Biefvillers-lès-Bapaume
Giao diện
Biefvillers-lès-Bapaume | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Arras |
Tổng | Bapaume |
Xã (thị) trưởng | Véronique Thiébaut (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 102–128 m (335–420 ft) (bình quân 122 m (400 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,04 km2 (1,56 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 82 (1999) |
- Mật độ | 20/km2 (52/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62129/ 62450 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Biefvillers-lès-Bapaume là một commune của tỉnh Pas-de-Calais, thuộc vùng Hauts-de-France, nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 110 | 113 | 88 | 90 | 86 | 82 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine