Nanaloricus
Giao diện
Nanaloricus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Loricifera |
Bộ: | Nanaloricida |
Họ: | Nanaloricidae |
Chi: | Nanaloricus Kristensen 1983 |
Loài điển hình | |
Nanaloricus mysticus Kristensen 1983 | |
Species | |
|
Nanaloricus là một chi của ngành Loricifera, nó là loài đầu tiên được mô tả.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Kristensen, R. M. (2009). “Loricifera, a new phylum with Aschelminthes characters from the meiobenthos1”. Journal of Zoological Systematics and Evolutionary Research. 21 (3): 163–180. doi:10.1111/j.1439-0469.1983.tb00285.x.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]