AFC Champions League Two 2024–25
Giao diện
(Đổi hướng từ AFC Champions League 2 2024–25)
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | Giải đấu chính: 32 (từ 24 hiệp hội) |
AFC Champions League Two 2024–25 là mùa giải thứ 21 của giải bóng đá cấp câu lạc bộ hạng hai châu Á được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC), và là lần đầu tiên dưới tên gọi mới là AFC Champions League Two.
Phân bố đội của hiệp hội
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng các hiệp hội
[sửa | sửa mã nguồn]Tham dự AFC Champions League 2 2024–25 | |
---|---|
Tham dự | |
Không tham dự |
|
|
- Notes
Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích:
- TH: Đương kim vô địch
- 1st, 2nd, 3rd,...: Vị trí tại giải quốc nội
- CW: Đội vô địch cúp quốc gia
- PW: Đội thắng play-off dự AFC Champions League 2
- CR: Đội á quân cúp quốc gia
- ACLE PR: Đội thua vòng sơ loại AFC Champions League Elite
Tây Á | |||
---|---|---|---|
Sepahan (ACLE PR, 3rd) | Shabab Al-Ahli (ACLE PR, 2nd) | Al-Taawoun (4th) | Al-Wakrah (4th) |
Tractor (4th) | Sharjah (4th) | Nasaf (CW) | Al-Quwa Al-Jawiya (CW) |
Al-Hussein Irbid (1st) | Al-Wehdat (CW) | Istiklol (1st) | Ravshan Kulob (CR, 2nd) [Note TJK] |
Mohun Bagan SG (PW) | Al-Khaldiya (1st) | Kuwait SC (1st) | Altyn Asyr (2nd) [Note TKM] |
Đông Á | |||
Sanfrecce Hiroshima (3rd) | Jeonbuk Hyundai Motors (4th) | Chiết Giang (3rd) | Bangkok United (ACLE PR, 2nd) |
Port (3rd) | Muangthong United (5th) [Note THA] | Sydney FC (CW) | Selangor (2nd) [Note MAS] |
Thép Xanh Nam Định (1st) | Lee Man (1st) | Eastern (CW) | Kaya-Iloilo (1st) |
DH Cebu (2nd) | Lion City Sailors (2nd) [Note SGP] | Tampines Rovers FC (3rd) | Persib Bandung (1st) |
Tây Á | |
---|---|
Đông Bengal (CW) | Al-Ahli (CW) |
Kuwait SC (1st) | Altyn Asyr (2st) |
- Chú giải
- ^ Malaysia (MAS): Vì đội vô địch Cúp FA Malaysia 2023 Johor Darul Ta'zim đã trực tiếp lọt vào vòng bảng với tư cách là đội vô địch Malaysia Super League 2023, nên đội đứng thứ hai là Selangor sẽ tham dự giải đấu.
- ^ Singapore (SGP): Albirex Niigata (S), đội vô địch Singapore Premier League 2023, là một câu lạc bộ của Nhật Bản nên không được đại diện cho Singapore tại các giải đấu cấp câu lạc bộ của AFC. Do vậy, đội á quân Lion City Sailors giành quyền tham dự vòng play-off.
- ^ Thái Lan (THA): Muangthong United giành quyền tham dự để thay thế Đông Á Thanh Hóa sau khi đội vô địch Cúp Quốc gia 2023/24 xin không tham dự giải vì lịch trình quá dày đặc; sau đó BG Pathum United, đội xếp thứ 4 Thai League 1 2023–24 cũng xin không tham dự vì lí do tương tự.
- ^ Tajikistan (TJK): Istiklol đã trực tiếp vượt qua vòng bảng khi vô địch Tajikistan Higher League 2023. Như vậy, đội á quân Cúp Tajikistan 2023 Ravshan Kulob sẽ tham dự vòng loại.
- ^ Turkmenistan (TKM): Arkadag, đội vô địch Ýokary Liga 2023 và Cúp Quốc gia Turkmenistan 2023, chỉ có giấy phép tham dự AFC Challenge League. Vì vậy, đội đứng thứ hai Altyn Asyr đã thay thế Arkadag tham dự vòng play-off AFC Champions League Two.[3]
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Lịch thi đấu của giải sẽ được tiến hành như sau.[4]
Giai đoạn | Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Vòng sơ loại | Vòng sơ loại | không bốc thăm[a] | 14 tháng 8 năm 2024 | |
Vòng bảng | Lượt 1 | 16 tháng 8 năm 2024 | 17–19 tháng 9 năm 2024 | |
Lượt 2 | 1–3 tháng 10 năm 2024 | |||
Lượt 3 | 22–24 tháng 10 năm 2024 | |||
Lượt 4 | 5–7 tháng 11 năm 2024 | |||
Lượt 5 | 26–28 tháng 11 năm 2024 | |||
Lượt 6 | 3–5 tháng 12 năm 2024 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng 1/8 | 12 tháng 12 năm 2024 | 11–13 tháng 2 năm 2025 | 18–20 tháng 2 năm 2025 |
Tứ kết | 4–6 tháng 3 năm 2025 | 11–13 tháng 3 năm 2025 | ||
Bán kết | 8–9 tháng 4 năm 2025 | 15–16 tháng 4 năm 2025 | ||
Chung kết | 17 tháng 5 năm 2025 |
Vòng play-off
[sửa | sửa mã nguồn]Đội thắng vào thẳng vòng bảng, đội thua xuống thi đấu ở vòng bảng AFC Challenge League 2024–25.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
East Bengal | 2–3 | Altyn Asyr |
Al-Ahli | 0–1 | Kuwait SC |
East Bengal | 2–3 | Altyn Asyr |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TRA | WAK | RAV | MBS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 6 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 27 Nov | 6 Nov | ||
2 | Al-Wakrah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 3 | 0–3 | — | 4 Dec | |||
3 | Ravshan Kulob | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | −3 | 0 | 1–3 | 0–1 | — | |||
4 | Mohun Bagan SG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc[b] | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Ghi chú:
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TAA | KHA | AFC | ALT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawoun | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 | 6 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 27 Nov | 1–2 | 2–1 | |
2 | Al-Khaldiya | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | 2–3 | — | 6 Nov | 4 Dec | ||
3 | Al-Quwa Al-Jawiya | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | 4 Dec | 1–2 | — | 2–1 | ||
4 | Altyn Asyr | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | −3 | 0 | 6 Nov | 0–1 | 27 Nov | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SHJ | WHD | SEP | IST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sharjah | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 | 7 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 22 Oct | 26 Nov | |
2 | Al-Wehdat | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | 3 Dec | — | 2–1 | 5 Nov | ||
3 | Sepahan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 3 | 5 Nov | 26 Nov | — | 4–0 | ||
4 | Istiklol | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 0 | 0–1 | 22 Oct | 3 Dec | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 22 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SAH | HUS | NAS | KSC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al-Ahli | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | +4 | 6 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 3–1 | 4 Dec | 23 Oct | |
2 | Al-Hussein Irbid | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | 27 Nov | — | 23 Oct | 2–1 | ||
3 | Nasaf | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 2–1 | 6 Nov | — | 27 Nov | ||
4 | Al-Kuwait | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 | 6 Nov | 4 Dec | 0–0 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SFR | SYD | EAS | KAY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanfrecce Hiroshima | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | +5 | 9 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 5 Dec | 3–0 | |
2 | Sydney FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 | 7 Nov | — | 5–0 | 5 Dec | ||
3 | Eastern | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | −5 | 3 | 2–3 | 28 Nov | — | 7 Nov | ||
4 | Kaya–Iloilo | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 | 28 Nov | 1–4 | 1–2 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | POR | LCS | ZHP | PSB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 6 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 30 Oct | 1–0 | 28 Nov | |
2 | Lion City Sailors | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | 5 Dec | — | 2–0 | 7 Nov | ||
3 | Chiết Giang | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 | 7 Nov | 28 Nov | — | 1–0 | ||
4 | Persib Bandung | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 | 0–1 | 1–1 | 5 Dec | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 3 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Bảng G
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BKU | NDI | TAM | LMC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangkok United | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 10 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 4 Dec | 4–2 | 6 Nov | |
2 | Nam Định | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | +3 | 8 | 0–0 | — | 6 Nov | 27 Nov | ||
3 | Tampines Rovers | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 11 | −1 | 4 | 27 Nov | 3–3 | — | 3–1 | ||
4 | Lee Man (E) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | −8 | 0 | 0–1 | 0–2 | 4 Dec | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 2 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(E) Bị loại
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(E) Bị loại
Bảng H
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEL | JBH | MTU | DHC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Selangor | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 28 Nov | 2–0 | |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 | 7 Nov | — | 4–1 | 28 Nov | ||
3 | Muangthong United | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | −3 | 2 | 1–1 | 5 Dec | — | 2–2 | ||
4 | DH Cebu | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 | 5 Dec | 0–6 | 7 Nov | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Ghi chú
- ^ a b “AFC Club Competitions Ranking”. the-afc.com. Asian Football Confederation. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2021.
- ^ “List of Licensed Clubs - AFC Club Competitions 2024/25” (PDF). 14 tháng 6 năm 2024. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2024.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênlicensing
- ^ “AFC Competitions Committee approves key decisions on reformatted competitions”. AFC. 1 tháng 7 năm 2023.
- ^ “Latest update on AFC Champions League Two™”. Asian Football Confederation. 7 tháng 10 năm 2024.