Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1910–11
Giao diện
Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1910-11.
Tổng quan
[sửa | sửa mã nguồn]Giải có sự tham gia của 12 đội, và C.S. Brugeois giành chức vô địch.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C.S. Brugeois | 22 | 16 | 2 | 3 | 76 | 24 | 34 | +52 | |
2 | F.C. Brugeois | 22 | 16 | 1 | 4 | 70 | 27 | 33 | +43 | |
3 | Daring Club de Bruxelles | 22 | 12 | 3 | 7 | 52 | 33 | 27 | +19 | |
4 | Union Saint-Gilloise | 22 | 12 | 3 | 7 | 55 | 36 | 27 | +19 | |
5 | Racing Club de Bruxelles | 22 | 11 | 2 | 9 | 52 | 42 | 24 | +10 | |
6 | Beerschot | 22 | 9 | 5 | 8 | 55 | 45 | 23 | +10 | |
7 | Antwerp F.C. | 22 | 9 | 3 | 10 | 43 | 46 | 21 | -3 | |
8 | R.C. Malines | 22 | 8 | 2 | 12 | 39 | 59 | 18 | -20 | |
9 | Léopold Club de Bruxelles | 22 | 6 | 6 | 10 | 36 | 62 | 18 | -26 | |
10 | Excelsior S.C. de Bruxelles | 22 | 6 | 4 | 12 | 36 | 60 | 16 | -24 | |
11 | Standard Club Liégeois | 22 | 5 | 4 | 13 | 32 | 48 | 14 | -16 | |
12 | S.C. Courtraisien | 22 | 1 | 5 | 16 | 20 | 87 | 7 | -67 | Xuống hạng Promotion Division. |