Willerval
- العربية
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- Eesti
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Lëtzebuergesch
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Willerval | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Arras |
Tổng | Vimy |
Liên xã | Communauté urbaine d'Arras |
Xã (thị) trưởng | Sylvie Gorin (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 58–78 m (190–256 ft) (bình quân 76 m (249 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,05 km2 (1,56 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 626 |
- Mật độ | 155/km2 (400/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62892/ 62580 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Willerval là một xã ở tỉnh Pas-de-Calais, vùng Hauts-de-France của Pháp.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Willerval có cự ly khoảng 5 dặm (8,0 km) về phía bắc Arras, tại giao lộ của các tuyến đường D50 và đường D50E1.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
415 | 429 | 448 | 502 | 603 | 653 | 626 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962: Dân số không tính trùng |
Địa điểm nổi bật
[sửa | sửa mã nguồn]- Nhà thờ St.Nicholas, được xây sau đệ nhất thế chiến.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Beehive CWGC cemetery at Willerval
- Willerval on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Bài viết liên quan đến tỉnh Pas-de-Calais (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |