Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2014
2014 UEFA Women's Under-17 Championship | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Anh |
Thời gian | 2 tháng 7 – 20 tháng 10 năm 2013 (vòng loại) 26 tháng 11 – 8 tháng 12 năm 2013 (vòng chung kết) |
Số đội | 43 (vòng loại) 8 (vòng chung kết) |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 37 (2,31 bàn/trận) |
Số khán giả | 10.239 (640 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (4 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2014 là lần thứ bảy Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu được tổ chức. Anh lần đầu là chủ nhà của giải đấu diễn ra từ 26 tháng 11 tới 8 tháng 12 năm 2013, sau sáu giải đấu đầu tiên đều diễn ra tại Nyon, Thụy Sĩ. Đây cũng là giải đấu đầu tiên có tám đội tham dự, đồng thời đóng vai trò vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2014, diễn ra vào tháng 3 năm 2014.[2] Do giải vô địch thế giới diễn ra sớm hơn mọi năm nên UEFA buộc phải đẩy lịch thi đấu sang cuối năm 2013.
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại gồm hai giai đoạn. Vòng một diễn ra từ 2 tháng 7 đến 11 tháng 8 năm 2013, còn vòng hai từ 20 tháng 9 đến 20 tháng 10 năm 2013. Anh được đặc cách tham dự vòng chung kết, trong khi Pháp, Đức và Tây Ban Nha được đặc cách vào thẳng vòng hai nhờ thứ hạng. Bốn mươi đội còn lại được chia thành mười bảng bốn đội, thi đấu vòng tròn một lượt tại một quốc gia. Các đội nhất, các đội nhì cùng đội thứ ba xuất sắc nhất lọt vào vòng hai, nơi 24 đội được chia thành sáu bảng. Các đội đầu bảng và đội nhì xuất sắc nhất lọt vào vòng chung kết.[3]
Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là các đội tham dự vòng chung kết.[4]
Anh (chủ nhà)
Tây Ban Nha
Áo
Ý
Pháp
Scotland
Đức
Bồ Đào Nha
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]
Hai đội đầu mỗi bảng lọt vào vòng bán kết.[5]
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 6 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | −7 | 1 |
Áo ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Ý ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Giugliano ![]() Marinelli ![]() |
Chi tiết |
Bồ Đào Nha ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Leandra Pereira ![]() |
Chi tiết | Rouse ![]() Clarke ![]() Primus ![]() Kelly ![]() Hassall ![]() Porter ![]() |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | +6 | 7 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | +2 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | −5 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 | 1 |
Pháp ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | García Boa ![]() Guijarro ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Sánchez ![]() Bonmati ![]() |
Chi tiết |
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Trong vòng đấu loại trực tiếp, loạt sút luân lưu được sử dụng để giải quyết thắng thua (không đá hiệp phụ).[5]
Bán kết | Chung kết | |||||
5 tháng 12 năm 2013 – Chesterfield | ||||||
![]() | 0 | |||||
8 tháng 12 năm 2013 – Chesterfield | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 1 (3) | |||||
5 tháng 12 năm 2013 – Burton upon Trent | ||||||
![]() | 1 (1) | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
8 tháng 12 năm 2013 – Burton upon Trent | ||||||
![]() | 0 (4) | |||||
![]() | 0 (3) |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Tây Ban Nha ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Sánchez ![]() P. Garrote ![]() |
Chi tiết |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Ý ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Boattin ![]() Giugliano ![]() Marinelli ![]() Durante ![]() Vergani ![]() |
4–3 | Hassall ![]() Williamson ![]() Kelly ![]() McHugh ![]() Walsh ![]() |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Đức ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Hartig ![]() |
Chi tiết | Guijarro ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Meier ![]() Sehan ![]() Widak ![]() Hartig ![]() |
3–1 | Guijarro ![]() García Boa ![]() García ![]() P. Garrote ![]() |
Vô địch Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2014 |
---|
![]() Đức Lần thứ tư |
Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]- 4 bàn
- 2 bàn
- 1 bàn
Evie Clarke
Alice Hassall
Chloe Kelly
Ashleigh Plumptre
Atlanta Primus
Mollie Rouse
Barbara Dunst
Nina Wasserbauer
Leandra Pereira
Nina Ehegötz
Saskia Meier
Michaela Specht
Julie Marichaud
Kirsty Howat
Alyshia Walker
Mireya García Boa
Pilar Garrote
Patricia Guijarro
Federica Cavicchia
Manuela Giugliano
Gloria Marinelli
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “UEFA.com Golden Player 2013/14: Andrea Sánchez”. UEFA.com.
- ^ “England stages winter Women's U17 finals”. UEFA. 8 tháng 12 năm 2012. Truy cập 9 tháng 12 năm 2012.
- ^ “Stage set for 2013/14 Women's U17 draw”. UEFA. 6 tháng 11 năm 2012. Truy cập 8 tháng 11 năm 2012.
- ^ “Women's Under-17 finals lineup complete”. UEFA. 20 tháng 10 năm 2013. Truy cập 24 tháng 10 năm 2013.
- ^ a b “Regulations of the UEFA European Women's Under-17 Championship 2013/14” (PDF). UEFA.com.