | 0 | 11 | 2 | [123] |
Lawrence Smith | Anh | FW | 1902–1903 | 10 | 0 | 10 | 1 | [124] |
Ernest Street | Anh | FW | 1902–1903 | 3 | 0 | 3 | 0 | [125] |
Fred Williams | Anh | FW | 1902–1903 | 10 | 0 | 10 | 4 | [126] |
Ralph Gaudie | Anh | FW | 1903–1904 | 8 | 0 | 8 | 0 | [127] |
Proctor Hall | Anh | FW | 1903–1904 | 8 | 0 | 8 | 2 | [128] |
Hugh Kerr | Scotland | FW | 1903–1904 | 2 | 0 | 2 | 0 | [129] |
William McCartney | Scotland | FW | 1903–1904 | 13 | 0 | 13 | 1 | [130] |
Tom Robertson | Scotland | FW | 1903–1904 | 3 | 0 | 3 | 0 | [131] |
Joe Schofield | Anh | FW | 1903–1904 | 2 | 0 | 2 | 0 | [132] |
Harry Wilkinson | Anh | FW | 1903–1904 | 9 | 0 | 9 | 0 | [133] |
William Hartwell | Anh | FW | 1903–1905 | 4 | 0 | 4 | 0 | [134] |
Charles Mackie | Scotland | FB | 1904–1905 | 7 | 0 | 7 | 4 | [135] |
George Lyons | Scotland | FW | 1904–1906 | 5 | 0 | 5 | 0 | [136] |
Bob Valentine | Anh | GK | 1904–1906 | 10 | 0 | 10 | 0 | [137] |
Horace Blew | Wales | FB | 1905–1906 | 1 | 0 | 1 | 0 | [138] |
Bernard Donaghy | Ireland | FW | 1905–1906 | 3 | 0 | 3 | 0 | [139] |
Jimmy Dyer | Anh | FW | 1905–1906 | 1 | 0 | 1 | 0 | [140] |
Archie Montgomery | Scotland | GK | 1905–1906 | 3 | 0 | 3 | 0 | [141] |
Frank Buckley | Anh | HB | 1906–1907 | 3 | 0 | 3 | 0 | [142] |
Joe Williams | Anh | FW | 1906–1907 | 3 | 0 | 3 | 1 | [143] |
William Yates | Anh | FW | 1906–1907 | 3 | 0 | 3 | 0 | [144] |
Arthur Young | Scotland | FW | 1906–1907 | 2 | 0 | 2 | 0 | [145] |
Bill Berry | Anh | FW | 1906–1909 | 14 | 0 | 14 | 1 | [146] |
Aaron Hulme | Anh | FB | 1906–1909 | 4 | 0 | 4 | 0 | [147] |
Herbert Broomfield | Anh | GK | 1907–1908 | 9 | 0 | 9 | 0 | [148] |
Ted Dalton | Anh | FB | 1907–1908 | 1 | 0 | 1 | 0 | [149] |
Kerr Whiteside | Scotland | MF | 1907–1908 | 1 | 0 | 1 | 0 | [150] |
Joe Ford | Anh | FW | 1909 | 5 | 0 | 5 | 0 | [151] |
Tommy Wilson | Anh | FW | 1907–1908 | 1 | 0 | 1 | 0 | [152] |
Ernest Thomson | Anh | HB | 1907–1909 | 4 | 0 | 4 | 0 | [153] |
John McGillivray | Anh | HB | 1908–1909 | 4 | 0 | 4 | 0 | [154] |
David Christie | Scotland | FW | 1908–1909 | 2 | 0 | 2 | 0 | [155] |
Harold Hardman | Anh | FW | 1908–1909 | 4 | 0 | 4 | 0 | [156] |
Ernest Payne | Anh | FW | 1908–1909 | 2 | 0 | 2 | 1 | [157] |
Jack Quinn | Scotland | FW | 1908–1910 | 2 | 0 | 2 | 0 | [158] |
Tom Wilcox | Anh | GK | 1908–1909 | 2 | 0 | 2 | 0 | [159] |
Joe Curry | Anh | HB | 1908–1911 | 14 | 0 | 14 | 0 | [160] |
Elijah Round | Anh | GK | 1909–1910 | 2 | 0 | 2 | 0 | [161] |
Ted Connor | Anh | FW | 1909–1911 | 15 | 0 | 15 | 2 | [162] |
Sam Blott | Anh | FW | 1909–1913 | 19 | 0 | 19 | 2 | [163] |
Arthur Hooper | Anh | FW | 1909–1914 | 7 | 0 | 7 | 1 | [164] |
Leslie Hofton | Anh | FB | 1910–1913 1919–1922 |
19 | 0 | 19 | 0 | [165] |
Freddy Capper | Anh | FW | 1911–1912 | 1 | 0 | 1 | 0 | [166] |
Pat McCarthy | Wales | FW | 1911–1912 | 1 | 0 | 1 | 0 | [167] |
Tom Nuttall | Anh | FW | 1912–1913 | 16 | 0 | 16 | 4 | [168] |
Ezra Royals | Anh | GK | 1911–1914 | 7 | 0 | 7 | 0 | [169] |
Tommy Gipps | Anh | HB | 1912–1915 | 23 | 0 | 23 | 0 | [170] |
Edward Hudson | Anh | FB | 1912–1919 | 11 | 0 | 11 | 0 | [171] |
William Hunter | Anh | FW | 1913 | 3 | 0 | 3 | 2 | [172] |
Arthur Cashmore | Anh | FW | 1913–1914 | 3 | 0 | 3 | 0 | [173] |
Tom Chorlton | Anh | FB | 1913–1914 | 4 | 0 | 4 | 0 | [6] |
Bob Roberts | Anh | FB | 1913–1914 | 2 | 0 | 2 | 0 | [174] |
Jocelyn Rowe | Anh | FB | 1913–1914 | 1 | 0 | 1 | 0 | [175] |
James Thomson | Scotland | FW | 1913–1914 | 6 | 0 | 6 | 1 | [176] |
George Travers | Anh | FW | 1913–1915 | 21 | 0 | 21 | 4 | [177] |
Arthur Allman | Anh | FB | 1914–1915 | 12 | 0 | 12 | 0 | [178] |
Sam Cookson | Anh | HB | 1914–1915 | 13 | 0 | 13 | 0 | [179] |
George Hunter | Anh | HB | 1914–1915 | 23 | 0 | 23 | 2 | [180] |
Albert Prince | Anh | FW | 1914–1915 | 1 | 0 | 1 | 0 | [181] |
Walter Spratt | Anh | FB | 1914–1920 | 13 | 0 | 13 | 0 | [182] |
Fox | unknown | unknown | 1915 | 1 | 0 | 1 | 0 | [183] |
John Prentice | Anh | FW | 1919–1920 | 1 | 0 | 1 | 0 | [184] |
Frank Hodges | Anh | FW | 1919–1921 | 20 | 0 | 20 | 4 | [185] |
Billy Toms | Ireland | FW | 1919–1921 | 14 | 0 | 14 | 4 | [186] |
James Robinson | Ireland | FW | 1919–1922 | 21 | 0 | 21 | 3 | [187] |
Harry Leonard | Anh | FW | 1920–1921 | 10 | 0 | 10 | 5 | [188] |
John Williamson | Anh | MF | 1920–1921 | 2 | 0 | 2 | 0 | [189] |
Billy Goodwin | Anh | FW | 1920–1922 | 7 | 0 | 7 | 1 | [190] |
George Schofield | Anh | FW | 1920 | 1 | 0 | 1 | 0 | [191] |
George Albinson | Anh | FB | 1921–1922 | 1 | 0 | 1 | 0 | [192] |
Frank Brett | Anh | FB | 1921–1922 | 10 | 0 | 10 | 0 | [193] |
Richard Gibson | Anh | MF | 1921–1922 | 12 | 0 | 12 | 0 | [194] |
Percy Schofield | Anh | FW | 1921–1922 | 1 | 0 | 1 | 0 | [195] |
John Scott | Scotland | FB | 1921–1922 | 24 | 0 | 24 | 0 | [196] |
Walter Taylor | Anh | FW | 1921–1922 | 1 | 0 | 1 | 0 | [197] |
John Howarth | Anh | FB | 1921–1923 | 4 | 0 | 4 | 0 | [198] |
James Pugh | Anh | FB | 1921–1923 | 2 | 0 | 2 | 0 | [199] |
Albert Broome | Anh | FW | 1922–1923 | 1 | 0 | 1 | 0 | [200] |
Bert Cartman | Anh | FW | 1922–1923 | 3 | 0 | 3 | 0 | [201] |
Wilfred Lievesley | Anh | FW | 1922–1923 | 3 | 0 | 3 | 0 | [202] |
David Lyner | Ireland | FW | 1922–1923 | 3 | 0 | 3 | 0 | [203] |
William Sarvis | Wales | FW | 1922–1923 | 1 | 0 | 1 | 0 | [204] |
Harry Williams | Anh | FW | 1922–1923 | 5 | 0 | 5 | 2 | [205] |
John Wood | Scotland | FW | 1922–1923 | 16 | 0 | 16 | 1 | [206] |
David Bain | Scotland | FW | 1922–1924 | 23 | 0 | 23 | 9 | [207] |
Jack Barber | Anh | FW | 1922–1924 | 4 | 0 | 4 | 2 | [208] |
Ken MacDonald | Scotland | FW | 1922–1924 | 9 | 0 | 9 | 2 | [209] |
Billy Dennis | Anh | FB | 1923–1924 | 3 | 0 | 3 | 0 | [210] |
David Ellis | Scotland | FW | 1923–1924 | 11 | 0 | 11 | 0 | [211] |
Sidney Evans | Anh | FW | 1923–1924 | 6 | 0 | 6 | 2 | [212] |
James Miller | Scotland | FW | 1923–1924 | 4 | 0 | 4 | 1 | [213] |
Sidney Tyler | Anh | FB | 1923–1924 | 1 | 0 | 1 | 0 | [214] |
Fred Kennedy | Anh | FW | 1923–1925 | 18 | 0 | 18 | 4 | [215] |
Albert Pape | Anh | FW | 1924–1926 | 18 | 0 | 18 | 5 | [216] |
Jimmy Bain | Scotland | HB | 1924–1928 | 4 | 0 | 4 | 0 | [217] |
James McCrae | Scotland | HB | 1926–1927 | 13 | 0 | 13 | 0 | [218] |
Jack Hall | Anh | FW | 1925–1927 | 3 | 0 | 3 | 0 | [219] |
Joe Astley | Anh | FB | 1925–1927 | 2 | 0 | 2 | 0 | [220] |
Charles Hannaford | Anh | FW | 1925–1927 | 11 | 0 | 11 | 0 | [221] |
Richard Iddon | Anh | FW | 1925–1927 | 2 | 0 | 2 | 0 | [222] |
Bill Inglis | Scotland | FB | 1925–1929 | 14 | 0 | 14 | 1 | [223] |
Tom Harris | Anh | FW | 1926–1927 | 4 | 0 | 4 | 1 | [224] |
Ron Haworth | Anh | FW | 1926–1927 | 2 | 0 | 2 | 0 | [225] |
Albert Smith | Scotland | FW | 1926–1927 | 5 | 0 | 5 | 1 | [226] |
George Nicol | Scotland | FW | 1927–1929 | 7 | 0 | 7 | 2 | [227] |
Charlie Ramsden | Anh | FW | 1927–1931 | 16 | 0 | 16 | 3 | [228] |
Danny Ferguson | Anh | FW | 1928 | 4 | 0 | 4 | 0 | [229] |
Tommy Boyle | Anh | FW | 1929–1930 | 17 | 0 | 17 | 6 | [230] |
Arthur Thomson | Anh | FW | 1928–1931 | 5 | 0 | 5 | 1 | [231] |
Arthur Chesters | Anh | GK | 1929–1932 | 9 | 0 | 9 | 0 | [232] |
Jimmy Bullock | Anh | FW | 1930–1931 | 10 | 0 | 10 | 3 | [233] |
Frank Williams | Anh | MF | 1930–1931 | 3 | 0 | 3 | 0 | [234] |
George Lydon | Anh | HB | 1930–1932 | 3 | 0 | 3 | 0 | [235] |
Thomas Parker | Anh | FB | 1930–1932 | 17 | 0 | 17 | 0 | [236] |
Harold Dean | Anh | FW | 1931–1932 | 2 | 0 | 2 | 0 | [237] |
Leslie Lievesley | Anh | FB | 1931–1932 | 3 | 0 | 3 | 0 | [238] |
John Ferguson | Anh | FW | 1931 | 8 | 0 | 8 | 1 | [239] |
Herbert Mann | Anh | FW | 1931–1932 | 13 | 0 | 13 | 2 | [240] |
Matt Robinson | Anh | FW | 1931–1932 | 10 | 0 | 10 | 0 | [241] |
John Whittle | Anh | FW | 1931–1932 | 1 | 0 | 1 | 0 | [242] |
Louis Page | Anh | FW | 1931–1933 | 12 | 0 | 12 | 0 | [243] |
Dick Black | Scotland | FW | 1931–1934 | 8 | 0 | 8 | 3 | [244] |
Andy Mitchell | Anh | FW | 1932–1933 | 1 | 0 | 1 | 0 | [245] |
Henry Topping | Anh | FB | 1932–1935 | 12 | 0 | 12 | 1 | [246] |
Arthur Fitton | Anh | FW | 1932 | 12 | 0 | 12 | 2 | [247] |
Alf Ainsworth | Anh | FW | 1933–1934 | 2 | 0 | 2 | 0 | [248] |
Billy Behan | Ireland | GK | 1933–1934 | 1 | 0 | 1 | 0 | [249] |
David Byrne | Ireland | FW | 1933–1934 | 4 | 0 | 4 | 3 | [250] |
Eddie Green | Anh | FW | 1933–1934 | 9 | 0 | 9 | 4 | [251] |
Herbert Heywood | Anh | FW | 1933–1934 | 4 | 0 | 4 | 2 | [252] |
Charlie Hillam | Anh | GK | 1933–1934 | 8 | 0 | 8 | 0 | [253] |
Charlie McGillivray | Scotland | FW | 1933–1934 | 9 | 0 | 9 | 0 | [254] |
Tom Manns | Anh | HB | 1933–1934 | 2 | 0 | 2 | 0 | [255] |
George Nevin | Anh | FB | 1933–1934 | 4 | 0 | 4 | 0 | [256] |
Percy Newton | Anh | FB | 1933–1934 | 2 | 0 | 2 | 0 | [257] |
Billy Boyd | Scotland | FW | 1934–1935 | 6 | 0 | 6 | 4 | [258] |
Tommy Jones | Wales | FW | 1934–1935 | 22 | 0 | 22 | 4 | [259] |
Len Langford | Anh | GK | 1934–1936 | 15 | 0 | 15 | 0 | [260] |
Bill Owen | Anh | FW | 1934–1936 | 17 | 0 | 17 | 1 | [261] |
Ron Ferrier | Anh | FW | 1935–1938 | 19 | 0 | 19 | 4 | [262] |
Reg Chester | Anh | FW | 1935–1936 | 13 | 0 | 13 | 1 | [263] |
Tommy Lang | Scotland | FW | 1935–1936 | 13 | 0 | 13 | 1 | [264] |
Ben Morton | Anh | FB | 1935–1936 | 1 | 0 | 1 | 0 | [265] |
David Robbie | Scotland | FW | 1935–1936 | 1 | 0 | 1 | 0 | [266] |
Dick Gardner | Anh | FW | 1935–1937 | 18 | 0 | 18 | 1 | [267] |
Reg Halton | Anh | FW | 1936–1937 | 4 | 0 | 4 | 1 | [268] |
Jimmy McClelland | Scotland | FW | 1936–1937 | 5 | 0 | 5 | 1 | [269] |
Roy John | Wales | GK | 1936–1937 | 15 | 0 | 15 | 0 | [270] |
Ernie Thompson | Anh | FW | 1936–1938 | 3 | 0 | 3 | 1 | [271] |
David Jones | Wales | FB | 1937–1938 | 1 | 0 | 1 | 0 | [272] |
Robert Murray | Scotland | FW | 1937–1938 | 4 | 0 | 4 | 0 | [273] |
Ted Savage | Anh | FB | 1937–1938 | 5 | 0 | 5 | 0 | [274] |
Len Bradbury | Anh | FW | 1938–1939 | 2 | 0 | 2 | 1 | [275] |
Charlie Craven | Anh | FW | 1938–1939 | 11 | 0 | 11 | 2 | [276] |
Tommy Dougan | Scotland | FW | 1938–1939 | 4 | 0 | 4 | 0 | [277] |
Norman Tapken | Anh | GK | 1938–1939 | 16 | 0 | 16 | 0 | [278] |
Beaumont Asquith | Anh | FW | 1939–1940 | 1 | 0 | 1 | 0 | [279] |
Bill Bainbridge | Anh | FW | 1944–1946 | 1 | 0 | 1 | 1 | [280] |
Joe Walton | Anh | FB | 1945–1948 | 23 | 0 | 23 | 0 | [281] |
John Roach | Anh | FB | 1945–1946 | 2 | 0 | 2 | 0 | [282] |
Cliff Collinson | Anh | GK | 1946–1947 | 7 | 0 | 7 | 0 | [283] |
Bill Fielding | Anh | GK | 1946–1947 | 7 | 0 | 7 | 0 | [284] |
Harry Worrall | Anh | FB | 1946–1947 | 6 | 0 | 6 | 0 | [285] |
Ted Buckle | Anh | FW | 1946–1950 | 24 | 0 | 24 | 7 | [286] |
Joe Dale | Anh | FW | 1947–1948 | 2 | 0 | 2 | 0 | [287] |
Ken Pegg | Anh | GK | 1947–1948 | 2 | 0 | 2 | 0 | [288] |
Berry Brown | Anh | GK | 1947–1949 | 4 | 0 | 4 | 0 | [289] |
John Ball | Anh | FB | 1947–1950 | 23 | 0 | 23 | 0 | [290] |
Sammy Lynn | Anh | FB | 1947–1950 | 13 | 0 | 13 | 0 | [291] |
Tommy Lowrie | Scotland | HB | 1947–1951 | 14 | 0 | 14 | 0 | [292] |
Laurie Cassidy | Anh | FW | 1947–1952 | 4 | 0 | 4 | 0 | [293] |
Sonny Feehan | Ireland | GK | 1949–1950 | 14 | 0 | 14 | 0 | [294] |
Joe Lancaster | Anh | GK | 1949–1950 | 4 | 0 | 4 | 0 | [295] |
Brian Birch | Anh | FW | 1949–1952 | 15 | 0 | 15 | 5 | [296] |
Frank Clempson | Anh | FW | 1949–1953 | 15 | 0 | 15 | 2 | [297] |
Cliff Birkett | Anh | FW | 1950–1951 | 13 | 0 | 13 | 2 | [298] |
Eddie McIlvenny | Hoa Kỳ | HB | 1950–1951 | 2 | 0 | 2 | 0 | [299] |
Johnny Walton | Anh | FW | 1951–1952 | 2 | 0 | 2 | 0 | [300] |
Ernie Bond | Anh | FW | 1951–1953 | 21 | 0 | 21 | 4 | [301] |
Les Olive | Anh | GK | 1952–1953 | 2 | 0 | 2 | 0 | [302] |
Eddie Lewis | Anh | FW | 1952–1956 | 24 | 0 | 24 | 11 | [303] |
Jackie Scott | Bắc Ireland | FW | 1952–1956 | 3 | 0 | 3 | 0 | [304] |
Noel McFarlane | Ireland | FW | 1953–1954 | 1 | 0 | 1 | 0 | [305] |
Paddy Kennedy | Ireland | FB | 1954–1955 | 1 | 0 | 1 | 0 | [306] |
Geoff Bent | Anh | FB | 1954–1957 | 12 | 0 | 12 | 0 | [307] |
Walter Whitehurst | Anh | FB | 1955–1956 | 1 | 0 | 1 | 0 | [308] |
Gordon Clayton | Anh | GK | 1956–1957 | 2 | 0 | 2 | 0 | [309] |
Tony Hawksworth | Anh | GK | 1956–1957 | 1 | 0 | 1 | 0 | [310] |
Peter Jones | Anh | FB | 1960–1962 | 11 | 0 | 11 | 0 | [311] |
Stan Crowther | Anh | HB | 1957–1959 | 20 | 0 | 20 | 0 | [312] |
Bobby Harrop | Anh | HB | 1957–1959 | 11 | 0 | 11 | 0 | [313] |
Tommy Heron | Scotland | FB | 1957–1961 | 3 | 0 | 3 | 0 | [314] |
Kenny Morgans | Wales | FW | 1957–1961 | 23 | 0 | 23 | 0 | [315] |
Reg Hunter | Wales | FW | 1958–1959 | 1 | 0 | 1 | 0 | [316] |
Harold Bratt | Anh | HB | 1960–1961 | 1 | 0 | 1 | 0 | [317] |
Mike Pinner | Anh | GK | 1960–1961 | 4 | 0 | 4 | 0 | [318] |
Ronnie Briggs | Bắc Ireland | GK | 1960–1962 | 11 | 0 | 11 | 0 | [319] |
Frank Haydock | Anh | FB | 1960–1963 | 6 | 0 | 6 | 0 | [320] |
Sammy McMillan | Bắc Ireland | FW | 1961–1963 | 15 | 0 | 15 | 6 | [321] |
Dennis Walker | Anh | FW | 1962–1963 | 1 | 0 | 1 | 0 | [322] |
Graham Moore | Wales | MF | 1963–1964 | 19 | 0 | 19 | 5 | [323] |
Wilf Tranter | Anh | HB | 1963–1964 | 1 | 0 | 1 | 0 | [324] |
Willie Anderson | Anh | FW | 1963–1967 | 10 | 3 | 13 | 0 | [325] |
Albert Kinsey | Anh | FW | 1964–1965 | 1 | 0 | 1 | 1 | [326] |
Frank Kopel | Scotland | DF | 1967–1970 | 10 | 2 | 12 | 0 | [327] |
Don Givens | Ireland | FW | 1969–1970 | 5 | 4 | 9 | 1 | [328] |
Willie Watson | Scotland | DF | 1970–1973 | 14 | 0 | 14 | 0 | [329] |
John Connaughton | Anh | GK | 1971–1972 | 3 | 0 | 3 | 0 | [330] |
Wyn Davies | Wales | FW | 1972–1973 | 16 | 1 | 17 | 4 | [331] |
Ian Donald | Scotland | DF | 1972–1973 | 6 | 0 | 6 | 0 | [332] |
Ted MacDougall | Scotland | FW | 1972–1973 | 18 | 0 | 18 | 5 | [333] |
Trevor Anderson | Bắc Ireland | FW | 1972–1974 | 13 | 6 | 19 | 2 | [334] |
Peter Fletcher | Anh | FW | 1972–1974 | 2 | 5 | 7 | 0 | [335] |
Arnie Sidebottom | Anh | HB | 1972–1975 | 20 | 0 | 20 | 0 | [336] |
Paul Bielby | Anh | FW | 1973–1974 | 2 | 2 | 4 | 0 | [337] |
George Buchan | Scotland | FW | 1973–1974 | 0 | 4 | 4 | 0 | [338] |
Clive Griffiths | Wales | DF | 1973–1974 | 7 | 0 | 7 | 0 | [339] |
Tommy Baldwin | Anh | FW | 1974–1975 | 2 | 0 | 2 | 0 | [340] |
Ron Davies | Wales | FW | 1974–1975 | 0 | 10 | 10 | 0 | [341] |
Peter Coyne | Anh | FW | 1975–1976 | 1 | 1 | 2 | 1 | [342] |
Tony Grimshaw | Anh | MF | 1975–1976 | 0 | 2 | 2 | 0 | [343] |
Jimmy Kelly | Anh | MF | 1975–1976 | 0 | 1 | 1 | 0 | [344] |
Tommy Jackson | Bắc Ireland | MF | 1975–1977 | 22 | 1 | 23 | 0 | [345] |
Jonathan Clark | Wales | MF | 1976–1977 | 0 | 1 | 1 | 0 | [346] |
Colin Waldron | Anh | DF | 1976–1977 | 4 | 0 | 4 | 0 | [347] |
Steve Paterson | Scotland | DF | 1976–1980 | 5 | 5 | 10 | 0 | [348] |
Alan Foggon | Anh | FW | 1976–1977 | 0 | 3 | 3 | 0 | [349] |
Martyn Rogers | Anh | DF | 1977–1978 | 1 | 0 | 1 | 0 | [350] |
Tom Connell | Bắc Ireland | DF | 1978–1979 | 2 | 0 | 2 | 0 | [351] |
Tom Sloan | Bắc Ireland | MF | 1978–1981 | 4 | 8 | 12 | 0 | [352] |
Anto Whelan | Ireland | DF | 1980–1981 | 0 | 1 | 1 | 0 | [353] |
Alan Davies | Wales | FW | 1981–1984 | 8 | 2 | 10 | 1 | [354] |
Peter Beardsley | Anh | FW | 1982–1983 | 1 | 0 | 1 | 0 | [355] |
Laurie Cunningham | Anh | FW | 1982–1983 | 3 | 2 | 5 | 2 | [356] |
Jeff Wealands | Anh | GK | 1982–1984 | 8 | 0 | 8 | 0 | [357] |
Garth Crooks | Anh | FW | 1983–1984 | 6 | 1 | 7 | 2 | [358] |
Mark Dempsey | Anh | MF | 1983–1986 | 1 | 1 | 2 | 0 | [359] |
Stephen Pears | Anh | GK | 1984–1985 | 5 | 0 | 5 | 0 | [360] |
Mark Higgins | Anh | DF | 1985–1986 | 8 | 0 | 8 | 0 | [361] |
Nicky Wood | Anh | FW | 1985–1987 | 2 | 2 | 4 | 0 | [362] |
Tony Gill | Anh | U | 1986–1989 | 7 | 7 | 14 | 2 | [363] |
Deiniol Graham | Wales | FW | 1987–1989 | 1 | 2 | 3 | 1 | [364] |
David Wilson | Anh | MF | 1988–1989 | 0 | 6 | 6 | 0 | [365] |
Derek Brazil | Ireland | DF | 1988–1990 | 0 | 2 | 2 | 0 | [366] |
Giuliano Maiorana | Anh | FW | 1988–1990 | 1 | 0 | 1 | 0 | [367] |
Neil Whitworth | Anh | DF | 1990–1991 | 1 | 0 | 1 | 0 | [368] |
Paul Wratten | Anh | MF | 1990–1991 | 0 | 2 | 2 | 0 | [369] |
Ian Wilkinson | Anh | GK | 1991–1992 | 1 | 0 | 1 | 0 | [370] |
Dion Dublin | Anh | FW | 1992–1994 | 6 | 11 | 17 | 3 | [371] |
Keith Gillespie | Bắc Ireland | FW | 1992–1995 | 7 | 7 | 14 | 2 | [372] |
Colin McKee | Scotland | FW | 1993–1994 | 1 | 0 | 1 | 0 | [373] |
Ben Thornley | Anh | FW | 1993–1998 | 6 | 8 | 14 | 0 | [374] |
Graeme Tomlinson | Anh | FW | 1994–1995 | 0 | 2 | 2 | 0 | [375] |
Chris Casper | Anh | DF | 1994–1997 | 4 | 3 | 7 | 0 | [376] |
Simon Davies | Wales | FW | 1994–1997 | 10 | 10 | 20 | 1 | [377] |
John O'Kane | Anh | DF | 1994–1997 | 5 | 2 | 7 | 0 | [378] |
Kevin Pilkington | Anh | GK | 1994–1998 | 6 | 2 | 8 | 0 | [379] |
Pat McGibbon | Bắc Ireland | DF | 1995–1996 | 1 | 0 | 1 | 0 | [380] |
William Prunier | Pháp | DF | 1995–1996 | 2 | 0 | 2 | 0 | [381] |
Terry Cooke | Anh | FW | 1995–1997 | 2 | 6 | 8 | 1 | [382] |
Michael Appleton | Anh | MF | 1996–1997 | 1 | 1 | 2 | 0 | [7] |
Michael Clegg | Anh | DF | 1996–2002 | 15 | 9 | 24 | 0 | [383] |
Phil Mulryne | Bắc Ireland | FW | 1997–1999 | 4 | 0 | 4 | 0 | [384] |
Erik Nevland | Na Uy | FW | 1997–1999 | 2 | 3 | 5 | 1 | [385] |
John Curtis | Anh | DF | 1997–2000 | 9 | 10 | 19 | 0 | [386] |
Danny Higginbotham | Anh | DF | 1997–2000 | 4 | 3 | 7 | 0 | [387] |
Michael Twiss | Anh | MF | 1997–2000 | 1 | 1 | 2 | 0 | [388] |
Alex Notman | Scotland | FW | 1998–1999 | 0 | 1 | 1 | 0 | [389] |
Mark Wilson | Anh | MF | 1998–2000 | 6 | 4 | 10 | 0 | [390] |
Nick Culkin | Anh | GK | 1999–2000 | 0 | 1 | 1 | 0 | [391] |
Massimo Taibi | Ý | GK | 1999–2000 | 4 | 0 | 4 | 0 | [392] |
Richie Wellens | Anh | MF | 1999–2000 | 0 | 1 | 1 | 0 | [393] |
David Healy | Bắc Ireland | FW | 1999–2001 | 0 | 3 | 3 | 0 | [394] |
Paul Rachubka | Hoa Kỳ | GK | 1999–2001 | 1 | 2 | 3 | 0 | [395] |
Andy Goram | Scotland | GK | 2000–2001 | 2 | 0 | 2 | 0 | [396] |
Bojan Djordjic | Thụy Điển | FW | 2000–2003 | 1 | 1 | 2 | 0 | [397] |
Michael Stewart | Scotland | MF | 2000–2003 | 7 | 7 | 14 | 0 | [398] |
Danny Webber | Anh | FW | 2000–2003 | 1 | 2 | 3 | 0 | [399] |
Jimmy Davis | Anh | FW | 2001–2002 | 1 | 0 | 1 | 0 | [400] |
Lee Roche | Anh | DF | 2001–2003 | 2 | 1 | 3 | 0 | [401] |
Daniel Nardiello | Wales | FW | 2001–2004 | 1 | 3 | 4 | 0 | [402] |
Mark Lynch | Anh | DF | 2002–2003 | 1 | 0 | 1 | 0 | [403] |
Mads Timm | Đan Mạch | FW | 2002–2003 | 0 | 1 | 1 | 0 | [404] |
Danny Pugh | Anh | MF | 2002–2004 | 3 | 4 | 7 | 0 | [405] |
Ricardo | Tây Ban Nha | GK | 2002–2004 | 3 | 2 | 5 | 0 | [406] |
Eddie Johnson | Anh | FW | 2003–2004 | 0 | 1 | 1 | 0 | [407] |
Paul Tierney | Anh | DF | 2003–2004 | 1 | 0 | 1 | 0 | [408] |
Phil Bardsley | Anh | DF | 2003–2008 | 10 | 8 | 18 | 0 | [409] |
Chris Eagles | Anh | DF | 2003–2008 | 7 | 10 | 17 | 1 | [410] |
Jonathan Spector | Hoa Kỳ | DF | 2004–2005 | 4 | 4 | 8 | 0 | [411] |
Sylvan Ebanks-Blake | Anh | FW | 2004–2006 | 1 | 1 | 2 | 1 | [412] |
Liam Miller | Ireland | MF | 2004–2006 | 11 | 11 | 22 | 2 | [413] |
Giuseppe Rossi | Ý | FW | 2004–2006 | 6 | 8 | 14 | 4 | [414] |
David Jones | Anh | MF | 2004–2007 | 3 | 1 | 4 | 0 | [415] |
Gerard Piqué | Tây Ban Nha | DF | 2004–2008 | 14 | 9 | 23 | 2 | [416] |
David Gray | Scotland | DF | 2005–2010 | 1 | 0 | 1 | 0 | [417] |
Adam Eckersley | Anh | DF | 2005–2006 | 1 | 0 | 1 | 0 | [418] |
Ritchie Jones | Anh | MF | 2005–2008 | 3 | 2 | 5 | 0 | [419] |
Lee Martin | Anh | FW | 2005–2009 | 3 | 0 | 3 | 0 | [420] |
Michael Barnes | Anh | FW | 2006–2007 | 0 | 1 | 1 | 0 | [421] |
Kieran Lee | Anh | MF | 2006–2007 | 1 | 2 | 3 | 1 | [422] |
Phil Marsh | Anh | FW | 2006–2007 | 1 | 0 | 1 | 0 | [423] |
Ryan Shawcross | Anh | DF | 2006–2007 | 0 | 2 | 2 | 0 | [424] |
Dong Fangzhuo | Trung Quốc | FW | 2007 | 2 | 1 | 3 | 0 | [425] |
Henrik Larsson | Thụy Điển | FW | 2007 | 10 | 3 | 13 | 3 | [426] |
Fraizer Campbell | Anh | FW | 2007–2008 | 1 | 3 | 4 | 0 | [427] |
Danny Simpson | Anh | DF | 2007–2008 | 4 | 4 | 8 | 0 | [428] |
Manucho | Angola | FW | 2008 | 0 | 3 | 3 | 0 | [429] |
Rodrigo Possebon | Ý | MF | 2008–2009 | 3 | 5 | 8 | 0 | [430] |
Ben Amos | Anh | GK | 2008–2015 | 7 | 0 | 7 | 0 | [431] |
Ben Foster | Anh | GK | 2008–2010 | 23 | 0 | 23 | 0 | [432] |
James Chester | Anh | DF | 2009 | 0 | 1 | 1 | 0 | [433] |
Richard Eckersley | Anh | DF | 2009 | 0 | 4 | 4 | 0 | [434] |
Ritchie De Laet | Bỉ | DF | 2009 | 4 | 2 | 6 | 0 | [8] |
Mame Biram Diouf | Sénégal | FW | 2009–2011 | 2 | 6 | 8 | 1 | [435] |
Joshua King | Na Uy | FW | 2009–2012 | 0 | 2 | 2 | 0 | [436] |
Zoran Tošić | Serbia | MF | 2009–2010 | 0 | 5 | 5 | 0 | [437] |
Bébé | Bồ Đào Nha | FW | 2010–2014 | 3 | 4 | 7 | 2 | [438] |
Ravel Morrison | Anh | MF | 2010–2011 | 0 | 3 | 3 | 0 | [439] |
Zeki Fryers | Anh | DF | 2011 | 2 | 4 | 6 | 0 | [440] |
Paul Pogba | Pháp | MF | 2011–2012 | 0 | 7 | 7 | 0 | [441] |
Larnell Cole | Anh | MF | 2011–2014 | 0 | 1 | 1 | 0 | [442] |
Michael Keane | Anh | DF | 2011–2015 | 3 | 2 | 5 | 0 | [443] |
Will Keane | Anh | FW | 2011– | 0 | 1 | 1 | 0 | [444] |
Nick Powell | Anh | MF | 2012– | 3 | 4 | 7 | 1 | [445] |
Marnick Vermijl | Bỉ | DF | 2012–2014 | 2 | 0 | 2 | 0 | [446] |
Scott Wootton | Anh | DF | 2012–2013 | 3 | 1 | 4 | 0 | [447] |
Ryan Tunnicliffe | Anh | MF | 2012 | 0 | 2 | 2 | 0 | [448] |
Robbie Brady | Ireland | MF | 2012 | 0 | 1 | 1 | 0 | [449] |
Wilfried Zaha | Anh | FW | 2013 | 2 | 2 | 4 | 0 | [450] |
James Wilson | Anh | FW | 2014– | 5 | 13 | 18 | 4 | [451] |
Tom Lawrence | Wales | MF | 2014 | 1 | 0 | 1 | 0 | [452] |
Tyler Blackett | Anh | DF | 2014– | 7 | 4 | 11 | 0 | [453] |
Jesse Lingard | Anh | FW | 2014– | 1 | 0 | 1 | 0 | [454] |
Saidy Janko | Thụy Sĩ | DF | 2014 | 1 | 0 | 1 | 0 | [455] |
Reece James | Anh | DF | 2014 | 1 | 0 | 1 | 0 | [456] |
Andreas Pereira | Brasil | DF | 2014– | 1 | 2 | 3 | 1 | [457] |
Tom Thorpe | Anh | DF | 2014 | 0 | 1 | 1 | 0 | [458] |
Paddy McNair | Bắc Ireland | DF | 2014− | 14 | 5 | 19 | 0 | [459] |
Víctor Valdés | Tây Ban Nha | GK | 2015− | 1 | 1 | 2 | 0 | [460] |
Sergio Romero | Argentina | GK | 2015− | 6 | 0 | 6 | 0 | [461] |
Matteo Darmian | Ý | DF | 2015– | 9 | 0 | 9 | 0 | [462] |
Morgan Schneiderlin | Pháp | MF | 2015– | 6 | 1 | 7 | 0 | [463] |
Memphis Depay | Hà Lan | FW | 2015– | 9 | 1 | 10 | 4 | [464] |
Bastian Schweinsteiger | Đức | MF | 2015– | 5 | 5 | 10 | 0 | [465] |
Anthony Martial | Pháp | FW | 2015– | 2 | 2 | 4 | 4 | [466] |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Là cầu thủ đóng góp cho Manchester Untied hơn 1 vị trí trên sân.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Tổng hợp
- Ponting, Ivan (2008). Manchester United Player by Player (ấn bản thứ 8). Know the Score Books. ISBN 978-1-84818-300-1. ASIN 1848183003.
- “The Website of Dreams”. StretfordEnd.co.uk. Barn End Media. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2011.
- Đặc biệt
- ^ “Club – History by Decade”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
- ^ a b “Club – History by Decade – 1900–1909”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
- ^ “Club – Trophy Room”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2010.
- ^ “Club – History by Decade – 1990–1999”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2010.
- ^ “Club – History by Decade – 2000–2009”. ManUtd.com. Manchester United. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2010.
- ^ a b “Tom Chorlton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ a b “Michael Appleton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ a b “Ritchie De Laet”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2011.
- ^ “R. Beckett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ “Tom Burke”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ “Joe Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ “L. Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ “Jack Doughty”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Earp”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2010.
- ^ “James Gotheridge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “E. Howells”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Longton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “J. Mitchell”. mufcinfo.com. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ Bluff, Tony (2011). Donny:Doncaster Rovers F.C. The Complete History (1879−2010). Yore Publications. ISBN 978 0 9569848 3 8.
- ^ “Jack Powell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “T. Craig”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Roger Doughty”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charlie Harrison”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tom Hay”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jack Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Edgar Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Evans”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bob Milarvie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Robert Ramsay”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Sharpe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “J. Slater”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Herbert Dale”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Donnelly”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “G Felton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Gyves”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “T. O'Shaughnessy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Rattigan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Turner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Alf Edge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Henrys”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bob McFarlane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “J Sneddon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “J. Denman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Brown”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Adam Carson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Colville”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Hendry”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Kinloch”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Mathieson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jimmy Warner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Campbell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Graham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Samuel Parker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “D. Prince”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Thompson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Herbert Stone”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charles Rothwell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Cairns”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Longair”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John McCartney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David McFetteridge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Millar”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Aitken”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “R. Stephenson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Walter Whittaker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Whitney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Vance”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Ridgway”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Rimmer Brown”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Wetherell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Carman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Dunn”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harry Erentz”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Wedge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Brooks”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Cairns”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Connachan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Cunningham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Gourlay”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Owen Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “W. Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Pepper”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Radcliffe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bob Turner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Turner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Robert Walker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Edwin Lee”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bogie Roberts”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Heathcote”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Hopkins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Bain”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Peter Blackmore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Clark”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “G Foley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Gilbert Godsmark”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Edward Holt”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bob Parkinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “F. Sawyer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Alfred Ambler”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Grundy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Booth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Garvey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Wilson Greenwood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Samuel Johnson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Reg Lawson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Hugh Morgan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Alex Higgins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George O'Brien”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Billy Richards”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bill Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Saunders”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Higson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Beadsworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Fitchett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “William Bunce”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Christie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harry Cleaver”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Daniel Hurst”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Marshall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charlie Richards”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Lawrence Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ernest Street”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Fred Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ralph Gaudie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Proctor Hall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Hugh Kerr”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William McCartney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tom Robertson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Schofield”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harry Wilkinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Hartwell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charles Mackie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Lyons”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Bob Valentine”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Horace Blew”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bernard Donaghy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jimmy Dyer”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Archie Montgomery”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Buckley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Yates”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Young”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bill Berry”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Aaron Hulme”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Herbert Broomfield”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ted Dalton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Kerr Whiteside”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Ford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ernest Thomson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John McGillivray”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “David Christie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harold Hardman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ernest Payne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jack Quinn”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tom Wilcox”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Curry”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Elijah Round”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ted Connor”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Sam Blott”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Hooper”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Leslie Hofton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Freddy Capper”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Pat McCarthy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tom Nuttall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ezra Royals”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tommy Gipps”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Edward Hudson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Hunter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Cashmore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bob Roberts”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jocelyn Rowe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Travers”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Allman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Sam Cookson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Hunter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Albert Prince”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Walter Spratt”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Fox”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Prentice”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Hodges”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Billy Toms”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Robinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harry Leonard”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Williamson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Billy Goodwin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Schofield”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Albinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Brett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Richard Gibson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Percy Schofield”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Scott”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Walter Taylor”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Howarth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Pugh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Albert Broome”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bert Cartman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Wilfred Lievesley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Lyner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Sarvis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harry Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Wood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Bain”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jack Barber”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ken MacDonald”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Billy Dennis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Ellis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Sidney Evans”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Miller”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Sidney Tyler”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Fred Kennedy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Albert Pape”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jimmy Bain”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James McCrae”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jack Hall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Astley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charles Hannaford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Richard Iddon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bill Inglis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tom Harris”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ron Haworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Albert Smith”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “George Nicol”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charlie Ramsden”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Danny Ferguson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Tommy Boyle”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Thomson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Chesters”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jimmy Bullock”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Williams”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Lydon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Thomas Parker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harold Dean”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Leslie Lievesley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Ferguson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Herbert Mann”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Matt Robinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Whittle”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Louis Page”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Dick Black”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Andy Mitchell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Henry Topping”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arthur Fitton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Alf Ainsworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Billy Behan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Byrne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Eddie Green”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Herbert Heywood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charlie Hillam”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charlie McGillivray”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tom Manns”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Nevin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Percy Newton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Billy Boyd”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tommy Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Len Langford”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bill Owen”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Reg Chester”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Reg Chester”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tommy Lang”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ben Morton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Robbie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Dick Gardner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Reg Halton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jimmy McClelland”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Roy John”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ernie Thompson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Robert Murray”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ted Savage”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Len Bradbury”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Charlie Craven”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tommy Dougan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Norman Tapken”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Beaumont Asquith”. mufcinfo.com. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bill Bainbridge”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Walton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Roach”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Cliff Collinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bill Fielding”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harry Worrall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ted Buckle”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Dale”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ken Pegg”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Berry Brown”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Ball”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Sammy Lynn”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tommy Lowrie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Laurie Cassidy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Sonny Feehan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Joe Lancaster”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Brian Birch”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Clempson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Cliff Birkett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Eddie McIlvenny”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Johnny Walton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ernie Bond”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Les Olive”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Eddie Lewis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jack Scott”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Noel McFarlane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Paddy Kennedy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Geoff Bent”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Walter Whitehurst”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Gordon Clayton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tony Hawksworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Peter Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Stan Crowther”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bobby Harrop”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tommy Heron”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Kenny Morgans”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Reg Hunter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Harold Bratt”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Mike Pinner”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ronnie Briggs”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Haydock”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Sammy McMillan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Dennis Walker”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Graham Moore”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Wilf Tranter”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Willie Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Albert Kinsey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Frank Kopel”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Don Givens”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Willie Watson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Connaughton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Wyn Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ian Donald”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ted MacDougall”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Trevor Anderson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Peter Fletcher”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Arnie Sidebottom”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Paul Bielby”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “George Buchan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Clive Griffiths”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tommy Baldwin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ron Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Peter Coyne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tony Grimshaw”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jimmy Kelly”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tommy Jackson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jonathan Clark”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Colin Waldron”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Steve Paterson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Alan Foggon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Martyn Rogers”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tom Connell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tom Sloan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Anto Whelan”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Alan Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Peter Beardsley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Laurie Cunningham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jeff Wealands”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Garth Crooks”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Mark Dempsey”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Stephen Pears”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Mark Higgins”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Nicky Wood”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Tony Gill”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Deiniol Graham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Derek Brazil”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Giuliano Maiorana”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Neil Whitworth”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Paul Wratten”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ian Wilkinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Dion Dublin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Keith Gillespie”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Colin McKee”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ben Thornley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Graeme Tomlinson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Chris Casper”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Simon Davies”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John O'Kane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Kevin Pilkington”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Pat McGibbon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “William Prunier”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Terry Cooke”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Michael Clegg”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Phil Mulryne”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Erik Nevland”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “John Curtis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Danny Higginbotham”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Michael Twiss”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Alex Notman”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Mark Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Nick Culkin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Massimo Taibi”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Richie Wellens”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Healy”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Paul Rachubka”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Andy Goram”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bojan Djordjic”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Michael Stewart”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Danny Webber”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jimmy Davis”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Lee Roche”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Daniel Nardiello”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Mark Lynch”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Mads Timm”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Danny Pugh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ricardo”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Eddie Johnson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Paul Tierney”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Phil Bardsley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Chris Eagles”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Jonathan Spector”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Sylvan Ebanks-Blake”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Liam Miller”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Giuseppe Rossi”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Gerard Piqué”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “David Gray”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Adam Eckersley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ritchie Jones”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Lee Martin”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Michael Barnes”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Kieran Lee”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Phil Marsh”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Ryan Shawcross”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Dong Fangzhuo”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Henrik Larsson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Fraizer Campbell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Danny Simpson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Manucho”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Rodrigo Possebon”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Ben Amos”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2015.
- ^ “Ben Foster”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “James Chester”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2010.
- ^ “Richard Eckersley”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011.
- ^ “Mame Biram Diouf”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Joshua King”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2013.
- ^ “Zoran Tošić”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2010.
- ^ “Bébé”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2011.
- ^ “Ravel Morrison”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2011.
- ^ “Ezekiel Fryers”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2011.
- ^ “Paul Pogba”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2012.
- ^ “Larnell Cole”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2011.
- ^ “Michael Keane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Will Keane”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2011.
- ^ “Nick Powell”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Marnick Vermijl”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2012.
- ^ “Scott Wootton”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Ryan Tunnicliffe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Robbie Brady”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2012.
- ^ “Wilfried Zaha”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2013.
- ^ “James Wilson”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Tom Lawrence”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Tyler Blackett”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Jesse Lingard”. StretfordEnd.co.uk access-date=ngày 18 tháng 8 năm 2015. Thiếu dấu sổ thẳng trong:
|publisher=
(trợ giúp) - ^ “Saidy Janko”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Reece James”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Andreas Pereira”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Tom Thorpe”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Paddy McNair”. StretfordEnd.co.uk. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Victor Valdes”. StrefordEnd.co.uk. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Sergio Romero”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Matteo Darmian”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Morgan Schneiderlin”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Memphis Depay”. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Bastian Schweinsteiger”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Anthony Martial”. StetfordEnd.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2015.