Hot Issue (EP)
Hot Issue | ||||
---|---|---|---|---|
EP của Big Bang | ||||
Phát hành | 22 tháng 11 năm 2007[1] | |||
Thể loại | K-pop, hip hop, R&B | |||
Thời lượng | 21:01 | |||
Ngôn ngữ | tiếng Hàn | |||
Hãng đĩa | YG Entertainment | |||
Sản xuất | Yang Hyun Suk, G-Dragon, Brave Brothers | |||
Thứ tự album của Big Bang | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Hot Issue | ||||
|
Hot Issue là EP tiếng Hàn thứ hai của ban nhạc nam Hàn Quốc Big Bang và được phát hành thông qua hãng thu âm YG Entertainment.
Sau thành công của EP đầu tiên Always, nhóm tiếp tục chứng tỏ sức hút của mình khi bài hát "Last Farewell" (tiếng Hàn Quốc: 마지막 인사; Romaja: Majimak Insa) đứng đầu các bảng xếp hạng trực tuyến trong 8 tuần liên tiếp và đạt trên 5 triệu lượt tải kĩ thuật số.[2] Trưởng nhóm G-Dragon, người lúc đó 19 tuổi đã sản xuất và viết lời cho tất cả các ca khúc trong Hot Issue. Một trong các bài hát trong EP, "Crazy Dog", bao gồm âm thanh điện tử và đoạn nhạc mẫu trong bài hát "In My Fantasy" của Seo Tai Ji & Boys.[1]
Đĩa đơn "Last Farewell" giành về cho Big Bang một số giải thưởng trong đó có giải Bài hát của tháng trong lễ trao giải Cyworld Digital Music Awards 2007.[3] EP cũng bán ra trên 100.000 bản tại Hàn Quốc.[4]
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Intro (Hot Issue) (hợp tác với CL (của 2NE1)" | G-Dragon | G-Dragon | Brave Brothers | 1:23 |
2. | "Fool" (바보; Babo) | G-Dragon | G-Dragon | Brave Brothers | 3:46 |
3. | "But I Love U" (G-Dragon solo) | G-Dragon | G-Dragon, S-Kush | S-Kush | 4:15 |
4. | "I Don't Understand" | G-Dragon | Choi Pil Kang | Choi Pil Kang | 4:06 |
5. | "Crazy Dog" | G-Dragon | G-Dragon, Brave Brothers, Perry | Brave Brothers | 3:40 |
6. | "Last Farewell" (마지막 인사; Majimak Insa) | G-Dragon | G-Dragon, Brave Brothers | Brave Brothers | 3:52 |
Tổng thời lượng: | 21:01 |
Các đoạn nhạc mẫu được sử dụng:
- "But I Love U" bao gồm đoạn nhạc mẫu trong bài hát "Rhu of Redd Holt Unlimited" của Paula
- "Crazy Dog" bao gồm đoạn nhạc mẫu trong bài hát "In My Fantasy" by Seo Taiji & Boys
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Hot Issue”. YG Entertainment. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2012.
- ^ Kim, Hyung Woo (ngày 21 tháng 1 năm 2008). “빅뱅 쥬크온차트 8주 연속 1위 기염, JOO도 2주만에 7위 진입” (bằng tiếng Hàn). Newsen. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2008.
- ^ “Song of the Month”. Cyworld. 2009. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Big Bang 1st and 2nd in Hanteo's Annual Album Sales Chart”. Asianpopcorn. Asianpopcorn. ngày 13 tháng 5 năm 2008.