Meandrusa payeni
Giao diện
Meandrusa payeni | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Papilionidae |
Chi (genus) | Meandrusa |
Loài (species) | M. payeni |
Danh pháp hai phần | |
Meandrusa payeni (Boisduval, 1836) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Meandrusa payeni là một loài bướm trong họ bướm Papilionidae.[1]
Phân loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Meandrusa payeni payeni (Java)
- Meandrusa payeni brunei (Fruhstorfer, 1894) (Bắc Borneo)
- Meandrusa payeni ciminius (Fruhstorfer, 1909) (Burma đến bán đảo Malaya, Sumatra)
- Meandrusa payeni evan (Doubleday, 1845) (Bhutan, Ấn Độ: Sikkim, Assam)
- Meandrusa payeni hegylus (Jordan, 1909) (Trung Quốc: Hải Nam)
- Meandrusa payeni langsonensis (Fruhstorfer, 1901) (Bắc Việt Nam)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Meandrusa payeni tại Wikispecies