Saint-Cybranet
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Saint-Cybranet | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Dordogne |
Quận | Sarlat-la-Canéda |
Tổng | Domme |
Liên xã | Cộng đồng các xã Canton de Domme |
Xã (thị) trưởng | Claudine Farfal (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 70–270 m (230–890 ft) (bình quân 78 m (256 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 10,33 km2 (3,99 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 24395/ 24250 |
Saint-Cybranet (occitan: Sent Cibranet) là một xã, nằm ở tỉnh Dordogne vùng Aquitaine của Pháp. Xã này có diện tích 10,33 km², dân số năm 1999 là 350 người. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 78 m trên mực nước biển.
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 288 | 277 | 273 | 280 | 310 | 350 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]