Istanbul (tỉnh)
Giao diện
Tỉnh Istanbul İstanbul ili | |
---|---|
— Tỉnh của Thổ Nhĩ Kỳ — | |
Vị trí của tỉnh Istanbul ở Thổ Nhĩ Kỳ | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Vùng | Istanbul |
Tiểu vùng | Istanbul |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Istanbul |
Chính quyền | |
• Khu vực bầu cử | Istanbul |
• Tỉnh trưởng | Vasip Şahin |
Diện tích | |
• Tổng | 5,343,02 km2 (2,06.295 mi2) |
Dân số [1] | |
• Tổng | 14,804,116 |
• Mật độ | 2,8/km2 (7,2/mi2) |
Múi giờ | UTC+3 |
Mã bưu chính | 34000–34999 |
Mã điện thoại | 0212 European side; 0216 Asian side |
Mã ISO 3166 | TR-34 |
Biển số xe | 34 |
Istanbul (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: İstanbul ili) hay Khu đô thị Istanbul (İstanbul Büyükşehir Belediyesi)[2] là một tỉnh của Thổ Nhĩ Kỳ. Tổng diện tích của nó là [chuyển đổi: số không hợp lệ], phía tây giáp tỉnh Tekirdağ và phía đông giáp Kocaeli.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Viện thống kê Thổ Nhĩ Kỳ, tài liệu MS Excel – Population of province/district centers and towns/villages and population growth rate by provinces
- ^ “Büyükşehir Belediyesi Kanunu”. Türkiye Büyük Millet Meclisi (bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ). ngày 10 tháng 7 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2010.
Bu Kanunun yürürlüğe girdiği tarihte; büyükşehir belediye sınırları, İstanbul ve Kocaeli ilinde, il mülkî sınırıdır. (On the date this law goes in effect, the metropolitan city boundaries, in the provinces of İstanbul and Kocaeli, are those of the province.)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Istanbul Province.