Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2009
Giao diện
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2009 diễn ra tại Malaysia từ tháng 10 tới tháng 11 năm 2008 nhằm chọn ra các đội tuyển tham dự vòng chung kết.
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 5 | 0 | 0 | 66 | 0 | +66 | 15 |
![]() |
5 | 4 | 0 | 1 | 33 | 6 | +27 | 12 |
![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 22 | 11 | +11 | 9 |
![]() |
5 | 2 | 0 | 3 | 17 | 21 | −4 | 6 |
![]() |
5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 42 | −40 | 3 |
![]() |
5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 62 | −60 | 0 |
Jordan ![]() | 0 – 11 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Lee Sae-yum ![]() Kim Na-rae ![]() Hyun Hye-Ji ![]() Jung Hae-In ![]() Kwon Eun-Som ![]() Kim Jin-young ![]() |
Việt Nam ![]() | 12 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Trần Thị Thu ![]() Lê Thu Thanh Hương ![]() Nguyễn Thị Hòa ![]() Phùng Thị Nhung ![]() Hoàng Minh Thu ![]() Trịnh Ngọc Hoa ![]() Nguyễn Thị Hương ![]() Nguyễn Hương Giang ![]() |
Báo cáo |
Myanmar ![]() | 8 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Moe Sandar Aung ![]() Su Pyay Mon ![]() San Ei Phyu ![]() Nan Kham Mo ![]() |
Báo cáo |
Hàn Quốc ![]() | 20 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kim Na-rae ![]() Kang Yu-Mi ![]() Kim Hye-ri ![]() Kong Hye-Won ![]() Park Sung-eun ![]() Lee Sae-yum ![]() Kim Jin-young ![]() Kwon Eun-Som ![]() Moon Mi-ra ![]() |
Báo cáo |
Myanmar ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Nguyễn Thị Nguyệt ![]() Nguyễn Thị Hòa ![]() Phùng Thị Nhung ![]() Trần Thị Thu ![]() |
Jordan ![]() | 13 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Al-Nahar ![]() Al-Masri ![]() Al-Majali ![]() Jebreen ![]() Mohammad Al-Hyasat ![]() |
Báo cáo | Charmaine ![]() |
Philippines ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Amin Al-Masri ![]() |
Singapore ![]() | 0 – 11 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Moe Sandar Aung ![]() Khin Mar Lin ![]() Zin Mar Win ![]() Yei Yei Oo ![]() Nan Kham Mo ![]() Su Mon Aung ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Park Sung-eun ![]() Lim Seon-Joo ![]() Lee Sae-yum ![]() Jung Hae-In ![]() Kang Yu-Mi ![]() |
Báo cáo |
Việt Nam ![]() | 11 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Phùng Thị Nhung ![]() Trần Thị Thu ![]() Nguyễn Thị Nguyệt ![]() |
Báo cáo |
Singapore ![]() | 0 – 24 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Kim Jin-young ![]() Moon Mi-ra ![]() Kong Hye-Won ![]() Kim Pur-eun ![]() Park Sung-eun ![]() Kim Na-rae ![]() Choe Jeon-Hui ![]() Lee Eun-Ji ![]() Kim Hye-ri ![]() |
Myanmar ![]() | 3 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Nan Kham Mo ![]() Su Pyay Mon ![]() Yei Yei Oo ![]() |
Báo cáo | Mahmoud Jebreen ![]() Al-Majali ![]() |
Philippines ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Mara Krstia ![]() |
Báo cáo | Binte Jeilani ![]() |
Jordan ![]() | 0 – 6 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Nguyễn Thị Nguyệt ![]() Hoàng Minh Thu ![]() Phùng Thị Nhung ![]() Nguyễn Thị Hòa ![]() Lê Thu Thanh Hương ![]() Phạm Thị Hằng ![]() |
Hàn Quốc ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kim Na-rae ![]() Kang Yu-Mi ![]() Kwon Eun-Som ![]() Lim Seon-Joo ![]() Kong Hye-Won ![]() |
Báo cáo |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | +18 | 12 |
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 28 | 2 | +18 | 9 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | +4 | 6 |
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 16 | −11 | 3 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 38 | −37 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Simon ![]() Ella Jade ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Ngô Thi Bình ![]() Lâm Khải Linh ![]() |
Báo cáo | Yeganeh ![]() |
Thái Lan ![]() | 9 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Dangda ![]() Romyen ![]() Kanokwan ![]() Saengchan ![]() Peanpailun ![]() |
Báo cáo |
Úc ![]() | 18 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Polias ![]() Kerr ![]() Sophie Charlotte ![]() Sykes ![]() Racheal Nicole ![]() Studman ![]() Simon ![]() Karina Lee ![]() van Egmond ![]() |
Báo cáo |
Iran ![]() | 0 – 7 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Peanpailun ![]() Romyen ![]() Taneekarn ![]() Pittayanukulsup ![]() Thongsombut ![]() |
Thái Lan ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Romyen ![]() Thongsombut ![]() |
Báo cáo | Dư Tú Tinh ![]() |
Iran ![]() | 0 – 6 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Marianna ![]() Pam Simon ![]() van Egmond ![]() Butt ![]() May Kerr ![]() |
Úc ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Nicole ![]() |
Báo cáo | Thongsombut ![]() Pittayanukulsup ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Lâm Nhã Hàm ![]() Chen Yen-Ping ![]() Yang Ya-Han ![]() Lâm Khải Linh ![]() |
Báo cáo |
Xếp hạng đội thứ ba
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | +4 | 6 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 11 | 0 | 6 |
Trận đấu của Myanmar với đội xếp cuối là Singapore không được tính.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Kết quả trên RSSSF