Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1901–02
Giao diện
Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1901-02.
Tổng quan
[sửa | sửa mã nguồn]Mùa giải này chứng kiến hạng đấu lại tách thành hai bảng, lần này có một bảng chung kết để xác định đội vô địch.
Giải có sự tham gia của 11 đội, và Racing Club de Bruxelles giành chức vô địch.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Cúp Vô địch A
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Club de Bruxelles | 9 | 8 | 1 | 0 | 35 | 5 | 17 | +30 | Vào vòng Chung kết |
2 | Beerschot A.C. | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 10 | 13 | +9 | |
3 | Antwerp F.C. | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 13 | 10 | -2 | |
4 | C.S. Brugeois | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 26 | 6 | -13 | |
5 | Skill F.C. de Bruxelles | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 26 | 6 | -16 | Không tham gia mùa sau. |
6 | F.C. Brugeois | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 14 | 2 | -8 |
Cúp Vô địch B
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Saint-Gilloise | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 1 | 14 | +15 | Vào vòng Chung kết |
2 | Léopold Club de Bruxelles | 8 | 5 | 0 | 3 | 24 | 11 | 10 | +13 | |
3 | F.C. Liégeois | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 21 | 7 | -5 | |
4 | Athletic and Running Club de Bruxelles | 8 | 3 | 0 | 5 | 15 | 22 | 6 | -7 | |
5 | Verviers F.C. | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 23 | 3 | -13 |
Vòng Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Club de Bruxelles | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | 9 | +7 | Playoff vì bằng điểm. |
2 | Léopold Club de Bruxelles | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | 9 | +4 | |
3 | Union Saint-Gilloise | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | 4 | -6 | |
4 | Beerschot A.C. | 6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 17 | 2 | -5 |
Trận đấu kiểm tra
[sửa | sửa mã nguồn]Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Racing Club de Bruxelles | 4 - 3 | Léopold Club de Bruxelles |