Saito Koya
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Saito Koya | ||
Ngày sinh | 5 tháng 8, 1986 | ||
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,64 m (5 ft 4+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vonds Ichihara | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2008 | Đại học Chuo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | Yokogawa Electric | 27 | (2) |
2010–2011 | FC Machida Zelvia | 26 | (0) |
2012–2013 | SC Sagamihara | 10 | (0) |
2014 | Grulla Morioka | 18 | (0) |
2015– | Vonds Ichihara | ||
Tổng cộng | 81 | (2) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 31 tháng 12 năm 2015 |
Saito Koya (斎藤 広野 Saitō Kōya , sinh ngày 5 tháng 8 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Vonds Ichihara.
Sự nghiệp thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Saito Koya thi đấu cho Yokogawa Electric, FC Machida Zelvia, SC Sagamihara và Grulla Morioka từ năm 2009 đến năm 2014. Anh gia nhập Vonds Ichihara vào tháng 9 năm 2015.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ J.League Data Site(tiếng Nhật)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Saito Koya tại J.League (tiếng Nhật)