Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019 - Đôi huyền thoại dưới 45
Giao diện
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019 - Đôi huyền thoại dưới 45 | |
---|---|
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019 | |
Vô địch | Sébastien Grosjean Michaël Llodra |
Á quân | Juan Carlos Ferrero Andriy Medvedev |
Tỷ số chung cuộc | 7−6(7−4), 7−5 |
Àlex Corretja và Juan Carlos Ferrero là đương kim vô địch, nhưng Corretja không chọn tham dự giải đấu. Ferrero đánh cặp với Andriy Medvedev, nhưng thua trong trận chung kết trước Sébastien Grosjean và Michaël Llodra, 6−7(4−7), 5−7.
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Từ viết tắt
[sửa mã nguồn]
|
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Chung kết | ||||||
A3 | Juan Carlos Ferrero Andriy Medvedev | 64 | 5 | |||
B1 | Sébastien Grosjean Michaël Llodra | 77 | 7 |
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn] J Blake M Philippoussis |
A Clément N Escudé |
JC Ferrero A Medvedev |
RR W–L |
Set W–L |
Game W–L |
Xếp hạng | ||
A1 | James Blake Mark Philippoussis |
6−3, 7−5 | 2–6, 5–7 | 1−1 | 2−2 | 20−21 | 2 | |
A2 | Arnaud Clément Nicolas Escudé |
3−6, 5−7 | 3–6, 3–6 | 0−2 | 0−4 | 14−25 | 3 | |
A3 | Juan Carlos Ferrero Andriy Medvedev |
6–2, 7–5 | 6–3, 6–3 | 2−0 | 4−0 | 25−13 | 1 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn] S Grosjean M Llodra |
Y Kafelnikov M Safin |
T Haas P-H Mathieu |
RR W–L |
Set W–L |
Game W–L |
Xếp hạng | ||
B1 | Sébastien Grosjean Michaël Llodra |
6–3, 5–7, [6–10] | 6–4, 7–5 | 1–1 | 3–2 | 24–20 | 1 | |
B2 | Yevgeny Kafelnikov Marat Safin |
3–6, 7–5, [10–6] | 5–7, 3–6 | 1–1 | 2–3 | 19–24 | 3 | |
B3 | Tommy Haas Paul-Henri Mathieu |
4–6, 5–7 | 7–5, 6–3 | 1–1 | 2–2 | 22–21 | 2 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.