Bước tới nội dung

Danh sách bài hát thu âm bởi GFriend

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách tất cả các bài hát của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc GFriend. Nhóm đã phát hành tổng cộng 93 bài hát kể từ khi ra mắt vào năm 2015 cho đến tháng 11 năm 2020 với 3 album phòng thu, 1 album tổng hợp, 1 album tái phát hành và 10 mini album.

Biểu thị cho bài hát chủ đề Bài hát chủ đề.
Biểu thị cho bài hát có cả phiên bản tiếng Hàn và tiếng Nhật Bài hát có cả phiên bản tiếng Hàn và tiếng Nhật.
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Ave Maria" (두 손을 모아) Megatone
Ferdy
Parallel 2017 [1]
"A Starry Sky" Son Go-eun Time for Us 2019 [2]
"Apple" dagger Song available in Korean and Japanese FRANTS
Pdogg
"hitman" bang
Hwang Hyun (MonoTree)
Eunha
Hannah Robinson
Richard Phillips
Alex Nese
Chendy
Yuju
Noh Joo-hwan
Kim Jin (Makeumine Works)
Gu Yeo-reum (Makeumine Works)
Lee Seu-ran
回:Song of the Sirens 2020 [3]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Bye" Noh Joo-hwan
Kim Ye-il
Sophia Pae
Time for the Moon Night 2018 [4]
"Beautiful" Kanata Okajima
Carlos K.
Taku Goto
Fallin' Light 2019 [5]
"Better Me"
(thể hiện bởi SowonUmji)
SCORE (13)
MEGATONE (13)
LUKE (13)
Umji
Sowon
回:Walpurgis Night 2020 [6]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Compass" (나침반) Kim Jung-yoon (ZigZag Note)
Oh Ji-hoon
Choi Hyun-joon
LOL 2016 [7]
"Click" (찰칵) Mafly
Hyuk Shin
MRey
DK
Shin
[8]
"Contrail" (비행운: 飛行雲) Mafly
Keyfly
Brian Choi
220
Erik
The Awakening 2017 [9]
"Crush" (핑) e.one [10]
"Crossroads" (교차로) dagger Song available in Korean and Japanese Noh Joo-hwan
Lee Won-jong
回:Labyrinth 2020 [11]
"Crème Brûlée" Lee Woo-min "collapsedone"
Justin Reinstein
Mayu Wakisaka
Lee Seu-ran
回:Song of the Sirens [12]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Distance" (한 뼘) Iggy
Youngbae
LOL 2016 [13]
"Dreamcatcher" Kim Yeon-seo
Dvwn
minGtion
回:Labyrinth 2020 [14]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Emotional Days" Carlos K. Fallin' Light 2019 [15]
"Eclipse" (지금 만나러 갑니다) SCORE (13)
MEGATONE (13)
DOOR (13)
回:Labyrinth 2020 [16]
"Eye of the Storm" (눈의 시간) Alyssa Ayaka Ichinose
Mike Macdermid
Charlotte Churchman
David Brant
"hitman" bang
Umji
Lee Mi-seong (VoidheaD)
Lee Seu-ran
Yuju
Kim Jin (Makeumine Works)
回:Song of the Sirens [17]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Fall in Love" (물들어요) Hong Beom-gyu
Jo In-ho
Kim Woong
LOL 2016 [18]
"Fingertip" dagger Iggy
Youngbae
The Awakening 2017 [19]
"Falling Asleep Again" (그루잠) Mafly
Noh Joo-hwan
Lee Won-jong
Parallel [20]
"Flower Garden" (휘리휘리) MI.O Time for the Moon Night 2018 [21]
"Flower" dagger Song available in Korean and Japanese 13 Fever Season
Fallin' Light
2019 [22][23]
"Fever" (열대야) dagger Igi (Oreo)
Cino (Oreo)
Ung Kim (Oreo)
Fever Season [24]
"Fallin' Light" (天使の梯子) dagger Iggy
SYB
Carlos K.
Fallin' Light [25]
"From Me" Noh Joo-hwan
Lee Won-jong
Jeina Choi
"hitman" bang
回:Labyrinth 2020 [26]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Glass Bead" (유리구슬) dagger Song available in Korean and Japanese Iggy
Youngbae
Season of Glass 2015 [27]
"Gone with the Wind" (바람에 날려) e.one LOL 2016 [28]
"Glow" (만화경) Lee Mi-so
Daniel Sherman
Val De Prete
Caroline Gustavsson
Time for Us 2019 [29]
"GRWM" Son Young-jin (MosPick)
Yeahnice (MosPick)
Ferdy (MosPick)
JayJay (MosPick)
回:Walpurgis Night 2020 [30]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Hear the Wind Sing" (바람의 노래) Megatone
Ferdy
The Awakening 2017 [31]
"Hope" (기대) GFriend
Lee Won-jong
Fever Season 2019 [32]
"Here We Are" Jeong Ho-hyeon (e.one) 回:Labyrinth 2020 [33]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"It's You" (겨울, 끝) Miyao
Jade
Kim Ah-reum
Spacecowboy
Time for Us 2019 [34]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Koi no Hajimari" (恋の始まり) Noh Joo-hwan
Lee Won-jong
Kim Jung-woo
Fallin' Light 2019 [35]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Luv Star" (사랑별) e.one
Jo Jae-seok
Snowflake 2016 [36]
"LOL" Kim Eana
Master Key
Phat Music
Score
LOL [37]
"Love Whisper" (귀를 기울이면) dagger Song available in Korean and Japanese Iggy
Youngbae
Parallel 2017 [38]
"Life is a Party" Mafly
Ponde
Hyuk Shin
RE:ONE
Davey Nate
[39]
"Love Bug" Seo Ji-eum
David Amber
Andy Love
Ryan S. Jhun
Time for the Moon Night 2018 [40]
"Love in the Air" Andreas Öberg
Darren Smith
Sean Alexander
Noh Joo-hwan
Avenue 52
Sunny Summer [41]
"L.U.V." (기적을 넘어) Lee Seu-ran
Darren Smith
Sean Alexander
Avenue 52
Time for Us 2019 [42]
"Love Oh Love" Jerry
Emotional Vending Machine
Megatone
stereo14
[43]
"La Pam Pam" Jang Jung-woo (MI.O) Fallin' Light [44]
"Labyrinth" Song available in Korean and Japanese "hitman" bang
Cho Yoon-kyung
Noh Joo-hwan
ADORA
Sophia Pae
Kim Jung-woo
FRANTS
Carlos K.
Kim Yeon-seo
回:Labyrinth 2020 [45]
"Love Spell" FRANTS
Maria Marcus
"hitman" bang
Misung (VoidheaD)
ZNEE (Flying Lab)
回:Walpurgis Night [46]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Me Gustas Tu" (오늘부터 우리는) dagger Song available in Korean and Japanese Iggy
Youngbae
Flower Bud 2015 [47]
"My Buddy" (기억해) Song available in Korean and Japanese [48]
"Mermaid" MI.O LOL 2016 [49]
"Memoria" dagger Song available in Korean and Japanese Noh Joo-hwan
Carlos K.
Joe
Ryo Miyata
Time for Us
Fallin' Light
2018 [50][51]
"Mr. Blue" 13 Fever Season 2019 [52]
"My My My" Jang Jung-woo (MI.O) Fallin' Light [53]
"Mago" dagger FRANTS
"hitman" bang
Kyler Niko
Paulina Cerrilla
Eunha
Cho Yoon-kyung
Yuju
Alice Vicious
Cazzi Opeia
Ellen Berg
JADED JANE
Noisy Citizen
Justin Reinstein
JJean
Umji
回:Walpurgis Night 2020 [54]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Neverland" Eden Beatz
ZigZag Note
Kang Myeong-shin
Season of Glass 2015 [55]
"Navillera" (너 그리고 나) dagger Song available in Korean and Japanese Iggy
Youngbae
LOL 2016 [56]
"Night Drive"
(thể hiện bởi Eunha và Yuju)
Noh Joo-hwan
Yuju
Eunha
回:Walpurgis Night 2020 [57]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"One" Iggy
Youngbae
Flower Bud 2015 [58]
"One Half" (이분의 일 1/2) Parallel 2017 [59]
"Our Secret" (비밀 이야기) Lee Seu-ran
B.Eyes
Time for Us 2019 [60]
"Only 1" Iggy
Youngbae
Minki
[61]
"Oh Difficult"
(với Sonar Pocket) dagger
Oh Difficult (with GFriend) [62]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Please Save My Earth" (나의 지구를 지켜줘) MI.O The Awakening 2017 [63]
"Paradise" Islan
Jeong Ho-hyun (e.one)
Fever Season 2019 [64]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Rough" (시간을 달려서) dagger Song available in Korean and Japanese Iggy
Youngbae
Snowflake 2016 [65]
"Rain in the Spring Time" (봄비) Mafly
Keyfly
Erik Lidbom
Sophia Pae
220
The Awakening 2017 [66]
"Red Umbrella" (빨간 우산) Heuktae
Jang Jung-seok
Parallel [67]
"Rainbow" Mafly
Fuxxy
Vincenzo
Any Masingga
Anna Timgren
Rainbow [68]
"Room of Mirrors" (거울의 방) Noh Joo-hwan
Lee Won-jong
D.Ori
Steven Lee
Caroline Gustavsson
Kim Kiwi
回:Song of the Sirens 2020 [69]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Say My Name" (내 이름을 불러줘) Iggy
Youngbae
Snowflake 2016 [70]
"Someday" (그런 날엔) Heuk Tae
Jun Ta
Park Chan
[71]
"Sunshine" (나의 일기장) e.one LOL [72]
"Summer Rain" (여름비) dagger Iggy
Youngbae
Rainbow 2017 [73]
"Sunny Summer" (여름여름해) dagger Duble Sidekick
Black Edition
Sunny Summer 2018 [74]
"Sweety" MI.O [75]
"Sunrise" (해야) dagger Song available in Korean and Japanese Noh Joo-hwan
Lee Won-jong
Time for Us 2019 [76]
"Show Up" (보호색) [77]
"Smile" (좋은 말 한때) Fever Season [78]
"Stairs in the North" (북쪽 계단) "hitman" bang
FRANTS
回:Song of the Sirens 2020 [79]
"Secret Diary"
(thể hiện bởi YerinSinB)
Noh Joo-hwan
Woong Kim
Andreas Öberg
Simon Petrén
Yerin
SinB
回:Walpurgis Night [80]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Trust" Song available in Korean and Japanese Noh Joo-hwan
Lee Won-jong
Snowflake 2016 [81]
"Time for the Moon Night" (밤) dagger Song available in Korean and Japanese Time for the Moon Night 2018 [82]
"Tik Tik" (틱틱) Iggy
Youngbae
[83]
"Truly Love" Limgo
Kim Woong
Time for Us 2019 [84]
"Tarot Cards" Song available in Korean and Japanese Jung Ho-hyun (e.one)
Kim Yeon-seo
Sophia Pae
Val Del Prete
Son Ko-eun (MonoTree)
Cho Yoon-kyung
Yuju
Eunha
Umji
回:Song of the Sirens 2020 [85]
"Three of Cups" Noh Joo-hwan
Lee Won-jong
Kim Jung-woo
Mayu Wakisaka
回:Walpurgis Night [86]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Under the Sky" (하늘 아래서) Iggy
Hong Beom-gyu
Kim Woong
Flower Bud 2015 [87]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Vacation" Iggy
Youngbae
Sunny Summer 2018 [88]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"White" (하얀마음) Iggy
Youngbae
Season of Glass 2015 [89]
"Water Flower" (물꽃놀이) Hong
Kim Woong
Iggy
LOL 2016 [90]
"Windy Windy" (바람 바람 바람) Boombastic Sunny Summer 2018 [91]
"Wish" (바라) MosPick Fever Season 2019 [92]
"Wheel of the Năm" (앞면의 뒷면의 뒷면) Hwang Hyun (MonoTree)
Mayu Wakisaka
回:Walpurgis Night 2020 [93]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"You Are My Star" (별) Lee Shin-seong
ZigZag Note
Time for the Moon Night 2018 [94]
"You Are Not Alone" Iggy
Youngbae
Time for Us 2019 [95]

Bài hát khác

[sửa | sửa mã nguồn]
Bài hát Sáng tác Album Năm Nguồn
"Wave" (파도) 2016 [96]
"Letter in My Pocket" (주머니 속 편지) Pokemon the Movie XY&Z OST [97]
"Wanna Be" What's Wrong with Secretary Kim OST 2018 [98]
"ZZAN" (짠) Just One Bite Season 2 OST 2019 [99]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “두 손을 모아 (AVE MARIA)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  2. ^ “A Starry Sky”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  3. ^ “Apple”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  4. ^ “Bye”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  5. ^ GFRIEND「Beautiful」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
  6. ^ “Better Me”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020.
  7. ^ “나침반 (Compas)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  8. ^ “찰칵 (Click)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  9. ^ “비행운: 飛行雲 (Contrail)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  10. ^ “핑 (Crush)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  11. ^ “교차로 (Crossroads)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  12. ^ “Crème Brûlée”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  13. ^ “한 뼘 (Distance)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  14. ^ “Dreamcatcher”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  15. ^ GFRIEND「Emotional Days」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
  16. ^ “지금 만나러 갑니다 (Eclipse)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  17. ^ “눈의 시간”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  18. ^ “물들어요 (Fall in Love)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  19. ^ “FINGERTIP”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  20. ^ “그루잠 (FALLING ASLEEP AGAIN)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  21. ^ “휘리휘리 (Flower Garden)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  22. ^ GFRIEND「FLOWER」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
  23. ^ “FLOWER (Korean Ver.)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  24. ^ “열대야 (Fever)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  25. ^ GFRIEND「Fallin' Light (天使の梯子)」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
  26. ^ “From Me”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  27. ^ “유리구슬 (Glass Bead)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  28. ^ “바람에 날려 (Gone with the wind)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  29. ^ “GLOW (만화경)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  30. ^ “GRWM”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020.
  31. ^ “바람의 노래 (Hear The Wind Sing)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  32. ^ “기대 (Hope)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  33. ^ “Here We Are”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  34. ^ “겨울, 끝 (It`s You)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  35. ^ GFRIEND「恋の始まり」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
  36. ^ “사랑별 (Luv Star)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  37. ^ “LOL”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  38. ^ “귀를 기울이면 (LOVE WHISPER)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  39. ^ “LIFE IS A PARTY”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  40. ^ “Love Bug”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  41. ^ “Love In The Air”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  42. ^ “기적을 넘어 (L.U.V.)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  43. ^ “Love Oh Love”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  44. ^ GFRIEND「La pam pam」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
  45. ^ “Labyrinth”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  46. ^ “Love Spell”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020.
  47. ^ “오늘부터 우리는 (Me Gustas Tu)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  48. ^ “기억해 (My Buddy)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  49. ^ “Mermaid”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  50. ^ GFRIEND「Memoria」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
  51. ^ “Memoria (Korean Ver.)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  52. ^ “Mr. Blue”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  53. ^ GFRIEND「My My My!」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
  54. ^ “MAGO”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020.
  55. ^ “Neverland”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  56. ^ “너 그리고 나 (NAVILLERA)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  57. ^ “Night Drive”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020.
  58. ^ “One”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  59. ^ “이분의 일 1/2 (ONE-HALF)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  60. ^ “비밀 이야기 (Our Secret)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  61. ^ “Only 1”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  62. ^ “Oh Difficult (with GFRIEND)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2020.
  63. ^ “나의 지구를 지켜줘 (Please Save My Earth)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  64. ^ “Paradise”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  65. ^ “시간을 달려서 (Rough)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  66. ^ “봄비 (Rain In The Spring Time)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  67. ^ “빨간우산 (RED UMBRELLA)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  68. ^ “RAINBOW”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  69. ^ “거울의 방”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  70. ^ “내 이름을 불러줘 (Say my name)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  71. ^ “그런 날엔 (Someday)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  72. ^ “나의 일기장 (Sunshine)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  73. ^ “여름비 (SUMMER RAIN)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  74. ^ “여름여름해 (Sunny Summer)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  75. ^ “Sweety”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  76. ^ “해야 (Sunrise)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  77. ^ “보호색 (Show Up)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  78. ^ “좋은 말 할 때 (Smile)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  79. ^ “북쪽 계단”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  80. ^ “Secret Diary”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020.
  81. ^ “TRUST”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  82. ^ “밤 (Time for the moon night)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  83. ^ “틱틱 (Tik Tik)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  84. ^ “Truly Love”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  85. ^ “Tarot Cards”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  86. ^ “Three Of Cups”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020.
  87. ^ “하늘 아래서”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  88. ^ “Vacation”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  89. ^ “White (하얀마음)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  90. ^ “물꽃놀이 (Water Flower)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  91. ^ “바람 바람 바람 (Windy Windy)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  92. ^ “바라 (Wish)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  93. ^ “앞면의 뒷면의 뒷면”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020.
  94. ^ “별 (You are my star)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  95. ^ “You are not alone”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020.
  96. ^ “여자친구, 여름 시즌송 UN '파도' 리메이크…MV 티저 오픈”. tvdaily.co.kr. ngày 29 tháng 4 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020.
  97. ^ “주머니 속 편지”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020.
  98. ^ “Wanna Be”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020.
  99. ^ “짠 (ZZAN)”. www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020.