Yozgat (tỉnh)
Giao diện
Tỉnh Yozgat | |
---|---|
— Tỉnh của Thổ Nhĩ Kỳ — | |
Vị trí của tỉnh Yozgat ở Thổ Nhĩ Kỳ | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Vùng | Trung Anatolia |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Yozgat |
Chính quyền | |
• Khu vực bầu cử | Yozgat |
Diện tích | |
• Tổng | 14,123 km2 (5,453 mi2) |
Dân số [1] | |
• Tổng | 421.041 |
• Mật độ | 30/km2 (77/mi2) |
Mã điện thoại | 354 |
Mã ISO 3166 | TR-66 |
Biển số xe | 66 |
Yozgat là một tỉnh miền trung Thổ Nhĩ Kỳ. Các tỉnh giáp ranh là: Çorum về phía tây bắc, Kırıkkale về phía tây, Kırşehir về phía tây nam, Nevşehir về phía nam, Kayseri về phía đông nam, Sivas về phía đông, Tokat về phía đông bắc, và Amasya về phía bắc. Tỉnh lỵ là Yozgat.
Các quận, huyện
[sửa | sửa mã nguồn]Yozgat được chia thành 14 đơn vị cấp huyện (tỉnh lỵ được bôi đậm):
- Akdağmadeni
- Aydıncık
- Boğazlıyan
- Çandır
- Çayıralan
- Çekerek
- Kadışehri
- Saraykent
- Sarıkaya
- Şefaatli
- Sorgun
- Yenifakılı
- Yerköy
- Yozgat
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Viện thống kê Thổ Nhĩ Kỳ, tài liệu MS Excel – Population of province/district centers and towns/villages and population growth rate by provinces
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Yozgat (tỉnh).
39°40′10″B 35°16′9″Đ / 39,66944°B 35,26917°Đ