Shimanto, Kōchi
Giao diện
Shimanto 四万十市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Shimanto ở Kōchi | |
Tọa độ: 33°0′B 132°56′Đ / 33°B 132,933°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Kōchi |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Isoroku Sawada |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 632,42 km2 (24,418 mi2) |
Dân số (30 tháng 10 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 36,379 |
• Mật độ | 57,5/km2 (1,490/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 |
Thành phố kết nghĩa | Trịnh Châu, Sukumo, Tosashimizu, Kuroshio, Mihara, Hirakata, Betsukai, Shionoe, Nago, Takahashi |
- Cây | Willow |
- Hoa | Wisteria |
- Chim | Common Kingfisher |
- Cá | Ayu |
Điện thoại | 0880-34-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 4-10 Nakamura Ōhashi-dōri, Shimanto-shi, Kōchi-ken 783-8501 |
Website | Thành phố Shimanto |
Shimanto, Kōchi | |||||
Tên tiếng Nhật | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kanji | 四万十市 | ||||
Hiragana | しまんとし | ||||
Katakana | シマントシ | ||||
|
Shimanto (四万十市 Shimanto-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Kōchi, Nhật Bản.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]-
中村城
-
石見寺
-
太平寺
-
一條神社
-
四万十川
-
足摺宇和海国立公園
-
トンボ自然公園
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Shimanto, Kochi tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu địa lý liên quan đến Shimanto, Kōchi tại OpenStreetMap
- (tiếng Nhật) Website chính thức
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Shimanto, Kōchi (city).