Tên nhà máy
Công suất PLM (MW)
Sản lượng (triệu KWh /năm)
Khởi công
Hoạt động
Tọa độ
Vị trí xã huyện
Tỉnh
Yên Định
30
10/2017
12/2018
20°00′09″B 105°37′04″Đ / 20,00246°B 105,6179°Đ / 20.00246; 105.61790 (Điện mặt trời Yên Định )
xã Yên Thái huyện Yên Định
Thanh Hóa
Cẩm Hòa
50
1/2019
6/2019
18°19′39″B 106°00′58″Đ / 18,32755°B 106,01623°Đ / 18.32755; 106.01623 (Điện mặt trời Cẩm Hòa )
xã Cẩm Hòa huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh [ 1]
Cẩm Hưng
29
2018
2020
18°12′44″B 105°59′46″Đ / 18,21209°B 105,99599°Đ / 18.21209; 105.99599 (Điện mặt trời Cẩm Hưng )
xã Cẩm Hưng & Cẩm Quan huyện Cẩm Xuyên
Hà Tĩnh
Sơn Quang
29
2018
2020
18°30′41″B 105°23′36″Đ / 18,5113°B 105,3933°Đ / 18.51130; 105.39330 (Điện mặt trời Sơn Quang )
xã Sơn Quang huyện Hương Sơn
Hà Tĩnh
Dohwa Lệ Thủy
47.6
65,81
6/2020
12/2020
17°14′06″B 106°52′00″Đ / 17,23507°B 106,86676°Đ / 17.23507; 106.86676 (Điện mặt trời Dohwa Lệ Thủy )
xã Ngư Thủy Bắc và Hưng Thủy, huyện Lệ Thủy
Quảng Bình
Gio Thành 1&2
100
127,2
2019
12/2019
16°55′31″B 107°08′22″Đ / 16,92514°B 107,13958°Đ / 16.92514; 107.13958 (Điện mặt trời Gio Thành 1&2 )
xã Gio Thành và Gio Hải huyện Gio Linh
Quảng Trị
LIG Quảng Trị
49.5
67,6
2018
6/2019
16°55′03″B 107°09′08″Đ / 16,91742°B 107,1523°Đ / 16.91742; 107.15230 (Điện mặt trời LIG Quảng Trị )
xã Gio Hải và Gio Thành huyện Gio Linh
Quảng Trị [ 2]
Phong Điền 2
50
96
11/2019
12/2020
16°36′43″B 107°23′59″Đ / 16,61182°B 107,39972°Đ / 16.61182; 107.39972 (Điện mặt trời Phong Điền 2 )
xã Phong Chương, huyện Phong Điền
Thừa Thiên Huế
TTC Phong Điền
35
61,6
2/2018
10/2018
16°41′59″B 107°25′30″Đ / 16,69974°B 107,4251°Đ / 16.69974; 107.42510 (Điện mặt trời TTC Phong Điền )
xã Điền Lộc huyện Phong Điền
Thừa Thiên - Huế
Bình Nguyên
50
73,7
2018
6/2019
15°20′00″B 108°42′33″Đ / 15,33327°B 108,70907°Đ / 15.33327; 108.70907 (Điện mặt trời Bình Nguyên )
xã Bình Nguyên huyện Bình Sơn
Quảng Ngãi [ 3]
Mộ Đức
19.2
35
2018
4/2019
14°57′52″B 108°55′42″Đ / 14,96457°B 108,92823°Đ / 14.96457; 108.92823 (Điện mặt trời Mộ Đức )
xã Đức Minh huyện Mộ Đức
Quảng Ngãi [ 4]
Cát Hiệp
49.5
75
3/2018
5/2019
14°01′09″B 109°00′59″Đ / 14,01913°B 109,01638°Đ / 14.01913; 109.01638 (Điện mặt trời Cát Hiệp )
xã Cát Hiệp huyện Phù Cát
Bình Định [ 5]
Đầm Trà Ổ
50
78
1/2019
12/2020
14°17′40″B 109°07′22″Đ / 14,29444°B 109,1227°Đ / 14.29444; 109.12270 (Điện mặt trời Đầm Trà Ổ )
xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ
Bình Định
Sê San 4
49
72,4
12/2019
11/2020
13°58′20″B 107°29′17″Đ / 13,97227°B 107,48801°Đ / 13.97227; 107.48801 (Điện mặt trời Sê San 4 )
xã Ia Tơi , huyện Ia H'Drai
Kon Tum [ 6]
Fujiwara Bình Định
50
6/2018
2/2019
13°46′53″B 109°15′48″Đ / 13,78141°B 109,26321°Đ / 13.78141; 109.26321 (Điện mặt trời Fujiwara Bình Định )
Khu kinh tế Nhơn Hội thành phố Quy Nhơn
Bình Định [ 7]
Mỹ Hiệp
50
82
12/2020
14°07′11″B 109°00′44″Đ / 14,11963°B 109,01234°Đ / 14.11963; 109.01234 (Điện mặt trời Mỹ Hiệp )
xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
Bình Định [ 8]
Phù Mỹ
216
5/2020
12/2020
14°18′13″B 109°09′32″Đ / 14,30351°B 109,15901°Đ / 14.30351; 109.15901 (Điện mặt trời Phù Mỹ )
xã Mỹ An và Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ
Bình Định
Krông Pa 2
49
103
2018
12/2018
13°14′05″B 108°39′00″Đ / 13,23471°B 108,64995°Đ / 13.23471; 108.64995 (Điện mặt trời Krông Pa 2 )
xã Chư Gu huyện Krông Pa
Gia Lai [ 9]
LIG Chư Ngọc
15
2/2019
5/2019
13°14′42″B 108°38′16″Đ / 13,24507°B 108,63769°Đ / 13.24507; 108.63769 (Điện mặt trời LIG Chư Ngọc )
xã Chư Ngọc huyện Krông Pa
Gia Lai [ 10]
TTC Krông Pa
49
103
8/2018
12/2018
13°13′36″B 108°39′19″Đ / 13,2266°B 108,65539°Đ / 13.22660; 108.65539 (Điện mặt trời TTC Krông Pa )
xã Chư Gu huyện Krông Pa
Gia Lai [ 11]
Europlast Phú Yên
44.7
2018
6/2019
12°58′02″B 109°05′47″Đ / 12,96734°B 109,09641°Đ / 12.96734; 109.09641 (Điện mặt trời Europlast Phú Yên )
xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa
Phú Yên
Hòa Hội
214
334
2018
6/2019
13°05′15″B 109°08′17″Đ / 13,08753°B 109,13818°Đ / 13.08753; 109.13818 (Điện mặt trời Hòa Hội )
xã Hòa Hội huyện Phú Hòa
Phú Yên
Thành Long Phú Yên
50
12/2020
13°00′12″B 109°05′28″Đ / 13,00324°B 109,09102°Đ / 13.00324; 109.09102 (Điện mặt trời Thành Long Phú Yên )
xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa
Phú Yên [ 12]
Thịnh Long AAA Phú Yên
50
2018
9/2019
12°58′08″B 109°05′41″Đ / 12,96901°B 109,0947°Đ / 12.96901; 109.09470 (Điện mặt trời Thịnh Long AAA Phú Yên )
xã Sơn Thành Đông huyện Tây Hòa
Phú Yên
Xuân Thọ 1
45.9
76
2019
6/2019
13°24′50″B 109°09′45″Đ / 13,41384°B 109,16247°Đ / 13.41384; 109.16247 (Điện mặt trời Xuân Thọ 1 )
xã Xuân Thọ 1 thị xã Sông Cầu
Phú Yên
Xuân Thọ 2
45.9
76
2019
6/2019
13°22′37″B 109°10′39″Đ / 13,37685°B 109,17754°Đ / 13.37685; 109.17754 (Điện mặt trời Xuân Thọ 2 )
xã Xuân Thọ 2 thị xã Sông Cầu
Phú Yên
BMT Đắk Lắk
30
44
8/2018
4/2019
12°46′42″B 108°22′07″Đ / 12,77847°B 108,36862°Đ / 12.77847; 108.36862 (Điện mặt trời BMT )
xã Ea Phê và Krông Búk huyện Krông Pắc
Đăk Lăk [ 13]
Buôn Mê Thuột
30
2018
5/2019
Đăk Lăk
Ia Lốp 1
50
2018
2019
13°21′09″B 107°41′42″Đ / 13,35244°B 107,69502°Đ / 13.35244; 107.69502 (Điện mặt trời Ia Lốp 1 )
xã Ia Lốp huyện Ea Súp
Đăk Lăk
Jang Pong GĐ1
8.6
17,5
9/2018
5/2019
12°54′14″B 107°49′27″Đ / 12,90392°B 107,82408°Đ / 12.90392; 107.82408 (Điện mặt trời Jang Pong GĐ1 )
xã Ea Huar, huyện Buôn Đôn
Đăk Lăk
Long Thành
10
20
2018
5/2019
13°02′38″B 107°52′38″Đ / 13,04384°B 107,87716°Đ / 13.04384; 107.87716 (Điện mặt trời Long Thành )
xã Cư M'Lan huyện Ea Súp
Đăk Lăk [ 14]
Long Thành 1
50
9/2018
6/2019
13°18′33″B 107°39′54″Đ / 13,30915°B 107,66489°Đ / 13.30915; 107.66489 (Điện mặt trời Long Thành 1 )
xã Ia Lốp huyện Ea Súp
Đăk Lăk
Quang Minh
50
10/2018
3/2019
huyện Buôn Đôn
Đăk Lăk
Srêpôk 1
100
7/2018
3/2019
12°51′08″B 107°52′55″Đ / 12,85209°B 107,88208°Đ / 12.85209; 107.88208 (Điện mặt trời Srêpôk 1 )
xã Ea Wer huyện Buôn Đôn
Đăk Lăk [ 15]
Xuân Thiện Ea Súp
831
1500
4/2020
11/2020
13°18′35″B 107°40′14″Đ / 13,3097°B 107,67045°Đ / 13.30970; 107.67045 (Điện mặt trời Xuân Thiện Ea Súp )
xã Ia Lốp huyện Ea Súp
Đăk Lăk [ 16]
AMI Khánh Hòa
47.5
74
10/2018
5/2019
12°00′37″B 109°07′53″Đ / 12,01029°B 109,13137°Đ / 12.01029; 109.13137 (Điện mặt trời AMI Khánh Hòa )
xã Cam An Nam huyện Cam Lâm
Khánh Hòa [ 17]
Cam Lâm
100
158
7/2018
7/2019
12°00′50″B 109°05′47″Đ / 12,01391°B 109,09633°Đ / 12.01391; 109.09633 (Điện mặt trời Cam Lâm )
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm
Khánh Hòa [ 18]
KN Vạn Ninh
86.7
162
6/2020
12/2020
12°35′28″B 109°10′27″Đ / 12,59114°B 109,17426°Đ / 12.59114; 109.17426 (Điện mặt trời KN Vạn Ninh )
xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh
Khánh Hòa
Cam Lâm VN
45
79
4/2018
7/2019
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm
Khánh Hòa
Điện lực Miền Trung
8.5
1/2019
6/2019
12°00′34″B 109°05′13″Đ / 12,00942°B 109,08696°Đ / 12.00942; 109.08696 (Điện mặt trời Điện lực Miền Trung )
xã Cam An Bắc, huyện Cam Lâm
Khánh Hòa
KN Cam Lâm
45
79
4/2018
7/2019
11°59′34″B 109°04′58″Đ / 11,9928°B 109,0828°Đ / 11.99280; 109.08280 (Điện mặt trời KN Cam Lâm )
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm
Khánh Hòa [ 19]
Long Sơn
170
2019
12/2019
12°36′57″B 109°06′15″Đ / 12,61588°B 109,10429°Đ / 12.61588; 109.10429 (Điện mặt trời Long Sơn )
xã Ninh Sơn thị xã Ninh Hòa
Khánh Hòa
Sông Giang
50
80
6/2018
5/2019
11°52′46″B 109°04′39″Đ / 11,8794°B 109,0775°Đ / 11.87940; 109.07750 (Điện mặt trời Sông Giang )
xã Cam Thịnh Đông và Cam Thịnh Tây , Tp.Cam Ranh
Khánh Hòa [ 20]
Trung Sơn
35
7/2020
12/2020
12°00′38″B 109°06′17″Đ / 12,0106°B 109,10473°Đ / 12.01060; 109.10473 (Điện mặt trời Trung Sơn )
xã Cam An Bắc huyện Cam Lâm
Khánh Hòa
Tuấn Ân
9.6
2/2019
12/2020
11°52′45″B 109°05′11″Đ / 11,87907°B 109,08648°Đ / 11.87907; 109.08648 (Điện mặt trời Tuấn Ân )
xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh
Khánh Hòa
Cư Jút
50
94,7
9/2017
4/2019
12°35′48″B 107°52′22″Đ / 12,59676°B 107,87268°Đ / 12.59676; 107.87268 (Điện mặt trời Cư Jút )
thị trấn Ea T'Ling huyện Cư Jút
Đăk Nông [ 21]
Trúc Sơn
36.5
80
2/2019
6/2019
12°34′30″B 107°51′38″Đ / 12,57496°B 107,86053°Đ / 12.57496; 107.86053 (Điện mặt trời Trúc Sơn )
xã Trúc Sơn huyện Cư Jút
Đăk Nông
Bàu Ngứ
50
100
1/2017
7/2019
11°28′13″B 108°57′48″Đ / 11,47036°B 108,96323°Đ / 11.47036; 108.96323 (Điện mặt trời Bàu Ngứ )
xã Phước Dinh huyện Thuận Nam
Ninh Thuận
Bàu Zôn
25
2019
2020
11°31′34″B 108°52′06″Đ / 11,52625°B 108,86833°Đ / 11.52625; 108.86833 (Điện mặt trời Bàu Zôn )
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước
Ninh Thuận
BIM 1,2,3 Ninh Thuận
330
545
1/2018
4/2019
11°24′36″B 108°52′36″Đ / 11,41005°B 108,87676°Đ / 11.41005; 108.87676 (Điện mặt trời BIM 1,2,3 Ninh Thuận )
xã Phước Minh huyện Thuận Nam
Ninh Thuận [ 22]
BP Solar 1
45
74
6/2018
1/2019
11°32′27″B 108°52′23″Đ / 11,54074°B 108,87294°Đ / 11.54074; 108.87294 (Điện mặt trời BP Solar 1 )
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước
Ninh Thuận [ 23]
CMX Renewable Việt Nam
168
7/2018
6/2019
11°42′00″B 108°49′48″Đ / 11,69987°B 108,82987°Đ / 11.69987; 108.82987 (Điện mặt trời CMX Renewable Việt Nam )
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn
Ninh Thuận
Gelex Ninh Thuận
50
82
9/2018
6/2019
11°26′23″B 108°59′45″Đ / 11,4396°B 108,99585°Đ / 11.43960; 108.99585 (Điện mặt trời Gelex Ninh Thuận )
xã Phước Dinh huyện Thuận Nam
Ninh Thuận
Hà Đô Ninh Phước
40
6/2020
9/2020
11°35′20″B 108°51′48″Đ / 11,58882°B 108,86324°Đ / 11.58882; 108.86324 (Điện mặt trời Hà Đô Ninh Phước )
xã Phước Thái, huyện Ninh Phước
Ninh Thuận [ 24]
Hacom Solar
50
75
4/2019
10/2019
11°24′16″B 108°51′16″Đ / 11,40455358°B 108,8543459°Đ / 11.40455358; 108.8543459 (Điện mặt trời Hacom Solar )
xã Phước Minh, huyện Thuận Nam
Ninh Thuận
Mỹ Sơn 1
50
2018
12/2018
11°42′10″B 108°53′05″Đ / 11,70285°B 108,8848°Đ / 11.70285; 108.88480 (Điện mặt trời Mỹ Sơn 1 )
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn
Ninh Thuận [ 25]
Mỹ Sơn 2
50
2019
12/2019
11°41′09″B 108°48′15″Đ / 11,68574°B 108,80409°Đ / 11.68574; 108.80409 (Điện mặt trời Mỹ Sơn 2 )
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn
Ninh Thuận
Mỹ Sơn Hoàn Lộc Việt
50
2018
12/2018
11°40′17″B 108°48′39″Đ / 11,67143°B 108,8109°Đ / 11.67143; 108.81090 (Điện mặt trời Mỹ Sơn Hoàn Lộc Việt )
xã Mỹ Sơn huyện Ninh Sơn
Ninh Thuận
Nhị Hà - Bitexco
50
80
2018
9/2019
11°24′40″B 108°48′43″Đ / 11,4111°B 108,81186°Đ / 11.41110; 108.81186 (Điện mặt trời Nhị Hà - Bitexco )
xã Nhị Hà huyện Thuận Nam
Ninh Thuận
Nhị Hà - Thuận Nam 13
50
80
5/2018
7/2019
11°27′37″B 108°49′51″Đ / 11,46036°B 108,83093°Đ / 11.46036; 108.83093 (Điện mặt trời Nhị Hà - Thuận Nam 13 )
xã Nhị Hà huyện Thuận Nam
Ninh Thuận
Ninh Phước 6.1
58.3
2018
6/2019
11°31′42″B 108°52′23″Đ / 11,52843°B 108,87315°Đ / 11.52843; 108.87315 (Điện mặt trời Ninh Phước 6.1 )
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước
Ninh Thuận
Ninh Phước 6.2
50
2018
2019
11°31′59″B 108°52′18″Đ / 11,53302°B 108,87169°Đ / 11.53302; 108.87169 (Điện mặt trời Ninh Phước 6.2 )
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước
Ninh Thuận
Phước Hữu - Điện lực 1
30
7/2018
7/2019
11°30′26″B 108°52′24″Đ / 11,5073°B 108,87328°Đ / 11.50730; 108.87328 (Điện mặt trời Phước Hữu - Điện lực 1 )
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước
Ninh Thuận [ 26]
Phước Hữu - Vịnh Nha Trang
50
4/2018
6/2019
11°30′54″B 108°51′22″Đ / 11,51507°B 108,85617°Đ / 11.51507; 108.85617 (Điện mặt trời Phước Hữu - Vịnh Nha Trang )
xã Phước Hữu huyện Ninh Phước
Ninh Thuận [ 27]
Phước Minh
49.8
2018
5/2020
11°26′18″B 108°53′06″Đ / 11,43833°B 108,88501°Đ / 11.43833; 108.88501 (Điện mặt trời Phước Minh )
xã Phước Minh huyện Thuận Nam
Ninh Thuận
Phước Ninh
45
75
1/2020
6/2020
11°26′36″B 108°53′15″Đ / 11,44321°B 108,88762°Đ / 11.44321; 108.88762 (Điện mặt trời Phước Ninh )
xã Phước Ninh huyện Thuận Nam
Ninh Thuận [ 28]
Phước Thái 1
50
81
9/2019
7/2020
11°35′12″B 108°52′26″Đ / 11,58673°B 108,87389°Đ / 11.58673; 108.87389 (Điện mặt trời Phước Thái 1 )
xã Phước Thái huyện Ninh Phước
Ninh Thuận
Phước Thái 2,3
150
2020
12/2021
xã Phước Thái huyện Ninh Phước
Ninh Thuận
Sinenergy Ninh Thuận 1
50
78,25
12/2018
10/2019
11°32′49″B 108°52′06″Đ / 11,54703957°B 108,8682682°Đ / 11.54703957; 108.8682682 (Điện mặt trời Sinenergy Ninh Thuận 1 )
xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước
Ninh Thuận
Solar farm Nhơn Hải
35
59
7/2019
6/2020
11°36′20″B 109°05′45″Đ / 11,60552715°B 109,0957094°Đ / 11.60552715; 109.0957094 (Điện mặt trời Solar farm Nhơn Hải )
xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải
Ninh Thuận [ 29]
SP-Infra 1
50
4/2018
6/2019
11°35′35″B 108°51′55″Đ / 11,59308°B 108,86533°Đ / 11.59308; 108.86533 (Điện mặt trời SP-Infra 1 )
xã Phước Vinh huyện Ninh Phước
Ninh Thuận
Thiên Tân 1.2
100
9/2019
1/2021
11°26′49″B 108°46′44″Đ / 11,44697°B 108,77879°Đ / 11.44697; 108.77879 (Điện mặt trời Thiên Tân 1.2 )
xã Phước Hà huyện Thuận Nam
Ninh Thuận [ 30]
Thiên Tân 1.3
50
9/2019
1/2021
11°37′32″B 108°49′32″Đ / 11,62562°B 108,82557°Đ / 11.62562; 108.82557 (Điện mặt trời Thiên Tân 1.3 )
xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước
Ninh Thuận [ 30]
Thiên Tân Solar Ninh Thuận
50
7/2019
3/2020
11°41′00″B 108°57′43″Đ / 11,68329°B 108,96191°Đ / 11.68329; 108.96191 (Điện mặt trời Thiên Tân Solar Ninh Thuận )
xã Phước Trung, huyện Bác Ái
Ninh Thuận
Thuận Nam 19
49
4/2018
5/2019
11°26′26″B 108°54′48″Đ / 11,44067°B 108,91343°Đ / 11.44067; 108.91343 (Điện mặt trời Thuận Nam 19 )
xã Phước Minh huyện Thuận Nam
Ninh Thuận [ 31]
Thuận Nam Đức Long
50
9/2019
12/2019
11°24′56″B 108°51′18″Đ / 11,41566°B 108,85488°Đ / 11.41566; 108.85488 (Điện mặt trời Thuận Nam Đức Long )
xã Phước Minh huyện Thuận Nam
Ninh Thuận
Trung Nam NT
204
450
7/2018
4/2019
11°41′18″B 109°01′48″Đ / 11,68821°B 109,0299°Đ / 11.68821; 109.02990 (Điện mặt trời Trung Nam NT )
xã Bắc Phong và Lợi Hải huyện Thuận Bắc
Ninh Thuận [ 32]
Trung Nam Thuận Nam
450
6/2020
10/2020
11°26′07″B 108°51′26″Đ / 11,43528°B 108,85736°Đ / 11.43528; 108.85736 (Điện mặt trời Trung Nam Thuận Nam )
xã Phước Minh, huyện Thuận Nam
Ninh Thuận [ 33]
Xuân Thành
30
2019
2020
11°27′36″B 108°47′56″Đ / 11,45987°B 108,7989°Đ / 11.45987; 108.79890 (Điện mặt trời Xuân Thành )
xã Phước Hà huyện Ninh Phước
Ninh Thuận
Xuân Thiện Thuận Bắc
256
500
2019
2/2020
11°41′10″B 109°00′15″Đ / 11,68618°B 109,00417°Đ / 11.68618; 109.00417 (Điện mặt trời Xuân Thiện Thuận Bắc )
xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc
Ninh Thuận [ 34]
Bình An
50
7/2018
6/2019
11°18′50″B 108°25′37″Đ / 11,31379°B 108,42702°Đ / 11.31379; 108.42702 (Điện mặt trời Bình An )
xã Bình An huyện Bắc Bình
Bình Thuận
Đa Mi
47.5
70
10/2017
6/2019
11°15′14″B 107°50′44″Đ / 11,25392°B 107,84557°Đ / 11.25392; 107.84557 (Điện mặt trời Đa Mi )
hồ thủy điện Đa Mi , tại xã Đa Mi , La Dạ huyện Hàm Thuận Bắc
Bình Thuận
Eco Seido Tuy Phong
40
2/2018
6/2019
11°13′53″B 108°40′42″Đ / 11,23138°B 108,67843°Đ / 11.23138; 108.67843 (Điện mặt trời Eco Seido Tuy Phong )
xã Phong Phú, huyện Tuy Phong
Bình Thuận
Hàm Kiệm
49
6/2018
2019
10°54′21″B 108°00′38″Đ / 10,90584°B 108,01045°Đ / 10.90584; 108.01045 (Điện mặt trời Hàm Kiệm )
xã Hàm Kiệm huyện Hàm Thuận Nam
Bình Thuận
Hòa Thắng 3
100
xã Hòa Thắng huyện Bắc Bình
Bình Thuận
Hồng Liêm 3
50
2019
1/2021
11°09′32″B 108°17′01″Đ / 11,15893°B 108,28356°Đ / 11.15893; 108.28356 (Điện mặt trời Hồng Liêm 3 )
xã Hồng Liêm huyện Hàm Thuận Bắc
Bình Thuận [ 30]
Hồng Phong 1A
150
284,43
6/2018
7/2019
11°03′54″B 108°16′57″Đ / 11,06509°B 108,2825°Đ / 11.06509; 108.28250 (Điện mặt trời Hồng Phong 1A )
xã Hồng Phong huyện Bắc Bình
Bình Thuận
Hồng Phong 1B
100
194,6
6/2018
7/2019
11°04′44″B 108°16′19″Đ / 11,0789°B 108,27197°Đ / 11.07890; 108.27197 (Điện mặt trời Hồng Phong 1B )
xã Hồng Phong huyện Bắc Bình
Bình Thuận
Hồng Phong 4
48
92
7/2018
6/2019
11°02′21″B 108°18′13″Đ / 11,03911°B 108,30364°Đ / 11.03911; 108.30364 (Điện mặt trời Hồng Phong 4 )
xã Hồng Phong huyện Bắc Bình
Bình Thuận
Mũi Né
40
68
6/2018
6/2019
10°59′20″B 108°19′02″Đ / 10,98902°B 108,31724°Đ / 10.98902; 108.31724 (Điện mặt trời Mũi Né )
phường Mũi Né thành phố Phan Thiết
Bình Thuận
Phan Lâm 1
36.72
2019
6/2019
11°19′53″B 108°21′51″Đ / 11,33152°B 108,3643°Đ / 11.33152; 108.36430 (Điện mặt trời Phan Lâm 1 )
xã Phan Lâm huyện Bắc Bình
Bình Thuận [ 35]
Phan Lâm 2
49
2/2018
6/2019
11°19′37″B 108°20′57″Đ / 11,32681°B 108,3491°Đ / 11.32681; 108.34910 (Điện mặt trời Phan Lâm 2 )
xã Phan Lâm huyện Bắc Bình
Bình Thuận
Phong Phú
42
67
8/2018
4/2019
11°13′38″B 108°38′07″Đ / 11,22711°B 108,63538°Đ / 11.22711; 108.63538 (Điện mặt trời Phong Phú )
xã Phong Phú, huyện Tuy Phong
Bình Thuận [ 36]
Sơn Mỹ 3.1
50
4/2018
6/2019
10°39′32″B 107°40′13″Đ / 10,65878°B 107,67029°Đ / 10.65878; 107.67029 (Điện mặt trời Sơn Mỹ 3.1 )
xã Sơn Mỹ huyện Hàm Tân
Bình Thuận
Sông Bình 1
50
9/2018
2019
11°14′22″B 108°19′59″Đ / 11,23939°B 108,33297°Đ / 11.23939; 108.33297 (Điện mặt trời Sông Bình 1 )
xã Sông Bình huyện Bắc Bình
Bình Thuận
Sông Bình 2,3
150
9/2018
xã Sông Bình huyện Bắc Bình
Bình Thuận
Sông Lũy 1
39
80
6/2018
5/2019
11°12′03″B 108°19′28″Đ / 11,20077°B 108,32453°Đ / 11.20077; 108.32453 (Điện mặt trời Sông Lũy 1 )
xã Sông Lũy huyện Bắc Bình
Bình Thuận [ 37]
Thuận Minh 2
50
7/2018
9/2019
11°06′48″B 108°03′06″Đ / 11,11333°B 108,05175°Đ / 11.11333; 108.05175 (Điện mặt trời Thuận Minh 2 )
xã Thuận Minh huyện Hàm Thuận Bắc
Bình Thuận
TTC Hàm Phú 2
49
7/2018
5/2019
11°09′20″B 108°04′23″Đ / 11,15545°B 108,07317°Đ / 11.15545; 108.07317 (Điện mặt trời TTC Hàm Phú 2 )
xã Hàm Phú, huyện Hàm Thuận Bắc
Bình Thuận
Tuy Phong
30
63
8/2018
6/2019
11°17′04″B 108°45′21″Đ / 11,28441°B 108,75577°Đ / 11.28441; 108.75577 (Điện mặt trời Tuy Phong )
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong
Bình Thuận
Vĩnh Hảo
30
8/2017
6/2019
11°16′50″B 108°43′59″Đ / 11,2806°B 108,73295°Đ / 11.28060; 108.73295 (Điện mặt trời Vĩnh Hảo )
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong
Bình Thuận
Vĩnh Hảo 4
39
2018
6/2019
11°17′55″B 108°44′01″Đ / 11,29866°B 108,7336°Đ / 11.29866; 108.73360 (Điện mặt trời Vĩnh Hảo 4 )
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong
Bình Thuận
Vĩnh Hảo 6
50
83
10/2018
6/2019
11°18′23″B 108°45′07″Đ / 11,30651°B 108,75197°Đ / 11.30651; 108.75197 (Điện mặt trời Vĩnh Hảo 6 )
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong
Bình Thuận
Vĩnh Tân 1,2
49
79
12/2019
6/2019
11°19′09″B 108°47′55″Đ / 11,31928°B 108,79848°Đ / 11.31928; 108.79848 (Điện mặt trời Vĩnh Tân 1,2 )
xã Vĩnh Tân huyện Tuy Phong
Bình Thuận
VSP Bình Thuận 2
30
63
4/2018
6/2019
11°17′39″B 108°43′12″Đ / 11,29411°B 108,71996°Đ / 11.29411; 108.71996 (Điện mặt trời VSP Bình Thuận 2 )
xã Vĩnh Hảo huyện Tuy Phong
Bình Thuận
Lộc Ninh 1,2,3
550
881,67
12/2020
11°56′48″B 106°28′16″Đ / 11,94679°B 106,47106°Đ / 11.94679; 106.47106 (Điện mặt trời Lộc Ninh 1,2,3 )
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh
Bình Phước
Lộc Ninh 4
162
12/2020
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh
Bình Phước
Lộc Ninh 5
40
12/2020
xã Lộc Tân, huyện Lộc Ninh
Bình Phước
Thác Mơ
50
78
7/2020
12/2020
11°51′23″B 108°00′57″Đ / 11,85648°B 108,01583°Đ / 11.85648; 108.01583 (Điện mặt trời Thác Mơ )
P. Thác Mơ Tx. Phước Long và xã Đức Hạnh huyện Bù Gia Mập
Bình Phước
Bách Khoa Á Châu 1
30
2018
7/2019
11°31′16″B 106°13′05″Đ / 11,52107°B 106,21802°Đ / 11.52107; 106.21802 (Điện mặt trời Bách Khoa Á Châu 1 )
xã Suối Dây huyện Tân Châu
Tây Ninh
Dầu Tiếng 1, 2
420
688
2018
6/2019
11°27′50″B 106°13′00″Đ / 11,46383°B 106,21671°Đ / 11.46383; 106.21671 (Điện mặt trời Dầu Tiếng 1,2 )
hồ Dầu Tiếng ở các huyện Tân Châu và Dương Minh Châu
Tây Ninh [ 38]
Dầu Tiếng 3
150
110
2019
11/2020
11°28′41″B 106°12′06″Đ / 11,47792°B 106,20168°Đ / 11.47792; 106.20168 (Điện mặt trời Dầu Tiếng 3 )
xã Tân Phú, huyện Tân Châu
Tây Ninh
HCG&HTG
100
2018
6/2019
11°06′07″B 106°09′45″Đ / 11,10181°B 106,16262°Đ / 11.10181; 106.16262 (Điện mặt trời HCG&HTG )
xã Tiên Thuận và Lợi Thuận huyện Bến Cầu
Tây Ninh
Hoàng Thái Gia
50
110
2018
12/2018
11°05′55″B 106°11′46″Đ / 11,09869°B 106,19609°Đ / 11.09869; 106.19609 (Điện mặt trời Hoàng Thái Gia )
xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu
Tây Ninh
Tân Châu 1
50
2020
10/2020
11°28′32″B 106°15′37″Đ / 11,47543°B 106,2603°Đ / 11.47543; 106.26030 (Điện mặt trời Tân Châu 1 )
xã Tân Thành huyện Tân Châu
Tây Ninh
Trí Việt 1
30
2018
7/2019
11°31′02″B 106°13′18″Đ / 11,51712°B 106,22165°Đ / 11.51712; 106.22165 (Điện mặt trời Trí Việt 1 )
xã Suối Dây huyện Tân Châu
Tây Ninh
TTC An Hòa 1&2
118.8
184
5/2018
6/2019
11°01′43″B 106°16′53″Đ / 11,02861°B 106,28139°Đ / 11.02861; 106.28139 (Điện mặt trời TTC An Hòa 1&2 )
xã An Hòa huyện Trảng Bàng
Tây Ninh [ 39]
BCG Băng Dương
40.6
60
7/2018
6/2019
10°36′55″B 106°10′14″Đ / 10,6154°B 106,17061°Đ / 10.61540; 106.17061 (Điện mặt trời BCG Băng Dương )
xã Thạnh An huyện Thạnh Hóa
Long An
Europlast Long An
50
6/2018
6/2019
10°56′25″B 106°14′14″Đ / 10,94038°B 106,23726°Đ / 10.94038; 106.23726 (Điện mặt trời Europlast Long An )
xã Mỹ Thạnh Bắc huyện Đức Huệ
Long An
Solar Park 1
50
2/2019
9/2019
10°46′56″B 106°18′49″Đ / 10,78228°B 106,31354°Đ / 10.78228; 106.31354 (Điện mặt trời Solar Park 1 )
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ
Long An
Solar Park 2
50
2/2019
6/2019
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ
Long An
Solar Park 3
50
2019
7/2020
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ
Long An
Solar Park 4
50
2019
8/2020
xã Bình Hoà Nam huyện Đức Huệ
Long An
TTC Đức Huệ 1
49
8/2018
5/2019
10°56′46″B 106°14′43″Đ / 10,94624°B 106,24537°Đ / 10.94624; 106.24537 (Điện mặt trời TTC Đức Huệ 1 )
xã Mỹ Thạnh Bắc huyện Đức Huệ
Long An
TTC Đức Huệ 2
49
5/2019
2020
10°54′53″B 106°15′39″Đ / 10,91468°B 106,26084°Đ / 10.91468; 106.26084 (Điện mặt trời TTC Đức Huệ 2 )
xã Mỹ Thạnh Bắc huyện Đức Huệ
Long An
Đá Bạc 1
48
95,97
6/2018
2019
10°35′10″B 107°16′53″Đ / 10,5861°B 107,28151°Đ / 10.58610; 107.28151 (Điện mặt trời Đá Bạc 1 )
xã Đá Bạc huyện Châu Đức
Bà Rịa Vũng Tàu
Đá Bạc 2
48
6/2018
2019
xã Đá Bạc huyện Châu Đức
Bà Rịa Vũng Tàu
Đá Bạc 3
42
10/2018
2019
xã Đá Bạc huyện Châu Đức
Bà Rịa Vũng Tàu
Đá Bạc 4
42
10/2018
2019
xã Đá Bạc huyện Châu Đức
Bà Rịa Vũng Tàu
Hồ Gia Hoét 1
35
11/2019
8/2020
10°42′07″B 107°17′20″Đ / 10,70183°B 107,28892°Đ / 10.70183; 107.28892 (Điện mặt trời Hồ Gia Hoét 1 )
xã Quảng Thành huyện Châu Đức
Bà Rịa Vũng Tàu
Hồ Tầm Bó
35
11/2019
8/2020
10°41′57″B 107°15′58″Đ / 10,69919°B 107,26618°Đ / 10.69919; 107.26618 (Điện mặt trời Hồ Tầm Bó )
xã Quảng Thành huyện Châu Đức
Bà Rịa Vũng Tàu
KCN Châu Đức
70
7/2018
2019
10°34′45″B 107°10′53″Đ / 10,57919°B 107,18127°Đ / 10.57919; 107.18127 (Điện mặt trời KCN Châu Đức )
KCN Châu Đức huyện Châu Đức
Bà Rịa Vũng Tàu
Bình Hòa
10
3/2018
6/2019
10°27′25″B 105°20′28″Đ / 10,45697°B 105,34115°Đ / 10.45697; 105.34115 (Điện mặt trời Bình Hòa )
KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành
An Giang
Sao Mai Solar PV1
210
302
6/2018
7/2019
10°28′34″B 105°00′38″Đ / 10,47612°B 105,01042°Đ / 10.47612; 105.01042 (Điện mặt trời Sao Mai Solar PV1 )
xã An Hảo huyện Tịnh Biên
An Giang [ 40]
Văn Giáo 1
50
69
8/2018
6/2019
10°28′12″B 105°00′47″Đ / 10,46995°B 105,01314°Đ / 10.46995; 105.01314 (Điện mặt trời Văn Giáo 1 )
xã An Cư huyện Tịnh Biên
An Giang
Văn Giáo 2
50
69
8/2018
6/2019
10°28′12″B 105°00′47″Đ / 10,46995°B 105,01314°Đ / 10.46995; 105.01314 (Điện mặt trời Văn Giáo 2 )
xã An Cư huyện Tịnh Biên
An Giang
VNECO
50
12/2020
xã Trung Nghĩa, huyện Vũng Liêm
Vĩnh Long
Hậu Giang
29
6/2020
12/2020
9°45′34″B 105°37′07″Đ / 9,75956°B 105,6187°Đ / 9.75956; 105.61870 (Điện mặt trời Hậu Giang )
xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp
Hậu Giang [ 41]
Trung Nam Trà Vinh
165
250
1/2019
12/2019
9°35′56″B 106°31′33″Đ / 9,59876°B 106,52573°Đ / 9.59876; 106.52573 (Điện mặt trời Trung Nam Trà Vinh )
xã Dân Thành huyện Duyên Hải
Trà Vinh
Cà Mau
50
73,9
2018
6/2019
8°36′41″B 105°00′55″Đ / 8,61143°B 105,01517°Đ / 8.61143; 105.01517 (Điện mặt trời Cà Mau )
thị trấn Rạch Gốc huyện Ngọc Hiển
Cà Mau [ 42]