Bản mẫu:2024–25 AFC Champions League Two group tables
Giao diện
Xem trước
[sửa mã nguồn]- Group A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TRA | WAK | RAV | MBSG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 6 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 27 Nov | 6 Nov | ||
2 | Al-Wakrah | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 3 | 0–3 | — | 4 Dec | |||
3 | Ravshan Kulob | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | −3 | 0 | 1–3 | 0–1 | — | |||
4 | Mohun Bagan SG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc[a] | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Ghi chú:
- Group B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TAA | KHA | AFC | ALT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawoun | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | +1 | 6 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 27 Nov | 1–2 | 2–1 | |
2 | Al-Khaldiya | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | 2–3 | — | 6 Nov | 4 Dec | ||
3 | Al-Quwa Al-Jawiya | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 | 4 Dec | 1–2 | — | 2–1 | ||
4 | Altyn Asyr | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | −3 | 0 | 6 Nov | 0–1 | 27 Nov | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
- Group C
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SHJ | WHD | SEP | IST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sharjah | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 | 7 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 2–2 | 22 Oct | 26 Nov | |
2 | Al-Wehdat | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | +2 | 7 | 3 Dec | — | 2–1 | 5 Nov | ||
3 | Sepahan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 3 | 5 Nov | 26 Nov | — | 4–0 | ||
4 | Istiklol | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | −6 | 0 | 0–1 | 22 Oct | 3 Dec | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 22 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
- Group D
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SAH | HUS | NAS | KSC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al-Ahli | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | +4 | 6 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 3–1 | 4 Dec | 23 Oct | |
2 | Al-Hussein Irbid | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | 27 Nov | — | 23 Oct | 2–1 | ||
3 | Nasaf | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 2–1 | 6 Nov | — | 27 Nov | ||
4 | Al-Kuwait | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 | 6 Nov | 4 Dec | 0–0 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
- Group E
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SFR | SYD | EAS | KAY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanfrecce Hiroshima | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | +5 | 9 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 5 Dec | 3–0 | |
2 | Sydney FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 6 | 7 Nov | — | 5–0 | 5 Dec | ||
3 | Eastern | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | −5 | 3 | 2–3 | 28 Nov | — | 7 Nov | ||
4 | Kaya–Iloilo | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 | 28 Nov | 1–4 | 1–2 | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
- Group F
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | POR | LCS | ZHP | PSB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 6 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 30 Oct | 1–0 | 28 Nov | |
2 | Lion City Sailors | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 | 5 Dec | — | 2–0 | 7 Nov | ||
3 | Chiết Giang | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 3 | 7 Nov | 28 Nov | — | 1–0 | ||
4 | Persib Bandung | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | −2 | 1 | 0–1 | 1–1 | 5 Dec | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 3 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
- Group G
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BKU | NDI | TAM | LMC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangkok United | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 7 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 4 Dec | 4–2 | 6 Nov | |
2 | Nam Định | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | 0–0 | — | 6 Nov | 27 Nov | ||
3 | Tampines Rovers | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 4 | 27 Nov | 3–3 | — | 3–1 | ||
4 | Lee Man | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 0 | 0–1 | 0–2 | 4 Dec | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 2 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
- Group H
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SEL | JBH | MTU | DHC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Selangor | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 | Lọt vào vòng 16 đội | — | 2–1 | 28 Nov | 2–0 | |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 | 6 | 7 Nov | — | 4–1 | 28 Nov | ||
3 | Muangthong United | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | −3 | 2 | 1–1 | 5 Dec | — | 2–2 | ||
4 | DH Cebu | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 | 5 Dec | 0–6 | 7 Nov | — |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 23 tháng 10 năm 2024. Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
- ^ “Latest update on AFC Champions League Two™”. Asian Football Confederation. 7 tháng 10 năm 2024.