Mondicourt
- العربية
- Asturianu
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- Eesti
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Lëtzebuergesch
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Picard
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Simple English
- Slovenčina
- Ślůnski
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mondicourt | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Arras |
Tổng | Pas-en-Artois |
Liên xã | Deux Sources |
Xã (thị) trưởng | Roland Ladan (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 105–169 m (344–554 ft) (bình quân 162 m (531 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 5,06 km2 (1,95 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 670 |
- Mật độ | 132/km2 (340/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62583/ 62760 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Mondicourt là một xã trong tỉnh Pas-de-Calais, vùng Hauts-de-France, Pháp. Mondicourt là một xã công nghiệp nhẹ và nông nghiệp có cự ly 19 dặm (31 km) về phía tây nam Arras, tại giao lộ của D6 và N25, tại ranh giới với tỉnh Somme.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
609 | 623 | 692 | 741 | 662 | 676 | 670 |
Số liệu điều tra dân số tính từ năm 1962, dân số chỉ tính một lần |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Mondicourt on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Bài viết liên quan đến tỉnh Pas-de-Calais (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |