Đài danh vọng quần vợt thế giới
Thành lập | 1880 1954 (Đài danh vọng và bảo tàng) |
---|---|
Vị trí | Newport, Rhode Island |
Tọa độ | 41°28′58″B 71°18′30″T / 41,482774°B 71,308243°T |
Kiểu | Nơi vinh danh quần vợt |
Sáng lập | James J. Van Alen |
Giám đốc | Christopher E. Clouser (chủ tịch) |
Chủ tịch | Stan Smith |
Trang web | tennisfame.com/ |
Đài danh vọng quần vợt thế giới (International Tennis Hall of Fame) nằm ở Newport, Rhode Island, Hoa Kỳ. Là nơi vinh danh các tay vợt và những người có công đóng góp cho môn quần vợt.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Hội trường và bảo tàng nằm trong Newport Casino, được hoàn thành vào năm 1880 bởi James Gordon Bennett, Jr. Ban đầu nó là một khu nghỉ mát dành cho những người giàu có.
Hiệp hội quần vợt sân cỏ Hoa Kỳ tổ chức giải vô địch đầu tiên của mình tại Newport Casino năm 1881, và tiếp tục đến năm 1914, theo đó quần vợt đã trở thành điểm thu hút tại khu nghỉ mát. Năm 1954, Jimmy Van Alen thành lập bảo tảng, nơi vinh danh quần vợt trong Casino.[1][2]
International Tennis Hall of Fame được chính thức thừa nhận bởi Hiệp hội quần vợt Mỹ trong năm 1954, và được công nhận bởi Liên đoàn quần vợt Quốc tế trong năm 1986. Những thành viên đầu tiên được vinh danh vào năm 1955; đến năm 2010, đã có 218 thành viên từ 19 quốc gia được vinh danh tại đây.
Bộ sưu tập
[sửa | sửa mã nguồn]Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các hiện vật và kỷ vật - bao gồm video, hình ảnh, âm thanh ghi âm, các thiết bị và trang phục, danh hiệu, và nghệ thuật - lịch sử quần vợt từ nguồn gốc đến thời kỳ hiện đại. Bộ sưu tập được trưng bày quanh năm trong 1200 m² của bảo tàng.[3]
Các thành viên được vinh danh
[sửa | sửa mã nguồn]Các tay vợt
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Quốc gia | Thể loại | Năm được ghi danh | Chú thích |
---|---|---|---|---|
Agassi, Andre | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2011 | [4] |
Akhurst, Daphne | Úc | Vận động viên master | 2013 | [5] |
Anderson, James | Úc | Vận động viên master | 2013 | [6] |
Alexander, Frederick "Fred" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1961 | [7] |
Allison, Wilmer | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1963 | [8] |
Alonso, Manuel | Tây Ban Nha | Vận động viên master | 1977 | [9] |
Anderson, Malcolm | Úc | Vận động viên master | 2000 | [10] |
Ashe, Arthur | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1985 | [11] |
Atkinson, Juliette | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1974 | [12] |
Austin, Henry "Bunny" | Anh Quốc | Vận động viên master | 1997 | [13] |
Austin, Tracy | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1992 | [14] |
Baddeley, Wilfred | Anh Quốc | Vận động viên master | 2013 | [15] |
Barger-Wallach, Maud | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1958 | [16] |
Becker, Boris | Đức | Vận động viên gần đây | 2003 | [17] |
Behr, Karl | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1969 | [18] |
Betz Addie, Pauline | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1965 | [19] |
Bingley Hillyard, Blanche | Anh Quốc | Vận động viên master | 2013 | [20] |
Bjurstedt Mallory, Molla | Na Uy/Hoa Kỳ | Vận động viên | 1958 | [21] |
Borg, Björn | Thụy Điển | Vận động viên gần đây | 1987 | [22] |
Borotra, Jean | Pháp | Vận động viên master | 1976 | [23] |
Bromwich, John | Úc | Vận động viên master | 1984 | [24] |
Brookes, Norman | Úc | Vận động viên master | 1977 | [25] |
Brough Clapp, Louise | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1967 | [26] |
Browne, Mary K. | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1957 | [27] |
Brugnon, Jacques | Pháp | Vận động viên master | 1976 | [28] |
Budge, John Donald "Don" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1964 | [29] |
Bueno, Maria Esther | Brazil | Vận động viên gần đây | 1978 | [30] |
Bundy Cheney, Dorothy | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 2004 | [31] |
Cahill, Mabel | Ireland | Vận động viên | 1976 | [32] |
Campbell, Oliver | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1955 | [33] |
Capriati, Jennifer | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2012 | [34] |
Casals, Rosemary | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1996 | [35] |
Chance, Malcolm | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1961 | [36] |
Chang, Michael | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2008 | [37] |
Clark, Clarence | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1983 | [38] |
Clark, Joseph | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1955 | [39] |
Clijsters, Kim | Bỉ | Vận động viên gần đây | 2017 | [40] |
Clothier, William | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1956 | [41] |
Cochet, Henri | Pháp | Vận động viên master | 1976 | [42] |
Connolly Brinker, Maureen | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1968 | [43] |
Connors, James "Jimmy" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1998 | [44] |
Cooper, Ashley | Úc | Vận động viên master | 1991 | [45] |
Cooper Sterry, Charlotte | Anh Quốc | Vận động viên master | 2013 | [46] |
Courier, Jim | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2005 | [47] |
Coyne Long, Thelma | Úc | Vận động viên master | 2013 | [48] |
Crawford, Jack | Úc | Vận động viên master | 1979 | [49] |
Davenport, Lindsay | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2014 | [50] |
Davidson, Owen | Úc | Vận động viên master | 2010 | [51] |
Davidson, Sven | Thụy Điển | Vận động viên master | 2007 | [52] |
Davis, Dwight F. | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1956 | [53] |
Dod, Charlotte "Lottie" | Anh Quốc | Vận động viên | 1983 | [54] |
Doeg, John | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1962 | [55] |
Doherty, Lawrence | Anh Quốc | Vận động viên | 1980 | [56] |
Doherty, Reggie | Anh Quốc | Vận động viên | 1980 | [57] |
Douglass Chambers, Dorothea | Anh Quốc | Vận động viên | 1981 | [58] |
Drobný, Jaroslav | Ai Cập | Vận động viên master | 1983 | [59] |
Dürr, Françoise | Pháp | Vận động viên master | 2003 | [60] |
Dwight, James | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1955 | [61] |
Edberg, Stefan | Thụy Điển | Vận động viên gần đây | 2004 | [62] |
Emerson, Roy | Úc | Vận động viên gần đây | 1982 | [63] |
Etchebaster, Pierre | Pháp | Court Tennis Vận động viên | 1978 | [64] |
Evert, Christine "Chris" | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1995 | [65] |
Falkenburg, Robert "Bob" | Hoa Kỳ/Brazil | Vận động viên | 1974 | [66] |
Fernández, Beatriz "Gigi" | Hoa Kỳ (Puerto Rico) | Vận động viên gần đây | 2010 | [67] |
Fraser, Neale | Úc | Vận động viên master | 1984 | [68] |
Fry-Irvin, Shirley | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1970 | [69] |
Garland, Chuck | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1969 | [70] |
Gibson, Althea | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1971 | [71] |
Gimeno, Andres | Tây Ban Nha | Vận động viên master | 2009 | [72] |
Gonzalez, Richard "Pancho" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1968 | [73] |
Goolagong Cawley, Evonne | Úc | Vận động viên gần đây | 1988 | [74] |
Gore, Arthur | Anh Quốc | Vận động viên master | 2006 | [75] |
Graf, Stefanie "Steffi" | Đức | Vận động viên gần đây | 2004 | [76] |
Grant, Bryan "Bitsy" | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1972 | [77] |
Hackett, Harold | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1961 | [78] |
Hall, David | Úc | Vận động viên gần đây | 2015 | [79] |
Hansell, Ellen | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1965 | [80] |
Hard, Darlene | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1973 | [81] |
Hart, Doris | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1969 | [82] |
Haydon Jones, Ann | Anh Quốc | Vận động viên | 1985 | [83] |
Henin, Justine | Bỉ | Vận động viên gần đây | 2016 | [84] |
Hingis, Martina | Thụy Sĩ | Vận động viên gần đây | 2013 | [85] |
Hoad, Lewis "Lew" | Úc | Vận động viên master | 1980 | [86] |
Hopman, Harry | Úc | Vận động viên master | 1978 | [87] |
Hotchkiss Wightman, Hazel | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1957 | [88] |
Hovey, Frederick | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1974 | [89] |
Hunt, Joseph "Joe" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1966 | [90] |
Hunter, Frank | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1961 | [91] |
Hull Jacobs, Helen | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1962 | [92] |
Johnston, William "Bill" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1958 | [93] |
Jones Farquhar, Marion | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 2006 | [94] |
King, Billie Jean Moffitt | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1987 | [95] |
Kodeš, Jan | Tiệp Khắc | Vận động viên gần đây | 1990 | [96] |
Koželuh, Karel | Tiệp Khắc | Vận động viên master | 2006 | [97] |
Krahwinkel Sperling, Hilde | Đức | Vận động viên master | 2013 | [98] |
Kramer, John Albert "Jack" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1968 | [99] |
Kuerten, Gustavo "Guga" | Brazil | Vận động viên gần đây | 2012 | [100] |
Lacoste, René | Pháp | Vận động viên master | 1976 | [101] |
Larned, William "Bill" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1956 | [102] |
Larsen, Arthur "Art" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1969 | [103] |
Laver, Rodney "Rod" | Úc | Vận động viên gần đây | 1981 | [104] |
Lawford, Herbert | Anh Quốc | Vận động viên master | 2006 | [105] |
Lendl, Ivan | Tiệp Khắc/Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2001 | [106] |
Lenglen, Suzanne | Pháp | Vận động viên master | 1978 | [107] |
Lott, George | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1964 | [108] |
Mako, Constantine "Gene" | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1973 | [109] |
Mandlíková, Hana | Tiệp Khắc/Úc | Vận động viên gần đây | 1994 | [110] |
Marble, Alice | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1964 | [111] |
Mathieu, Simonne | Pháp | Vận động viên master | 2006 | [112] |
Mauresmo, Amélie | Pháp | Vận động viên gần đây | 2015 | [113] |
McEnroe, John | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1999 | [114] |
McGregor, Kenneth "Ken" | Úc | Vận động viên master | 1999 | [115] |
McKane Godfree, Kathleen "Kitty" | Anh Quốc | Vận động viên master | 1978 | [116] |
McKinley, Charles Robert "Chuck" | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1986 | [117] |
McLoughlin, Maurice | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1957 | [118] |
McMillan, Frew | Nam Phi | Vận động viên gần đây | 1992 | [119] |
McNeill, Don | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1965 | [120] |
Moore, Elisabeth | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1971 | [121] |
Mortimer Barrett, Angela | Anh Quốc | Vận động viên master | 1993 | [122] |
Mulloy, Gardnar | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1972 | [123] |
Murray, R. Lindley | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1958 | [124] |
Năstase, Ilie | Romania | Vận động viên gần đây | 1991 | [125] |
Navratilova, Martina | Tiệp Khắc/Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2000 | [126] |
Newcombe, John | Úc | Vận động viên gần đây | 1986 | [127] |
Noah, Yannick | Pháp | Vận động viên gần đây | 2005 | [128] |
Novotná, Jana | Cộng hòa Séc | Vận động viên gần đây | 2005 | [129] |
Nüsslein, Hans | Đức | Vận động viên master | 2006 | [130] |
Nuthall Shoemaker, Betty | Anh Quốc | Vận động viên master | 1977 | [131] |
Olmedo, Alex | Peru/Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1987 | [132] |
Orantes, Manuel | Tây Ban Nha | Vận động viên master | 2012 | [133] |
Osborne duPont, Margaret | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1967 | [134] |
Osuna, Rafael | Mexico | Vận động viên gần đây | 1979 | [135] |
Palfrey Danzig, Sarah | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1963 | [136] |
Parker, Frank | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1966 | [137] |
Patterson, Gerald | Úc | Vận động viên master | 1989 | [138] |
Patty, John Edward "Budge" | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1977 | [139] |
Pell, Theodore | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1966 | [140] |
Perry, Frederick "Fred" | Anh Quốc | Vận động viên master | 1975 | [141] |
Pettitt, Tom | Anh Quốc | Court Tennis Vận động viên | 1982 | [142] |
Pietrangeli, Nicola | Ý | Vận động viên gần đây | 1986 | [143] |
Quist, Adrian | Úc | Vận động viên master | 1984 | [144] |
Rafter, Patrick "Pat" | Úc | Vận động viên gần đây | 2006 | [145] |
Ralston, Dennis | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1987 | [146] |
Renshaw, Ernest | Anh Quốc | Vận động viên master | 1983 | [147] |
Renshaw, William | Anh Quốc | Vận động viên master | 1983 | [148] |
Richards, Vincent | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1961 | [149] |
Richey, Nancy | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 2003 | [150] |
Riggs, Robert "Bobby" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1967 | [151] |
Roche, Anthony "Tony" | Úc | Vận động viên gần đây | 1986 | [152] |
Roddick, Andy | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2017 | [153] |
Roosevelt, Ellen | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1975 | [154] |
Rose, Mervyn | Úc | Vận động viên master | 2001 | [155] |
Rosewall, Kenneth "Ken" | Úc | Vận động viên gần đây | 1980 | [156] |
Round Little, Dorothy | Anh Quốc | Vận động viên master | 1986 | [157] |
Ryan, Elizabeth | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1972 | [158] |
Sabatini, Gabriela | Argentina | Vận động viên gần đây | 2006 | [159] |
Safin, Marat | Nga | Vận động viên gần đây | 2016 | [160] |
Sampras, Pete | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2007 | [161] |
Sánchez Vicario, Arantxa | Tây Ban Nha | Vận động viên gần đây | 2007 | [162] |
Santana, Manuel | Tây Ban Nha | Vận động viên gần đây | 1984 | [163] |
Savitt, Richard "Dick" | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1976 | [164] |
Schroeder, Frederick "Ted" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1966 | [165] |
Sears, Eleonora | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1968 | [166] |
Sears, Richard | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1955 | [167] |
Sedgman, Frank | Úc | Vận động viên master | 1979 | [168] |
Segura, Pancho | Ecuador | Vận động viên master | 1984 | [169] |
Seixas, Elias Victor "Vic" | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1971 | [170] |
Seles, Monica | Nam Tư/Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2009 | [171] |
Shields, Frank | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1964 | [172] |
Shriver, Pamela "Pam" | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2002 | [173] |
Slocum, Henry | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1955 | [174] |
Smith, Stanley "Stan" | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1987 | [175] |
Smith Court, Margaret | Úc | Vận động viên gần đây | 1979 | [176] |
Snow, Randy | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 2012 | [177] |
Stolle, Frederick "Fred" | Úc | Vận động viên gần đây | 1985 | [178] |
Sutton Bundy, May | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1956 | [179] |
Talbert, William "Bill" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1967 | [180] |
Tilden, William "Bill" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1959 | [181] |
Townsend Toulmin, Bertha | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1974 | [182] |
Trabert, Anthony "Tony" | Hoa Kỳ | Vận động viên gần đây | 1970 | [183] |
Turner Bowrey, Lesley | Úc | Vận động viên master | 1997 | [184] |
Van Ryn, John | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1963 | [185] |
Vandierendonck, Chantal | Hà Lan | Vận động viên gần đây | 2014 | [186] |
Vilas, Guillermo | Argentina | Vận động viên gần đây | 1991 | [187] |
Vines, Henry Ellsworth | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1962 | [188] |
von Cramm, Gottfried | Đức | Vận động viên master | 1977 | [189] |
Wade, Virginia | Anh Quốc | Vận động viên gần đây | 1989 | [190] |
Wagner, Marie | Hoa Kỳ | Vận động viên master | 1969 | [191] |
Ward, Holcombe | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1956 | [192] |
Washburn, Watson | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1965 | [193] |
Whitman, Malcolm | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1955 | [194] |
Wilander, Mats | Thụy Điển | Vận động viên gần đây | 2002 | [195] |
Wilding, Anthony "Tony" | New Zealand | Vận động viên master | 1978 | [196] |
Williams, Richard | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1957 | [197] |
Wills Moody Roark, Helen | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1959 | [198] |
Wood, Sidney | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1964 | [199] |
Woodbridge, Todd | Úc | Vận động viên gần đây | 2010 | [200] |
Woodforde, Mark | Úc | Vận động viên gần đây | 2010 | [201] |
Wrenn, Robert "Bob" | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1955 | [202] |
Wright, Beals | Hoa Kỳ | Vận động viên | 1956 | [203] |
Wynne Bolton, Nancye | Úc | Vận động viên master | 2006 | [204] |
Zvereva, Natalya "Natasha" | Belarus | Vận động viên gần đây | 2010 | [205] |
Những người có công lao trong quần vợt
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Tuổi | Quốc gia | Năm được ghi danh | Chú thích |
---|---|---|---|---|
Adams, Russ | 1930– | Hoa Kỳ | 2007 | [206] |
Adee, George | 1874–1948 | Hoa Kỳ | 1964 | [207] |
Baker, Lawrence | 1890–1980 | Hoa Kỳ | 1975 | [208] |
Barrett, John | 1931– | Anh Quốc | 2014 | [209] |
Bollettieri, Nick | 1931– | Hoa Kỳ | 2014 | [210] |
Brown Grimes, Jane | Hoa Kỳ | 2014 | [211] | |
Buchholz, Jr., Earl | 1940– | Hoa Kỳ | 2005 | [212] |
Chatrier, Philippe | 1926–2000 | Pháp | 1992 | [213] |
Clerici, Gianni | 1930– | Ý | 2006 | [214] |
Collins, Arthur "Bud" | 1929– | Hoa Kỳ | 1994 | [215] |
Cullman III, Joseph | 1912–2004 | Hoa Kỳ | 1990 | [216] |
Danzig, Allison | 1898–1987 | Hoa Kỳ | 1968 | [217] |
Davies, Michael | 1936– | Wales | 2012 | [218] |
David, Herman | 1905–1974 | Anh Quốc | 1998 | [219] |
Dell, Donald | 1937– | Hoa Kỳ | 2009 | [220] |
Drysdale, Cliff | 1941- | Nam Phi | 2013 | [221] |
Gray, David | 1927–1983 | Anh Quốc | 1985 | [222] |
Griffin, Clarence | 1888–1973 | Hoa Kỳ | 1970 | [223] |
Gustav V của Thụy Điển | 1858–1950 | Thụy Điển | 1980 | [224] |
Hardwick, Derek | 1921–1987 | Anh Quốc | 2010 | [225] |
Heldman, Gladys | 1922–2003 | Hoa Kỳ | 1979 | [226] |
Hester, William | 1912–1993 | Hoa Kỳ | 1981 | [227] |
Hunt, Lamar | 1932–2006 | Hoa Kỳ | 1993 | [228] |
Johnson, Robert | 1899–1971 | Hoa Kỳ | 2009 | [229] |
Jones, Perry | 1890–1970 | Hoa Kỳ | 1970 | [230] |
Kelleher, Robert | 1913–2012 | Hoa Kỳ | 2000 | [231] |
Kellmeyer, Fern "Peachy" | 1944– | Hoa Kỳ | 2011 | [232] |
Laney, Al | 1895–1988 | Hoa Kỳ | 1979 | [233] |
Martin, Alastair | 1915–2010 | Hoa Kỳ | 1973 | [234] |
Maskell, Dan | 1908–1992 | Anh Quốc | 1996 | [235] |
McChesney Martin, William | 1906—1998 | Hoa Kỳ | 1982 | [236] |
McCormack, Mark | 1930–2003 | Hoa Kỳ | 2008 | [237] |
Myrick, Julian | 1880–1969 | Hoa Kỳ | 1963 | [238] |
Nielsen, Arthur | 1923–1980 | Hoa Kỳ | 1971 | [239] |
Outerbridge, Mary | 1852–1886 | Hoa Kỳ | 1979 | [240] |
Parks, Brad | 1957– | Hoa Kỳ | 2010 | [241] |
Pasarell, Charlie | 1944– | Hoa Kỳ | 2013 | [242] |
Scott, Eugene "Gene" | 1937–2006 | Hoa Kỳ | 2008 | [243] |
Tingay, Lance | 1915–1990 | Anh Quốc | 1982 | [244] |
Tinling, Ted | 1910–2000 | Anh Quốc | 1986 | [245] |
Ţiriac, Ion | 1939- | Romania | 2013 | [246] |
Tobin, Brian | 1930– | Úc | 2003 | [247] |
Van Alen, James | 1902–1991 | Hoa Kỳ | 1965 | [248] |
Wingfield, Walter Clopton | 1833–1912 | Anh Quốc | 1997 | [249] |
Quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Số lượng thành viên |
---|---|
Hoa Kỳ | 134 |
Úc | 32 |
Anh Quốc | 29 |
Pháp | 11 |
Tiệp Khắc/Cộng hòa Séc | 6 |
Thụy Điển | 5 |
Tây Ban Nha | |
Đức | |
Hà Lan | 3 |
Argentina | 2 |
Bỉ | |
Brasil | |
Ý | |
Nam Phi | |
România | |
Belarus | 1 |
Ecuador | |
Ai Cập | |
Ireland | |
México | |
New Zealand | |
Na Uy | |
Perú | |
Puerto Rico | |
Thụy Sĩ | |
// Serbia/Nam Tư |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “General Information”. International Tennis Hall of Fame & Museum. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2011.
- ^ “Obituaries: James Van Alen, 88, Innovator Who Changed Scoring in Tennis”. The New York Times. Associated Press. ngày 5 tháng 7 năm 1991. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2009.
- ^ “Permanent Collections”. International Tennis Hall of Fame & Museum. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2011.
- ^ “Andre Agassi”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Daphne Akhurst”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “James Anderson "J.O."”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Fred Alexander”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Wilmer Allison”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Manuel Alonso”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Malcolm Anderson”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Arthur Ashe”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Juliette Atkinson”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Henry Austin "Bunny"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Tracy Austin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Wilfred Baddeley”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Maud Barger-Wallach”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Boris Becker”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Karl Behr”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Pauline Betz Addie”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Blanche Bingley Hillyard”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Molla Bjurstedt Mallory”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Björn Borg”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jean Borotra "Bounding Basque"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “John Bromwich”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Norman Brookes”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Louise Brough Clapp”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Mary K. Browne”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jacques Brugnon "Toto"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Don Budge”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Maria Bueno”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Dorothy Bundy Cheney "Dodo"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Mabel Cahill”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Oliver Campbell”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jennifer Capriati”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Rosie Casals "Rosebud"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Malcolm Chance”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Michael Chang”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Clarence Clark”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Joseph Clark”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Kim Clijsters”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “William Clothier”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Henri Cochet”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Maureen Connolly Brinker "Little Mo"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jimmy Connors”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ashley Cooper”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Charlotte Cooper Sterry”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jim Courier”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Thelma Coyne Long”. International Tennis Hall of Fame. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2014.
- ^ “Jack Crawford”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Lindsay Davenport”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Owen Davidson "Davo"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Sven Davidson”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Dwight Davis”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Lottie Dod "The Little Wonder"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “John Doeg”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Laurence Doherty "Little Do"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Reggie Doherty”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Dorothea Douglass Chambers”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jaroslav Drobny”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Françoise Dürr”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “James Dwight "Father of American Lawn Tennis"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Stefan Edberg”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Roy Emerson "Emmo"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Pierre Etchebaster”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Chris Evert "Chrissie"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bob Falkenburg”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gigi Fernandez”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Neale Fraser”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Shirley Fry-Irvin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Chuck Garland”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Althea Gibson”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Andrés Gimeno”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Richard Gonzales "Pancho"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Evonne Goolagong Cawley”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Arthur Gore”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Steffi Graf”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bryan Grant "Bitsy"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Harold Hackett”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “David Hall”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ellen Hansell”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Darlene Hard”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Doris Hart”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ann Haydon Jones”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Justine Henin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Martina Hingis”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Lew Hoad”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Harry Hopman”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Hazel Hotchkiss Wightman”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Fred Hovey”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Joe Hunt”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Frank Hunter”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Helen Hull Jacobs”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bill Johnston”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Marion Jones Farquhar”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Billie Jean King”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jan Kodeš”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Karel Koželuh”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Hilde Krahwinkel Sperling”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jack Kramer”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gustavo Kuerten "Guga"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “René Lacoste "The Crocodile"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bill Larned”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Art Larsen”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Rod Laver”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Herbert Lawford”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ivan Lendl”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Suzanne Lenglen”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “George Lott”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gene Mako”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Hana Mandlikova”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Alice Marble”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Simonne Mathieu”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Amélie Mauresmo”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “John McEnroe”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ken McGregor”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Kitty McKane Godfree”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Chuck McKinley”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Maurice McLoughlin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Frew McMillan”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Don McNeill”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Elisabeth Moore”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Angela Mortimer Barrett”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gardnar Mulloy”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “R. Lindley Murray”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ilie Nastase”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Martina Navratilova”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “John Newcombe”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Yannick Noah”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jana Novotna”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Hans Nusslein”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Betty Nuthall Shoemaker”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Alex Olmedo”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Manuel Orantes”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Margaret Osborne DuPont”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Rafael Osuna”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Sarah Palfrey Danzig”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Frank Parker”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gerald Patterson”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “John Edward Patty "Budge"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Theodore Pell”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Fred Perry”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Tom Pettitt”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Nicola Pietrangeli”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Adrian Quist”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Patrick Rafter”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Dennis Ralston”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ernest Renshaw”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “William Renshaw”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Vinnie Richards”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Nancy Richey”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bobby Riggs”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Tony Roche”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Andy Roddick”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ellen Roosevelt”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Mervyn Rose”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ken Rosewall”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Dorothy Round Little”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Elizabeth Ryan”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gabriela Sabatini”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Marat Safin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Pete Sampras”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Arantxa Sánchez Vicario”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Manuel Santana”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Dick Savitt”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ted Schroeder”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Eleonora Sears”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Richard Sears”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Frank Sedgman”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Pancho Segura”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Vic Seixas”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Monica Seles”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Frank Shields”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Pam Shriver”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Henry Slocum”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Stan Smith”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Margaret Smith Court "The Arm"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Randy Snow”. International Tennis Hall of Fame. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2014.
- ^ “Fred Stolle”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “May Sutton Bundy”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bill Talbert”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bill Tilden”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bertha Townsend Toulmin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Tony Trabert”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Lesley Turner Bowrey”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “John Van Ryn”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Chantal Vandierendonck”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Guillermo Vilas”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ellsworth Vines”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gottfried Von Cramm”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Virginia Wade”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Marie Wagner”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Holcombe Ward”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Watson Washburn”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Malcolm Whitman”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Mats Wilander”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Tony Wilding”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Richard N. Williams”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Helen Wills Moody Roark”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Sidney Wood”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Todd Woodbridge”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Mark Woodforde”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bob Wrenn”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Beals Wright”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Nancye Wynne Bolton”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Natasha Zvereva”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Russ Adams”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “George Adee”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Lawrence Baker”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “John Barrett”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Nick Bollettieri”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jane Browne Grimes”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Butch Buchholz”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Philippe Chatrier”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gianni Clerici”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Arthur W. Collins, Jr. "Bud"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Joseph F. Cullman, 3rd”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Allison Danzig”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Michael Davies”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Herman David”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Donald Dell”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Cliff Drysdale”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gray David”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Clarence Griffin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “King Gustav V of Sweden”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Derek Hardwick”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gladys Heldman”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “W. E. Hester "Slew"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Lamar Hunt”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Dr. Robert Johnson”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Perry Jones”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Bob Kelleher”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Fern Lee "Peachy" Kellmeyer”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Al Laney”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Alastair Martin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Dan Maskell”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “William McChesney Martin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Mark McCormack”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Julian Myrick”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Arthur Nielsen”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Mary Outerbridge”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Brad Parks”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Charlie Pasarell”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Gene Scott”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Lance Tingay "The Dean"”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ted Tinling”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Ion Tiriac”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Brian Tobin”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Jimmy Van Alen”. International Tennis Hall of Fame.
- ^ “Major Walter Clopton Wingfield”. International Tennis Hall of Fame.