Thể loại:Sơ khai Họ Bướm phượng
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến bướm ngày thuộc họ Bướm phượng. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai Họ Bướm phượng}} thay vì {{sơ khai}} . |
Trang trong thể loại “Sơ khai Họ Bướm phượng”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 428 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Allancastria
- Allancastria caucasica
- Allancastria cerisyi
- Allancastria cretica
- Allancastria deyrollei
- Allancastria lourisitana
- Troides andromache
- Papilio antimachus
- Archon (bướm)
- Archon apollinaris
- Archon bostanchii
- Atrophaneura
- Atrophaneura adamsoni
- Atrophaneura aidoneus
- Atrophaneura antiphus
- Atrophaneura aristolochiae
- Atrophaneura atropos
- Atrophaneura coon
- Atrophaneura crassipes
- Atrophaneura dasarada
- Atrophaneura dixoni
- Atrophaneura hector
- Atrophaneura hedistus
- Atrophaneura horishana
- Atrophaneura impediens
- Atrophaneura jophon
- Atrophaneura kotzebuea
- Atrophaneura kuehni
- Atrophaneura laos
- Atrophaneura latreillei
- Atrophaneura leytensis
- Atrophaneura liris
- Atrophaneura luchti
- Atrophaneura mariae
- Atrophaneura mencius
- Atrophaneura neptunus
- Atrophaneura nevilli
- Atrophaneura nox
- Atrophaneura oreon
- Atrophaneura palu
- Atrophaneura phlegon
- Atrophaneura plutonius
- Atrophaneura polla
- Atrophaneura polydorus
- Atrophaneura polyeuctes
- Atrophaneura polyphontes
- Atrophaneura priapus
- Atrophaneura rhadinus
- Atrophaneura schadenbergi
- Atrophaneura semperi
- Atrophaneura strandi
- Atrophaneura sycorax
- Atrophaneura varuna
- Atrophaneura zaleucus
B
- Baronia brevicornis
- Battus (bướm)
- Battus laodamas
- Battus polydamas
- Battus polydamas antiquus
- Battus zetides
- Bhutanitis
- Bhutanitis lidderdalii
- Bhutanitis ludlowi
- Bhutanitis mansfieldi
- Bhutanitis thaidina
- Bướm đuôi kiếm đốm vàng
- Bướm hoa hồng
- Bướm phượng cánh đuôi nheo
- Bướm phượng cánh kiếm
- Bướm phượng cánh sau vàng
- Bướm phượng Haiti
- Bướm phượng Jordan
- Bướm phượng Kilimanjaro
- Bướm phượng Madagasca
- Bướm phượng vàng
- Bướm phượng xanh đuôi nheo
- Bướm phượng xanh lớn
G
- Graphium agetes
- Graphium angolanus
- Graphium antheus
- Graphium aristeus
- Graphium arycles
- Graphium aurivilliusi
- Graphium chiron
- Graphium codrus
- Graphium colonna
- Graphium epaminondas
- Graphium evemon
- Graphium idaeoides
- Graphium leechi
- Graphium leonidas
- Graphium levassori
- Graphium macareus
- Graphium macfarlanei
- Graphium meeki
- Graphium megaera
- Graphium megarus
- Graphium mendana
- Graphium morania
- Graphium policenes
- Graphium porthaon
- Graphium procles
- Graphium sandawanum
- Graphium stresemanni
- Graphium weiskei
- Graphium xenocles
M
O
P
- Papilio
- Papilio acheron
- Papilio aegeus
- Papilio agestor
- Papilio albinus
- Papilio alcmenor
- Papilio alexanor
- Papilio ambrax
- Papilio amynthor
- Papilio anactus
- Papilio anchisiades
- Papilio andraemon
- Papilio androgeus
- Papilio andronicus
- Papilio antonio
- Papilio appalachiensis
- Papilio arcturus
- Papilio aristeus
- Papilio aristodemus
- Papilio aristophontes
- Papilio ascalaphus
- Papilio ascolius
- Papilio astyalus
- Papilio bachus
- Papilio benguetanus
- Papilio bianor
- Papilio birchalli
- Papilio blumei
- Papilio bootes
- Papilio brevicauda
- Papilio bridgei
- Papilio bromius
- Papilio buddha
- Papilio cacicus
- Papilio caiguanabus
- Papilio canadensis
- Papilio carolinensis
- Papilio castor
- Papilio charopus
- Papilio chiansiades
- Papilio chikae
- Papilio cleotas
- Papilio clytia
- Papilio constantinus
- Papilio crino
- Papilio cynorta
- Papilio dardanus
- Papilio deiphobus
- Papilio delalandei
- Papilio demolion
- Papilio desmondi