Mine Hayato
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mine Hayato | ||
Ngày sinh | 31 tháng 8, 1992 | ||
Nơi sinh | Funabashi, Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vonds Ichihara | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2011–2013 | Đại học Tokai | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2015 | Blaublitz Akita | 53 | (6) |
2016 | Fujieda MYFC | 18 | (1) |
2017– | Vonds Ichihara | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Mine Hayato (峯 勇斗 Mine Hayato , sinh ngày 31 tháng 8 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản, thi đấu cho Vonds Ichihara ở vị trí tiền đạo.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Anh là thành viên của hệ thống trẻ Kashiwa Reysol [1] và sau đó anh tốt nghiệp tại Đại học Tokai. Hoàn thành đại học xong, anh quyết định ký hợp đồng với Blaublitz Akita[2] cho mùa giải đầu tiên của J3 League. Vào tháng 1 năm 2016, anh chuyển sang Fujieda MYFC.[3]
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2014 | Blaublitz Akita | J3 League | 24 | 4 | 1 | 0 | 25 | 4 |
2015 | 29 | 2 | 2 | 0 | 31 | 2 | ||
2016 | Fujieda MYFC | 18 | 1 | 1 | 0 | 19 | 1 | |
Tổng | 71 | 7 | 4 | 0 | 75 | 7 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ http://www.nikkansports.com/soccer/news/p-sc-tp0-20140122-1247291.html
- ^ http://blaublitz.jp/whatsnew/25316.html
- ^ http://myfc.co.jp/news/20160127/12220/
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 269 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Fujieda MYFC Lưu trữ 2017-07-29 tại Wayback Machine
- Mine Hayato tại J.League (tiếng Nhật)